Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
8009
|
PHAN VĂN TRƯỚC
|
5/7/1928
|
|
Thôn Huỳnh Mai, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW Hà Nội
|
8010
|
ĐÀO XUÂN TRƯỜNG
|
25/8/1925
|
7/2/1975
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
8011
|
ĐINH VĂN TRƯỜNG
|
1943
|
1972
|
Xã Đák Lát, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, Hà Nội
|
8012
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
1/1/1924
|
23/5/1961
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Hải Phòng
|
8013
|
NGUYỄN THỊ KHOA TRƯỜNG
|
26/4/1954
|
5/11/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Ngân hàng I Hà Bắc
|
8014
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
1/2/1945
|
1/3/1972
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá tập trung Hà Nội
|
8015
|
ĐỖ VĂN XUÂN
|
|
18/5/1961
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
8016
|
TRẦN UẤT
|
14/10/1931
|
16/7/1964
|
Thôn Thạch Bàn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Thăm dò 24 tỉnh Lào Cai
|
8017
|
ĐỖ ÚC
|
1/6/1932
|
12/6/1973
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K65
|
8018
|
NGUYỄN ÚC
|
17/11/1926
|
24/8/1962
|
Xã Mỹ Lợi, huỵên Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty tư liệu sản xuất nông nghiệp Hải Dương
|
8019
|
PHẠN ÚC
|
4/2/1932
|
10/9/1960
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sư đoàn 305, Trung đoàn 96, Tiểu đoàn 2, C8
|
8020
|
VÕ UÔNG
|
1921
|
25/8/1964
|
Thôn Bình Tân, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trưởng Nghiệp vụ - Bộ Thuỷ Lợi
|
8021
|
VÕ KẾ UYỂN
|
4/7/1926
|
27/3/1964
|
Thôn Tân Thanh, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật Thuỷ sản Hải Phòng
|
8022
|
HUỲNH NGỌC Ư
|
19/9/1927
|
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
8023
|
LÊ ƯNG
|
1924
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Nghệ An
|
8024
|
NGUYỄN TẤN ỨNG
|
15/8/1944
|
1/4/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
8025
|
CAO VÃNG
|
0/11/1924
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E
|
8026
|
GIANG VÀNH
|
1950
|
18/5/1974
|
Xóm ĐaKmang, xã Đê Vung, huyện Vĩnh Thanh, tỉnh Bình Định
|
Trạm máy kéo Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
8027
|
ĐẶNG NGỌC VĂN
|
12/6/1954
|
0/2/1974
|
Thôn Trung Hoá, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
8028
|
ĐỒNG VĂN
|
19/8/1927
|
|
Thon Tân Thanh, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Ninh Bình
|
8029
|
HÀ THƯỢNG VĂN
|
15/5/1944
|
12/6/1973
|
Thôn Phước Chánh, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Đặc sản Lâm nghiệp Hà Đông thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
8030
|
HUỲNH VĂN
|
10/11/1920
|
22/3/1962
|
Thôn Phụng Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Dệt kim - Cục Bách Hoá
|
8031
|
LÊ ĐỒNG VĂN
|
22/11/1930
|
28/12/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
8032
|
LÊ NGỌC VĂN
|
1931
|
18/12/1972
|
Khu 2, huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Tỉnh uỷ tỉnh Lai Châu
|
8033
|
NGUYỄN VĂN
|
0/2/1942
|
|
Thôn Thạch Bàn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K25
|
8034
|
NGUYỄN VĂN
|
0/12/1913
|
13/4/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tỉnh ủy Nam Định
|
8035
|
NGUYỄN ANH VĂN
|
10/10/1944
|
11/2/1972
|
Xóm An Để, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Văn hoá Xã hội tỉnh Thái Bình
|
8036
|
NGUYỄN HỮU VĂN
|
12/9/1930
|
19/9/1964
|
Thôn Hối Thuận, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh miền Nam cấp III, số 6, thành phố Hải Phòng
|
8037
|
NGUYỄN NGỌC VĂN
|
5/4/1932
|
5/5/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Thuỷ sản - Tổng cục Thuỷ sản
|
8038
|
NGUYỄN NGỌC VĂN
|
1928
|
19/6/1964
|
Thôn Tân Giang, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Pin Văn Điển - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
8039
|
NGUYỄN XUÂN VĂN
|
26/12/1934
|
15/6/1973
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông sản Thực phẩm Hà Tây
|
8040
|
TỐNG VĂN
|
15/3/1923
|
12/6/1959
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng công ty Dược phẩm Bộ Thương nghiệp
|
8041
|
TRẦN VĂN
|
0/9/1924
|
22/8/1964
|
Thôn Thượng Sơn, xã Trần Sanh, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Khoa học Nông nghiệp - Bộ Nông nghiệp
|
8042
|
TRẦN VĂN
|
3/3/1924
|
4/12/1972
|
Thôn Thế Thạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống
|
8043
|
TRẦN CÔNG VĂN
|
20/10/1928
|
25/5/1961
|
Thôn Tâm Thạch, xã Hòai Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghệ An
|
8044
|
TRƯƠNG VĂN
|
1/1/1929
|
28/6/1961
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
8045
|
VÕ ĐÌNH VĂN
|
0/10/1927
|
|
Thôn Vĩnh Nhơn, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc Bắc Cạn, công trình 2
|
8046
|
BÙI VĂN VÂN
|
1/1/1931
|
25/2/1965
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Công nông Đông Hiếu - Quảng Ninh
|
8047
|
ĐÀO SINH VÂN
|
0/1/1921
|
26/1/1975
|
Thôn Phú Hoà, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
8048
|
ĐỖ SƠN VÂN
|
20/6/1923
|
14/6/1962
|
Thôn Phước Lộc, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân cục Lâm sản Hải Phòng
|
8049
|
LÊ THỊ VÂN
|
0/8/1949
|
|
Thôn Dương Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân đoàn trường thanh niên nhân dâncách mạng ở văn phòng ban dân y
|
8050
|
LÊ THỊ HỒNG VÂN
|
16/7/1930
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cá hộp Hạ Long, Hải Phòng
|
8051
|
NGUYỄN VÂN
|
15/1/1928
|
24/6/1965
|
Thôn An Thành, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tổng hợp Đan Thượng,Hà Tây - Cửa hàng công nghệ phẩm
|
8052
|
NGUYỄN VÂN
|
14/2/1924
|
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Thống nhất TW
|
8053
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
20/6/1925
|
16/2/1974
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
8054
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
2/6/1933
|
2/5/1975
|
Xóm Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuỷ nông Sông Nhuệ, tỉnh Hà Tây
|
8055
|
NGUYỄN HỔNG VÂN
|
1921
|
9/8/1971
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K75
|
8056
|
NGUYỄN NGỌC VÂN
|
1/1/1950
|
19/2/1972
|
Thôn Vạn Ninh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
8057
|
NGUYỄN THANH VÂN
|
19/5/1927
|
1/9/1961
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản - Bắc Giang
|
8058
|
NGUYỄN THANH VÂN
|
20/7/1940
|
19/4/1975
|
Xã Ân Hoà, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|