Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8310
|
NGUYỄN LINH DƯỢC
|
3/10/1934
|
1/8/1961
|
Xã Bình Phú Hải, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Công trường Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
8311
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
7/9/1924
|
8/9/1960
|
Xã Thuận Hiệp, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
C10 - Nông trường 6-1 Quân khu 4
|
8312
|
NGUYỄN THỊ DƯỠNG
|
1932
|
|
Xã Phan Rí Cửa, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
|
8313
|
TRẦN QUÝ DZU
|
7/8/1932
|
|
Xã Lạc Sin, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
|
8314
|
LÊ BÁ ĐÀI
|
15/3/1925
|
17/6/1965
|
Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy Phát điện Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
8315
|
LÊ BÁ ĐÀN
|
27/3/1931
|
12/6/1962
|
Xã Long Phước, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp Lò Cao Vinh
|
8316
|
LÊ MINH ĐẠO
|
1925
|
|
Thôn Phú Long, xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8317
|
NGUYỄN VĂN ĐẬU
|
|
|
Vùng 4, xã Hồng Hải, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8318
|
PHẠM NGỌC ĐỄ
|
10/6/1930
|
23/2/1965
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Cán bộ Kế hoạch Công ty Vận tải - Bộ Kiến trúc
|
8319
|
VƯƠNG VĂN ĐỆ
|
15/1/1924
|
16/2/1963
|
Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp Dược phẩm 3 Hải Phòng
|
8320
|
NGUYỄN VĂN ĐIỂM
|
0/2/1930
|
18/2/1970
|
Thôn Dũng, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường Thống nhất tỉnh Thanh Hoá
|
8321
|
TRẦN VĂN ĐIỂM
|
20/3/1936
|
30/4/1975
|
Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Tổng Cục Thủy sản
|
8322
|
PHAN VIỆT ĐIỂU
|
19/5/1934
|
22/1/1975
|
Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Ban Kiến thiết Cơ khí Hà Nội mở rộng
|
8323
|
ĐỖ HỮU ĐÍNH
|
0/3/1930
|
27/11/1973
|
Xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường Bắc Sơn, huyện Phổ Yên, Bắc Thái
|
8324
|
HỨA CÔNG ĐỊNH
|
15/2/1938
|
6/1/1964
|
Phường Đức Thắng, thi xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghiệp nhẹ Nam Định
|
8325
|
TRƯƠNG VĂN ĐỐI
|
16/12/1948
|
|
Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8326
|
LÊ QUÝ ĐÔNG
|
0/8/1952
|
0/1/1975
|
Xã Thuận Hoà, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
8327
|
NGUYỄN ĐỒNG
|
1932
|
|
Thôn Lạc Sơn, xã Minh Thắng, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
|
8328
|
PHẠM QUỲNH ĐỒNG
|
11/8/1913
|
1/1/1962
|
Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Phổ thông Lao động Hải Dương
|
8329
|
TRẦN ĐỒNG
|
0/1/1913
|
17/3/1975
|
Xã Hồng Lâm, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá (nghỉ an dưỡng)
|
8330
|
LÊ MINH ĐỨC
|
20/3/1931
|
29/4/1975
|
Xã Bình Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy Liên hợp Dệt Vĩnh Phú - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
8331
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
2/2/1937
|
4/9/1960
|
Xã Hồng Hải, khu Lê Hồng Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Đại đội 10, tiểu đoàn 5, Trung đoàn 812, Sư đoàn 324
|
8332
|
NGUYỄN QUÝ ĐỨC
|
1/12/1948
|
5/9/1974
|
Xã Liên Bình, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận
|
T 72, Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
8333
|
PHAN THANH ĐỨC
|
8/4/1932
|
4/9/1960
|
Xóm Bàn Điền, xã Hồng Tiến, khu Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trạm 150 Sư đoàn 324
|
8334
|
BÙI XUÂN ĐƯỢC
|
1932
|
|
Xã Thuận Phong, huyện Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
|
|
8335
|
NGUYỄN MINH ĐƯỢC
|
1936
|
30/11/1974
|
Huyện Hàn Thanh, tỉnh Bình Thuận
|
Ty Văn hóa Tuyên Quang
|
8336
|
TRẦN MINH GIÁC
|
3/9/1933
|
18/6/1964
|
Thôn Phan Ri Cửa, xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Đội Đền dâu, Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, Ninh Bình
|
8337
|
NGUYỄN PHI GIAO
|
22/12/1932
|
22/3/1975
|
Bình Thuận, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 3/2, Nghệ An
|
8338
|
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
2/5/1921
|
|
Thôn Chính Nghĩa, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8339
|
NGUYỄN GIÁP
|
1920
|
13/6/1959
|
Xã Bình Thanh, h uyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Bộ Nội thương
|
8340
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
8/7/1954
|
|
Xã Thuận Đức, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận
|
|
8341
|
NGUYỄN VĂN HÀ
|
1/1/1926
|
2/2/1975
|
Thôn Ba, xã Bình Tiến, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy Gỗ, Vinh, tỉnh Nghệ An
|
8342
|
BÙI THỊ HAI
|
14/1/1954
|
|
Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8343
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
1946
|
17/1/1975
|
Xã Lại Yên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
8344
|
NGUYỄN LONG HẢI
|
1/4/1923
|
|
Phường Đức Thắng, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
|
8345
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
1944
|
5/9/1974
|
Xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8346
|
NGUYỄN LONG HẢI
|
1/4/1923
|
11/5/1975
|
Phường Đức Thắng, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Bộ Điện và Than
|
8347
|
PHẠM MINH HÁNH
|
9/10/1932
|
4/9/1960
|
Xã Bình Hưng, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Trạm 150 Sư đoàn 324
|
8348
|
LÊ THỊ HIỀN
|
0/9/1928
|
|
Làng Tuỳ Hoà, thôn Hoà Minh, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8349
|
VĂN CÔNG HIẾN
|
0/12/1927
|
11/6/1962
|
Xóm Ga, phường Phú Trinh, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Mông trường 3/2 Nghệ An
|
8350
|
VÕ BÁ HIỀN
|
8/9/1936
|
10/6/1964
|
Thôn Long Phước, xã Long Hoà, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
8351
|
NGUYỄN TRUNG HIỆP
|
16/8/1926
|
10/5/1975
|
Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Chi nhánh phó sở điện 1 Hà Tây
|
8352
|
VĂN HIỆP
|
19/9/1928
|
1975
|
Xã Phan Hiệp, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận
|
Ban Dân tộc TW
|
8353
|
VĂN CÔNG HIẾU
|
1927
|
|
Phường Phú Trinh, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
|
8354
|
HUỲNH THÚC HINH
|
13/1/1923
|
29/6/1965
|
Thôn Pơ Va, xã Đại Hòa, huyện Tám Linh, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê
|
8355
|
TRẦN HOA
|
0/10/1931
|
30/8/1960
|
Xã Hàm Nghĩa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Đại đội 10 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324
|
8356
|
TRẦN XUÂN HOA
|
18/3/1945
|
20/11/1969
|
Thị xã Phan Thiết, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
8357
|
LÊ BÁ HOÀ
|
4/12/1930
|
1/9/1972
|
Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Ty Y tế Hà Bắc
|
8358
|
NGUYỄN HOÀ
|
15/12/1926
|
1/4/1975
|
Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
8359
|
NGUYỄN THỊ HOÀ
|
13/12/1935
|
5/4/1975
|
Phú Trinh, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
B3 K65
|