Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8109
|
PHẠM VỤ
|
9/9/1928
|
31/3/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Dầu lửa Cấp I - Bộ Nội thương
|
8110
|
LÊ VĂN VUI
|
1930
|
5/3/1964
|
Thôn Cự Tài, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 14, Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
8111
|
NGUYỄN VUI
|
5/5/1921
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Giáo giới huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
8112
|
TRẦN MINH VUI
|
10/5/1924
|
4/9/1961
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Cam Bố hạ tỉnh Bắc Giang
|
8113
|
TRẦN VĂN VUI
|
1/10/1922
|
9/7/1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trại trẻ ngành Nghệ thuật - Bộ Văn hoá
|
8114
|
NGUYỄN VŨNG
|
1918
|
|
Xã An Hão, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
8115
|
VÕ VUÔNG
|
0/5/1927
|
22/1/1975
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
8116
|
LÊ THÀNH VỮNG
|
19/8/1927
|
18/8/1961
|
Thôn Tân Hoa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
8117
|
TRẦN ĐỨC VƯƠNG
|
15/3/1938
|
1974
|
Thôn Tuý Thạnh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mây tre đan tỉnh Hà Tây
|
8118
|
ĐẶNG VY
|
|
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Bào chế Quốc doanh Dược phẩm TP Hà Nội
|
8119
|
PHẠM VỸ
|
16/6/1930
|
2/1/1962
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Giao thông vận tải
|
8120
|
ĐOÀN VĂN VỴ
|
12/8/1922
|
6/5/1975
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Lương thực TP Hà Nội
|
8121
|
NGUYỄN VỴ
|
6/5/1922
|
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết cơ bản tỉnh Vĩnh Phú
|
8122
|
NGUYỄN CÔNG VỴ
|
9/9/1920
|
18/9/1964
|
Thôn Vân Tường, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế, Hà Nội
|
8123
|
NGUYỄN CAO XẠ
|
29/12/1924
|
15/12/1961
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
8124
|
VÕ NGỌC XANG
|
15/10/1930
|
25/5/1961
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
8125
|
LÊ XANG
|
29/12/1923
|
7/2/1966
|
Thôn Bình Phú, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng hợp tác hóa - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hải Phòng
|
8126
|
NGUYỄN XÁNG
|
1925
|
21/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Ninh Bình
|
8127
|
LÊ VĂN XẢO
|
19/4/1932
|
30/4/1975
|
Thôn Hữu Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Kinh tế TP Hà Nội
|
8128
|
TRƯƠNG THỊ XẨM
|
10/5/1948
|
12/3/1975
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
8129
|
VÕ CÁT XEM
|
1946
|
1974
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
8130
|
NGUYỄN XÊ
|
0/3/1933
|
5/9/1974
|
Thôn Tuý Sơn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
8131
|
NGUYỄN VĂN XÊ
|
12/8/1920
|
1975
|
Xã Mỹ Thạnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Hậu cần - Bộ Tư lệnh Công binh
|
8132
|
PHÙNG VĂN XÊ
|
2/10/1948
|
4/6/1973
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
8133
|
TRẦN NGỌC XÊ
|
01/1930
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
8134
|
VÕ XÊ
|
1949
|
16/4/1974
|
Thôn Công Thạnh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Cấp III Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
8135
|
LÊ XẾP
|
20/10/1926
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
8136
|
PHẠM VĂN XI
|
10/1/1923
|
29/3/1964
|
Thôn Triêm Ân, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp cá Sông Gianh, Bố Trạch tỉnh Quảng Bình
|
8137
|
NGUYỄN XÌ
|
6/9/1927
|
6/12/1974
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kim Khí TP Hà Nội
|
8138
|
HUỲNH VĂN XÍCH
|
1/4/1929
|
20/7/1964
|
Thôn Gia Trị, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Nghiệp vụ - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
8139
|
NGUYỄN XÍCH
|
21/1/1925
|
24/3/1962
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Nông lâm Trung ương - Hà Nội
|
8140
|
NGUYỄN VĂN XÍCH
|
15/7/1943
|
2/12/1968
|
Xã Hoà Bình, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Tài chính - Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
8141
|
TRẦN VĂN XIỂN
|
1936
|
22/8/1970
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
8142
|
LÊ THỊ XIỂN
|
15/10/1949
|
11/3/1975
|
Thôn Đại Lương, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh Gia Viễn - Bộ Nội vụ tỉnh Ninh Bình
|
8143
|
NGUYỄN CHÍ XIN
|
1925
|
|
Thôn Lương Nông, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
8144
|
NGUYỄN THỊ XIN
|
0/11/1931
|
10/3/1975
|
Xã An Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
8145
|
TÔ XIN
|
1924
|
5/9/1974
|
Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc khoá 22
|
8146
|
DƯƠNG XONG
|
5/3/1922
|
30/4/1965
|
Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Dân tộc TW huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
8147
|
NGÔ XÔNG
|
10/10/1919
|
11/2/1963
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Xưởng ô tô 1.5 Hà Nội
|
8148
|
LÊ XU
|
10/10/1930
|
5/3/1964
|
Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
8149
|
BÙI THANH XUÂN
|
15/1/1928
|
27/11/1972
|
Thôn Liên Hội, xã An Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngành thương nghiệp thủ đô Hà Nội
|
8150
|
DIỆP SANH XUÂN
|
0/2/1924
|
26/6/1961
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Hải An, TP. Hải Phòng
|
8151
|
ĐÀO XUÂN
|
10/5/1921
|
25/4/1965
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm - 18 Lý Tự Trọng, TP Hải Phòng
|
8152
|
ĐẶNG NGỌC XUÂN
|
0/1/1932
|
1959
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sư 324 - Quân khu IV
|
8153
|
ĐÕ ĐÌNH XUÂN
|
20/12/1935
|
6/4/1964
|
Thôn Hoà Dõng, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 316 - Đội Đường sắt - Tổng cục Đường sẳt
|
8154
|
ĐỖ XUÂN
|
1922
|
18/5/1961
|
Thôn An Nhuệ, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
8155
|
ĐỖ MINH XUÂN
|
10/5/1928
|
5/6/1975
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Nam TP Hà Nội
|
8156
|
ĐỖ NGỌC XUÂN
|
6/12/1923
|
17/4/1965
|
Thôn Trung Thuận, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Liên hợp Dệt tỉnh Nam Định
|
8157
|
ĐỖ THANH XUÂN
|
12/6/1930
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
8158
|
HOÀNG THANH XUÂN
|
1/6/1921
|
19/4/1975
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K100 Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|