Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8410
|
NGUYỄN THANH LONG
|
10/2/1940
|
|
Xã Hồng Lâm, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
|
8411
|
TRẦN CAO LONG
|
1949
|
|
Xã Phan Rí, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
|
8412
|
PHAN VĂN LỘC
|
1/6/1935
|
|
Phường Đức Nghĩa, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
|
8413
|
TRẦN TẤN LỘC
|
30/4/1925
|
9/9/1960
|
Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Xưởng đường - Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
8414
|
HUỲNH VĂN LUÂN
|
16/8/1934
|
31/12/1966
|
Xã Tân Thành, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
8415
|
NGUYỄN TUẤN LƯƠNG
|
13/7/1931
|
1/5/1963
|
Xã Nhơn Thiên, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Ban Quân y - Khu 6 tỉnh Bình Thuận
|
8416
|
NGUYỄN NĂNG LƯƠNG
|
1936
|
|
Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
|
8417
|
NGUYỄN THÀNH LÝ
|
16/6/1942
|
20/9/1973
|
Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường cấp 3 Bình Lục Hà Nam
|
8418
|
NGUYỄN THANH LÝ
|
8/9/1940
|
9/12/1966
|
Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
8419
|
NGUYỄN THỊ XUÂN MAI
|
20/7/1951
|
|
Xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8420
|
PHẠM TRÚC MAI
|
10/12/1935
|
8/4/1964
|
Xã Phú Tài, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Y sĩ Hải Dương
|
8421
|
HUỲNH VĂN MẠNH
|
1926
|
1/10/1965
|
Xã Đông An, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Lâm trường Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh
|
8422
|
TRẦN VĂN MẠNH
|
5/5/1930
|
21/5/1975
|
Phường Đức Nghĩa, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ
|
8423
|
NGUYỄN NGỌC MAO
|
1932
|
12/2/1974
|
Xã La Gàn, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Công ty Xây dựng số 4, Việt Trì
|
8424
|
VĂN TIẾN MÃO
|
1924
|
18/3/1974
|
Xã Phú Trinh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Ủy ban Kế hoạch tỉnh Hà Bắc
|
8425
|
ĐỖ THỊ MẬN
|
23/3/1926
|
13/6/1975
|
Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Sở Y tế tiểu khu Tân Lập, Lê Chân, TP Hải Phòng
|
8426
|
NGUYỄN HỮU MẬU
|
12/4/1928
|
28/12/1961
|
thôn Thắng Lợi, xã Hàm Nhân, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Ty Tài chính Hà Đông
|
8427
|
THÁI ĐĂNG MIÊN
|
22/12/1918
|
6/5/1975
|
xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Quốc doanh Phát hành Sách TW - Bộ Văn hoá
|
8428
|
HOÀNG VĂN MINH
|
1/5/1936
|
5/1/1965
|
Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
8429
|
LÊ NGỌC MINH
|
1928
|
|
Xã Tân Tiến, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
|
8430
|
LÊ VĂN MINH
|
12/12/1938
|
15/1/1965
|
Xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Trung cấp nông nghiệp Hà Bắc
|
8431
|
NGUYỄN MINH
|
4/4/1929
|
4/9/1960
|
Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4
|
8432
|
MAI KỲ MỘNG
|
3/3/1938
|
2/12/1965
|
Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
8433
|
TRẦN NGỌC MUÔN
|
0/5/1955
|
|
Thôn Thuận Thắng, xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8434
|
NGUYỄN ĐỨC MƯỜI
|
10/4/1947
|
5/9/1974
|
Thôn Hải Tân, xã phan Rí Cửa, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Hội đồng Giáo viên K4 - Ban T72 Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
8435
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
1955
|
|
Xã Hồng Tân, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
|
8436
|
TRẦN VĂN MƯỜI
|
2/9/1928
|
11/5/1975
|
Phường Đức Thắng, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Tổng công ty Điện máy - Bộ Nội thương
|
8437
|
TRẦN THIỆN MỸ
|
23/3/1930
|
|
Xã Thiền Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8438
|
TRẦN MINH NAM
|
11/11/1932
|
2/5/1975
|
Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Tổng hợp
|
8439
|
NGUYỄN VĂN NĂNG
|
1/3/1917
|
1975
|
Xã Hàm Tiến, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
K76 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
8440
|
LÊ VĂN NINH
|
30/12/1930
|
30/3/1974
|
Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 3/2 Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
8441
|
NGUYỄN TẤN NINH
|
20/7/1938
|
11/2/1974
|
Xã Hòa Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Ty Thủy lợi tỉnh Quảng Ninh
|
8442
|
NGUYỄN VĂN NỞ
|
10/11/1929
|
12/6/1962
|
Xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
8443
|
TRẦN VĂN NGANG
|
0/11/1925
|
|
Xã Đức Nghĩa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8444
|
LÊ VĂN NGHĨA
|
29/7/1929
|
2/4/1967
|
Xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Ban TDTT tỉnh Hà Đông
|
8445
|
NGUYỄN XUÂN NGỌC
|
10/10/1931
|
4/9/1960
|
Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trạm 150 - Sư đoàn 324
|
8445
|
VÕ TẤN NGỌC
|
10/9/1942
|
22/2/1975
|
Xã Phước Hội, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
Khu uỷ Khu 6 ra Bắc học tập
|
8446
|
CAO HOÀNG NGÔ
|
13/7/1932
|
21/2/1974
|
Thôn Thắng Thuận, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
K4 - T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
8447
|
NGUYỄN HỒNG NGƯ
|
21/1/1929
|
22/1/1975
|
Xã Đức Long, huyện Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
|
8448
|
NGUYỄN VĂN NHÂM
|
1931
|
|
Xã Thuận Hoà, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận
|
|
8449
|
TRẦN VĂN NHẬT
|
1948
|
16/8/1974
|
Xã Bình Long, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
8450
|
TRẦN TƯ NHE
|
12/2/1931
|
8/9/1962
|
Xã Khánh Thiện, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Mỏ A patít Lào Cai
|
8451
|
LÊ NHUẬN
|
1/1/1932
|
15/1/1969
|
Xã Long Phước, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Cấp 3 Trực Ninh,tỉnh Nam Hà
|
8452
|
LƯƠNG NHUNG
|
0/1/1928
|
4/9/1960
|
Thôn Thuận hiệp, xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8453
|
NGUYỄN VĂN NHUNG
|
0/11/1932
|
18/12/1972
|
Xã Đức Nghĩa, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
8454
|
PHẠM NGỌC NHUNG
|
21/5/1930
|
27/3/1964
|
Phường Phú Trinh, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Trạm Cung tiêu Thủy sản Hải Phòng
|
8455
|
NGUYỄN NHỨT
|
1930
|
4/9/1960
|
Xã Hà Thủy, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Đại đội 9, Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324
|
8456
|
LÊ VĂN PỢI
|
16/4/1929
|
|
Thôn 3, xã Thuận Hoà, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận
|
|
8457
|
ĐẶNG NHƯ PHAN
|
15/12/1934
|
|
Thôn Đa Phước, xã Bình Thành, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Xưởng Vật liệu hải Phòng - Cục Cung cấp Vật tư - Bộ Giao thông Vận tải
|
8458
|
NGUYỄN PHẾ
|
10/10/1936
|
6/4/1974
|
Làng Xuân Giáo, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 2D 3/2 Nghệ An
|