Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
7906
|
NGUYẾN TRIỀU
|
2/12/1916
|
8/6/1962
|
Thôn Văn Khánh, xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Bưu điện II Hà Nội
|
7907
|
ĐẶNG TRIỆU
|
10/7/1972
|
1/3/1975
|
Thôn Quan Nghiễm, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
7908
|
BÙI TRINH
|
1915
|
10/6/1973
|
Thôn Tân Kiều, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K65
|
7910
|
ĐẶNG VĂN TRINH
|
13/1/1927
|
17/8/1960
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Học viện Thủy Lợi - TP Hà Nội
|
7911
|
ĐỖ CÔNG TRINH
|
12/11/1930
|
29/7/1974
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tiểu ban 1 - Ban miền Nam Việt Nam Thông tấn xã
|
7912
|
NGÔ VĂN TRINH
|
0/11/1931
|
3/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K10
|
7913
|
NGUYỄN TRINH
|
1/1/1926
|
8/12/1961
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
7914
|
PHAN CHÂU TRINH
|
7/9/1942
|
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng K15 và K65 tỉnh Sơn Tây
|
7915
|
VÕ DUY TRINH
|
7/7/1949
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
7916
|
HUỲNH TRỊNH
|
20/9/1911
|
10/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
7917
|
NGUYỄN TRỊNH
|
20/7/1928
|
19/11/1970
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
7918
|
HOÀNG ĐỨC TRÌNH
|
7/3/1935
|
11/11/1970
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
7919
|
NGUYỄN TRÒN
|
0/10/1934
|
4/12/1974
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
7920
|
MAI TRONG
|
1922
|
21/4/1965
|
Thôn Phú Long, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Nghiên cứu Đông y Hà Nội
|
7921
|
NGUYỄN TRONG
|
|
26/6/1961
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương nghiệp TW
|
7922
|
ĐỖ TRỌNG
|
10/1/1917
|
15/6/1962
|
Thôn Phú Đức, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Dệt kim cấp I - Cục Bách hoá Ngũ Kim
|
7923
|
HUỲNH KIM TRỌNG
|
7/7/1923
|
25/5/1961
|
Xã Các Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xazx Ngói Kiến Thiết, Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
7924
|
LÊ QUANG TRỌNG
|
0/12/1936
|
1957
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
7925
|
NGUYỄN TRỌNG
|
29/12/1924
|
2/4/1964
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Thống nhất TW
|
7927
|
NGUYỄN TRỌNG
|
0/9/1946
|
12/6/1973
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp III Hồng Quang, thị xã Hải Dương
|
7928
|
NGUYỄN TRỌNG
|
2/8/1924
|
7/4/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng chất đốt I - Công ty Vật liệu kiến thiết Hà Nội
|
7929
|
NGUYỄN TRỌNG
|
12/12/1927
|
5/1/1965
|
Thôn Thuận Hạnh, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Âm - Bộ Nông trường
|
7930
|
NGUYỄN KIM TRỌNG
|
15/4/1926
|
12/8/1960
|
Thôn Thạch Bàn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
7931
|
NGUYỄN THỊ TRỌNG
|
7/4/1946
|
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện khu vực I - Bộ Cơ khí luyện kim
|
7932
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG
|
7/7/1931
|
19/5/1974
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sợi Hồng Gai - Ty Lương thực Quảng Ninh
|
7933
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG
|
10/5/1930
|
5/1/1965
|
Thôn Phú Long, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Hà Đông
|
7934
|
TĂNG BÌNH TRỌNG
|
11/11/1950
|
1974
|
Xã Mỹ Thông, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa - Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
7935
|
TRẦN BÌNH TRỌNG
|
2/2/1917
|
2/10/1962
|
Thôn Đức Long, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
7936
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG
|
20/2/1927
|
30/5/1976
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Châu, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
7937
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG
|
|
15/4/1965
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện truyền thanh Hà Nam
|
7938
|
TRẦN KIM TRỌNG
|
10/12/1936
|
13/6/1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phú
|
7939
|
TRẦN THỊ TRỌNG
|
20/12/1922
|
7/1/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 học tập
|
7940
|
TRẦN THỊ TRỌNG
|
20/10/1920
|
10/6/1973
|
Thôn Bình Phú, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55
|
7941
|
VÕ TRỌNG
|
0/2/1930
|
|
Thôn Dương Thành, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công nhân lái máy kéo đội thi công cơ giới III, Bộ Thuỷ lợi
|
7942
|
VÕ TRỌNG
|
10/6/1920
|
10/5/1961
|
Thôn Thượng Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
7943
|
HOÀNG NGOC TRỢ
|
2/6/1931
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khu tập thể Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
7944
|
NGUYỄN TRỢ
|
1929
|
26/3/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
7945
|
NGUYỄN NGỌC TRỢ
|
1928
|
1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Xây dựng Hà Nội
|
7946
|
NGUYỄN TRUNG TRỢ
|
15/9/1931
|
24/6/1965
|
Thôn Đinh Thiệu, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm, tỉnh Ninh Bình
|
7947
|
NGUYỄN VĂN TRỢ
|
12/12/1932
|
19/6/1965
|
Thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Nông cụ Hà Đông thuộc Bộ Công nghiệp nặng
|
7948
|
NGUYỄN VĂN TRỢ
|
29/12/1931
|
29/9/1964
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp, tỉnh Hưng Yên
|
7949
|
PHAN THỊ TRỢ
|
10/2/1948
|
1975
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Học văn hóa ở K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
7950
|
TRẦN TRỢ
|
1923
|
27/8/1962
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu Công nhân Nhà máy Cá hộp Hải Phòng - Tổng cục Thuỷ sản
|
7951
|
TRẦN VĂN TRỢ
|
30/3/1937
|
13/12/1972
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 để chữa bệnh
|
7952
|
VÕ TRỢ
|
23/12/1935
|
13/2/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ
|
7953
|
NGUYỄN TRÚ
|
10/2/1922
|
30/6/1965
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Số 362, phố Huế, thành phố Hà Nội
|
7954
|
PHAN TRUẤT
|
25/7/1925
|
5/10/1964
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban thành phố Hải Phòng
|
7955
|
ĐOÀN VĂN TRÚC
|
14/4/1931
|
4/12/1972
|
Khu vực 6 Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thủy tinh thành phố Hải Phòng
|
7956
|
LÊ THỊ TRÚC
|
6/10/1928
|
3/3/1975
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam tỉnh Bình Định
|
7957
|
NGUYỄN TRÚC
|
25/9/1942
|
24/9/1965
|
Thôn An Mỹ, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐHSP Vinh
|