Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
7958
|
NGUYỄN TRÚC
|
10/2/1925
|
24/6/1965
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô số 2
|
7959
|
PHẠM TRÚC
|
1928
|
12/5/1962
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Nhựa Thiếu niên tiền phong Hải Phòng
|
7960
|
CÁP VĂN TRUNG
|
1/1/1930
|
6/5/1975
|
Thôn Tư Cung, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Khảo sát Thiết kế thuộc Bộ Vật tư
|
7961
|
ĐÀO MINH TRUNG
|
2/2/1930
|
1974
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
7962
|
ĐINH TRUNG
|
1912
|
1/2/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K5B
|
7963
|
ĐỒNG QUANG TRUNG
|
1930
|
6/5/1975
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Điện chính thuộc Tổng cục Bưu điện
|
7964
|
LÊ ĐÌNH TRUNG
|
24/12/1941
|
14/12/1971
|
Huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Quảng Ninh
|
7965
|
LÊ VĂN TRUNG
|
12/12/1930
|
1/4/1964
|
Thôn Thuận Hoà, xã Ân Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Hải Phòng
|
7966
|
LÊ VĂN TRUNG
|
1927
|
16/6/1964
|
Thôn Tả Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm Nghệ An
|
7967
|
LƯƠNG VĂN TRUNG
|
0/3/1948
|
|
Thôn Chánh An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 581
|
7968
|
NGÔ VĂN TRUNG
|
2/9/1940
|
13/2/1973
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Đón tiếp cán bộ "B" thuộc Ủy ban Thống nhất Trung ương
|
7969
|
NGUYỄN TRUNG
|
27/5/1940
|
1975
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thiết kế Kiến trúc Nông nghiệp thuộc Cục Xây dựng Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
7970
|
NGUYỄN TRUNG
|
2/5/1935
|
1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K2.T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
7971
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
|
30/5/1930
|
1/4/1964
|
Thôn Hội An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Rạng Đông Nam Định
|
7972
|
NGUYỄN KHẮC TRUNG
|
12/3/1925
|
30/12/1974
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vậtt tư và Vận tải thuộc Tổng cục Hóa chất
|
7973
|
NGUYỄN MINH TRUNG
|
0/12/1937
|
5/6/1973
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K15
|
7974
|
NGUYỄN TƯỜNG TRUNG
|
1953
|
1/6/1973
|
Thôn An Lại, xã Mỹ Thắng, huyện Hoài Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Lớp 7D, Trường Phổ thông Lao động TW
|
7975
|
NGUYỄN THÁI TRUNG
|
2/3/1925
|
1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 Hà Nội
|
7976
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
30/12/1930
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Thanh Hóa
|
7977
|
PHẠM ĐÌNH TRUNG
|
1/5/1926
|
|
Thôn Chương Hòa, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trung cấp Thuỷ lợi Kiến trúc - Cục Thuỷ văn - Bộ Thuỷ lợi
|
7978
|
PHẠM KHẮC TRUNG
|
10/10/1919
|
29/9/1962
|
Xóm 5, thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
7979
|
PHẠM NGỌC TRUNG
|
12/6/1934
|
20/8/1973
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hà Nội thuộc Sở Y tế
|
7981
|
PHAN THANH TRUNG
|
10/10/1933
|
31/7/1962
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế
|
7982
|
PHÙNG ĐẮC TRUNG
|
15/1/1922
|
14/9/1962
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nông sản Đò Lèn tỉnh Thanh Hóa
|
7983
|
TRẦN TRUNG
|
1918
|
28/7/1962
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tầu Cuốc Hải Phòng
|
7984
|
TRẦN MINH TRUNG
|
20/7/1956
|
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7985
|
TRẦN QUANG TRUNG
|
6/1/1920
|
25/4/1965
|
Thôn Ngọc Thạnh, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thi công Cơ giới - Bộ Kiến trúc
|
7986
|
TRẦN VĂN TRUNG
|
26/3/1945
|
1972
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
7987
|
TRƯƠNG TRUNG
|
10/10/1923
|
21/4/1965
|
Thôn Hòa Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
7988
|
VÕ DOÃN TRUNG
|
5/5/1927
|
23/10/1965
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tổ chức - Ty Giáo dục tỉnh Lạng Sơn
|
7989
|
VŨ ĐÌNH TRUNG
|
1923
|
1975
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, thành phố Hà Nội
|
7990
|
ĐÀO TRUYỀN
|
2/9/1925
|
24/2/1963
|
Thôn Vinh Quang, xã phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
7991
|
LƯU CÔNG TRUYỀN
|
0/12/1936
|
6/6/1973
|
Thôn hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K55
|
7992
|
TRẦN VĂN TRUYỀN
|
5/3/1951
|
1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
7993
|
VÕ TRUYỆN
|
1922
|
1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều tra Quy hoạch thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
7994
|
TRẦN TRƯ
|
1922
|
27/8/1962
|
Thôn An Tây, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng
|
7995
|
PHẠM TRỮ
|
10/5/1918
|
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Vật liệu huyện Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
7996
|
HOÀNG VĂN TRỨ
|
1916
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Côngtác nông thôn TW
|
7997
|
BÙI VĂN TRỰC
|
15/10/1925
|
11/6/1962
|
Xã Ân Hữu, huyện Hòa Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Bắc Ninh
|
7998
|
DƯƠNG CHÍ TRỰC
|
12/2/1935
|
1/8/1970
|
Thôn Vũng Bấc, xã Cát Xương, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Vĩnh Phú
|
7999
|
HỒ TRUNG TRỰC
|
1/4/1923
|
25/5/1961
|
Thôn Quy Hội, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Lê Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
8000
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC
|
8/2/1942
|
2/12/1968
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ kế toán Ngân hàng Trung ương
|
8001
|
PHAN CÔNG TRỰC
|
3/4/1928
|
|
Thôn Định Bình, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Vĩnh Phúc17/6/1964
|
8002
|
NGUYỄN TRƯNG
|
5/8/1945
|
29/2/1970
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Điện ảnh
|
8003
|
NGUYỄN BỬU TRƯNG
|
4/5/1919
|
24/3/1962
|
Xã Mỹ Trịnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
8004
|
NGUYỄN HỒNG TRƯNG
|
20/2/1927
|
12/7/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thống Nhất, tỉnh Thanh Hóa thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
8005
|
PHAN TRƯNG
|
16/2/1920
|
16/2/1962
|
Thôn Kiên Trinh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng thuốc Thú y thuộc Bộ Nông nghiệp
|
8006
|
ĐẶNG MINH TRỪNG
|
10/6/1924
|
5/1/1965
|
Thôn Vạn An, xã Mỹ Đức, h uyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính khu phố Hoàn Kiến, thành phố Hà Nội
|
8007
|
NGUYỄN TRƯỚC
|
1925
|
0/3/1973
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Lâm nghiệp khu 5
|
8008
|
NGUYỄN TRƯỚC
|
1/5/1917
|
5/10/1964
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Nông lâm Ủy ban Hành chính khu Tự trị Việt Bắc
|