Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8059
|
NGUYỄN THANH VÂN
|
0/2/1916
|
13/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100, Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
8060
|
NGUYỄN THỊ VÂN
|
1933
|
17/4/1972
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
8061
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
|
12/12/1944
|
25/11/1968
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
8062
|
PHẠM MINH VÂN
|
1918
|
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Tổng cục Vật tư
|
8063
|
PHAN THANH VÂN
|
20/8/1950
|
6/4/1974
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
8064
|
PHAN THANH VÂN
|
19/11/1937
|
17/6/1964
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều Quảng Ninh
|
8065
|
VŨ VĂN VÂN
|
14/10/1938
|
2/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp III Thăng Long, Hà Nội
|
8066
|
PHAN VẤN
|
16/11/1920
|
5/1/1966
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
8067
|
NGUYỄN VĂN VẬN
|
5/10/1928
|
16/8/1970
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Chế biến Phân lân-Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân
|
8068
|
NGUYỄN THANH VẬN
|
16/10/1931
|
19/6/1964
|
Thôn Xuân Hiên, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc khu Bắc hà Nội - Bộ Kiến trúc
|
8069
|
ĐẶNG VĂN VÂN (CÔNG TRUNG)
|
1/1/1923
|
31/12/1972
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
8070
|
NGUYỄN CAO VỆ
|
11/5/1928
|
12/5/1962
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
8071
|
KỶ XUÂN VIÊN
|
3/3/1928
|
25/4/1965
|
Thôn Trà Thung, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi tỉnh Thái Bình
|
8072
|
NGUYỄN HỮU VIÊN
|
20/10/1924
|
30/4/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thống kê huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
8073
|
NGUYỄN THANH VIÊN
|
2/10/1922
|
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thủ công Ngô Quyền, Hải Phòng
|
8074
|
NGUYỄN THỊ XUÂN VIÊN
|
11/8/1943
|
0/10/1969
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
8075
|
NGUYỄN XUÂN VIÊN
|
1/10/1936
|
13/5/1974
|
Thôn Vinh Thạnh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Vĩnh Phú
|
8076
|
NGUYỄN XUÂN VIÊN
|
10/1/1926
|
25/2/1965
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phân sở Riệu Hà Nội
|
8077
|
TRẦN THẾ VIỄN
|
15/5/1926
|
5/1/1965
|
Thôn Trường Cửu, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Cán bộ và Giáo dục - Bộ Giao thông Vận tải
|
8078
|
TRẦN VIẾT
|
1936
|
|
Thôn An Hội, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
8079
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
1/6/1932
|
24/1/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
LX70 giao thông
|
8080
|
PHẠM VĂN VIỆT
|
2/1/1947
|
29/1/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho Điện máy Kim khí Cấp I, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
8081
|
PHAN VĂN VIỆT
|
1932
|
19/9/1973
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Điều dưỡng A tỉnh Thái Bình
|
8082
|
BÙI QUANG VINH
|
2/12/1921
|
0/5/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Cty Kiến trúc Thái Nguyên
|
8083
|
CAO HÙNG VINH
|
1955
|
0/3/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
8084
|
ĐẶNG THÀNH VINH
|
0/5/1936
|
12/6/1973
|
Thôn Hoài Sơn, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100
|
8085
|
ĐẶNG THẾ VINH
|
11/12/1942
|
|
Xã Mỹ Quan, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đại học Bách khoa
|
8086
|
ĐINH QUANG VINH
|
9/8/1923
|
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
8087
|
ĐOÀN VĂN VINH
|
6/9/1934
|
17/9/1964
|
Xã Canh Thành, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Hành chính Mộc Châu, Sơn La
|
8088
|
ĐỖ NGỌC VINH
|
12/10/1934
|
22/9/1971
|
Thôn Tân Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Vụ I Bộ Y tế
|
8089
|
HỒ ĐỨC VINH
|
10/11/1927
|
21/6/1965
|
Thôn Hảo Ngãi, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp, tỉnh Phú Thọ
|
8090
|
NGUYỄN VINH
|
1/1/1925
|
4/9/1962
|
Thôn Vinh Kiên, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đồng muối huyện Hải Hậu thuộc Chi cục Công nghệ Muối Nam Định
|
8091
|
NGUYỄN HỮU VINH
|
|
24/6/1961
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
8092
|
NGUYỄN THỊ VINH
|
17/12/1949
|
11/3/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
8093
|
NGUYÊN XUÂN VINH
|
16/1/1950
|
7/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sửa chữa Ô tô - Bộ Thuỷ Lợi
|
8094
|
PHAN VINH
|
1925
|
17/5/1961
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Nho Quan, Ninh Bình
|
8095
|
TRẦN HƯNG VINH
|
30/12/1925
|
17/4/1975
|
Xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15
|
8096
|
TRẦN QUANG VINH
|
13/11/1957
|
14/1/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
8097
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
9/11/1947
|
13/7/1974
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trại Nghiên cứu Cá hồ Thác Bà - Cục Nuôi cá Nước ngọt
|
8098
|
NGUYỄN VĨNH
|
2/6/1921
|
9/5/1962
|
Thôn Hội Long, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Vận tải thô sơ thuộc UBHC khu Ba Đình, Hà Nội
|
8099
|
LÊ VĂN VỊNH
|
16/7/1930
|
28/12/1961
|
Thôn Phú Mỹ, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dệt Nam Định
|
8100
|
NGUYỄN VỊNH
|
1/8/1930
|
10/9/1960
|
Thôn Phụng Du, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
C8, Tiểu đoàn 20, Trung đoàn 210, Sư đoàn 305, Quân khu 4
|
8101
|
NGUYỄN VĂN VỊNH
|
2/2/1932
|
1/4/1975
|
Thôn Thuận Lạc, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
|
8102
|
PHAN VỊNH
|
2/2/1930
|
5/3/1964
|
Thôn An Sơn, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 6 - Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
|
8103
|
TRẦN VỊNH
|
12/3/1924
|
29/11/1972
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết Cơ bản và trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
8104
|
PHAM MINH VỌNG
|
17/3/1936
|
2/6/1975
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng khu Nam - Ty Xây dựng tỉnh Hà Tây
|
8105
|
NGUYỄN HỮU VỌNG
|
10/10/1931
|
|
thị xã Quy Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Thống kê
|
8106
|
VÕ VĂN VÔNG
|
|
6/6/1973
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Chống lao TW
|
8107
|
NGUYỄN VŨ
|
8/10/1945
|
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72
|
8108
|
NGUYỄN VỤ
|
15/7/1922
|
10/4/1961
|
xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|