Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8260
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
27/12/1934
|
25/5/1975
|
Xã Hàm Liêu, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp Vận tải đường sông 202 - Cục Vận tải đường sông
|
8261
|
NGUYỄN TRỌNG BÌNH
|
4/6/1921
|
|
Xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8262
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
1954
|
|
Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8263
|
PHAN VĂN BÔ
|
1933
|
4/9/1960
|
Xã Hàm Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trung đội 127 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324 QĐNDVN
|
8264
|
LƯƠNG VĂN BỔN
|
2/2/1921
|
15/4/1965
|
Xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Công ty Kiến trúc - khu Nam Hà Nội - Bộ Kiến trúc
|
8265
|
ĐỒNG THỊ BỒNG
|
8/6/1955
|
|
Xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8266
|
MAI XUÂN CẨM
|
4/11/1940
|
4/6/1966
|
Xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Thể dục Thể thao Trung ương
|
8267
|
NGUYỄN CẨM
|
11/11/1927
|
30/3/1964
|
Xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
8268
|
ĐẶNG TRUNG CẢNH
|
27/7/1931
|
21/11/1960
|
Thôn Chính Dũng, xã Long Hương, huyện Trung Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Phòng
|
8269
|
TRẦN CẢNH
|
1/5/1926
|
11/6/1962
|
Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
8270
|
TRẦN NGỌC CẢNH
|
2/4/1932
|
25/2/1975
|
Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Phòng Vật tư - Công ty Gỗ Hải Phòng
|
8271
|
NGUYỄN MINH CAO
|
1/3/1928
|
13/4/1961
|
Thôn Thuận Lợi, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Ty Công an Đường sắt, Tổng Cục Đường sắt
|
8272
|
LÊ VĂN CÂY
|
1917
|
|
Xã Hồng Sơn, huyện Thuận Phong, tỉnh Bình Thuận
|
|
8273
|
VĂN HỮU CHẨM
|
31/12/1941
|
15/3/1975
|
Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Công ty Vận tải biển Việt Nam, số 4, Cù Chính Lan, Hải Phòng
|
8274
|
ĐẶNG VĂN CHÁNH
|
1/7/1920
|
|
Phường Bình Hưng, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
|
8275
|
ĐỖ THÀNH CHÂU
|
1/5/1933
|
10/3/1975
|
Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Xí nghiệp Chế biến bột mì, Chùa Bộc, Đống Đa, Hà Nội
|
8276
|
NGUYỄN AN CHÂU
|
1954
|
|
Huyện Ham Tân, tỉnh Bình Thuận
|
|
8277
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
6/6/1931
|
31/8/1960
|
Xã Hồng Tiến, huyện Lê Hồng Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Đại đội 6 - Nông trường 6-1
|
8278
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
2/4/1930
|
27/11/1973
|
Xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường 3/2, Quỳ Hợp, Nghệ An
|
8279
|
NGUYỄN PHÚC CHÂU
|
5/11/1938
|
3/5/1975
|
Xã Chí Cộng, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Nhà máy In Tiến Bộ, Hà Nội
|
8280
|
PHAN NGỌC CHÂU
|
20/7/1932
|
31/8/1960
|
Xã Thiện Khánh, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Đại đội 6 - Nông trường 6-1 - Quân khu IV
|
8281
|
LÊ VĂN CHÌ
|
|
|
Xã Hồng Lâm, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Ở Trung đoàn 8-2
|
8282
|
TRẦN ĐÌNH CHIẾN
|
22/12/1936
|
12/5/1975
|
Xã Đức Thắng, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Tuyên Quang
|
8283
|
NGUYỄN HỮU CHIÊU
|
27/2/1932
|
19/3/1965
|
Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
8284
|
ĐÀO VĂN CHÍN
|
1932
|
|
Phường Đức Thắng, thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
|
8285
|
HÀ NGỌC CHÍNH
|
1955
|
|
Xã Hồng Thái, huyện Hoà Đa, tỉnh Bình Thuận
|
|
8286
|
LÊ CHÍNH
|
1956
|
0/6/1975
|
Xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
K20
|
8287
|
NGUYỄN QUỐC CHÍNH
|
2/9/1936
|
24/12/1974
|
Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Lâm Thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
8288
|
THOẠI MINH CHÓT
|
0/3/1935
|
10/9/1960
|
Xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
C127 - E812 - F324 tỉnh Nghệ An
|
8289
|
NGUYỄN VĂN CHU
|
24/10/1924
|
28/11/1974
|
Xã Phong Nẫm, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Đại học Mỏ địa chất thuộc Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
8290
|
UNG BỬU CHÚC
|
1/9/1926
|
13/2/1970
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Nông trường Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
8291
|
NGUYỄN NGỌC CHƯỚC
|
12/6/1926
|
1975
|
Xã Xuân Bình, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
|
8292
|
TRẦN THANH CHƯƠNG
|
30/2/1930
|
30/3/1964
|
Khu Mương Mán, làng Phú Hòa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Vụ Kế hoạch - Tổng cục Vật tư
|
8293
|
TRẦN VĂN CÔNG
|
1/11/1936
|
15/1/1975
|
Thị trấn Phan Rí, xã Bình Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Phòng kế hoạch kỹ thuật công trường 225 - Công ty xây dựng Hải Phòng
|
8294
|
TRẦN TRUNG AN CƯ
|
13/4/1945
|
10/12/1973
|
Số nhà 111, phố Bình Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Lâm trường Phong dụ Văn Yên tỉnh Yên Bái
|
8295
|
ĐOÀN CÚC
|
27/6/1933
|
3/9/1965
|
Thôn Chợ Lầu, xã Thuận Thành, huyện Hòa Đa, tỉnh Bình Thuận
|
Phòng Kiến trúc thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
8296
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
18/8/1946
|
12/5/1975
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Ban phân vùng quy hoạch nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
|
8297
|
ĐẶNG HÙNG CƯỜNG
|
1953
|
2/6/1975
|
Thôn Thanh Hiếu,xã Hựu An, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
8298
|
QUẢNG ĐẠI CƯỜNG
|
20/11/1933
|
12/5/1975
|
Làng Hoài Trung, huyện An Phước, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Cấp III Trần Phú, Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
8299
|
TÔN CÚP
|
1924
|
22/2/1965
|
Làng Mai Lãnh, huyện Phan Lý, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
8300
|
NGUYỄN THÀNH DANH
|
3/4/1927
|
8/9/1960
|
Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Ty công an Đường sắt
|
8301
|
HOÀNG CÔNG DANH
|
15/11/1931
|
5/4/1964
|
Thôn Chiến Thắng, xã Hàm Nghĩa, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Dương
|
8302
|
VÕ KHÁNH DÂN
|
18/7/1929
|
1/10/1965
|
Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
8303
|
NGUYỄN DẤP
|
2/2/1927
|
6/9/1960
|
Xã Bình Minh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
C82 - Quân khu 4
|
8304
|
NGUYỄN VĂN DẬU
|
15/1/1936
|
11/5/1975
|
Xã Phan Thiết, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước thị xã Ninh Bình
|
8305
|
NGUYỄN THỊ DIỆU
|
16/6/1935
|
8/9/1967
|
Xã Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội
|
8306
|
NGUYỄN HỒNG DINH
|
2/2/1929
|
1975
|
Xã Lâm Lộc, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tỉnh Hà Tây
|
8307
|
PHẠM THANH DO
|
10/10/1930
|
5/4/1974
|
Thôn Thuận Tiến, xã Hàm Phong, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Đội Chế biến - Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
8308
|
PHẠM HỮU DUẬT
|
1/2/1926
|
26/12/1961
|
Xã Hàm Phòng, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Cục Bách hóa - Bộ Nội thương
|
8309
|
TRẦN XUÂN DƯỢC
|
19/12/1969
|
20/2/1969
|
Xã Long Hòa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Cán bộ nghiệp vụ, Vụ Kế hoạch Bộ Nông trường
|