Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
7854
|
NGUYỄN TRẤN
|
21/10/1922
|
7/4/1975
|
Thôn Mỹ Long, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống tỉnh Hải Hưng
|
7855
|
ĐỖ TẤN TRẤP
|
6/8/1918
|
21/4/1975
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K76 - Uỷ Ban Thống nhất của Chính phủ
|
7856
|
NGUYỄN VĂN TRẤP
|
5/5/1930
|
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe - Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Lâm Thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
7857
|
PHAN VĂN TRẤP
|
30/12/1931
|
|
Thôn Chánh Lợi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 15 - Tài chính - Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305
|
7858
|
TRẦN TRẤP
|
27/9/1930
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Vụ Dược chính - Bộ Y tế
|
7859
|
TRẦN VĂN TRẤP
|
18/6/1932
|
3/11/1965
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nông trường
|
7860
|
ĐỖ TRI
|
20/10/1934
|
21/4/1965
|
Thôn Tân Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế T W
|
7861
|
NGÔ VĂN TRI
|
14/8/1948
|
1/8/1972
|
Thôn Bình Lâm, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
7862
|
NGUYỄN TRI
|
20/12/1917
|
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20 Vĩnh Phú
|
7863
|
NGUYỄN TRI
|
23/5/1929
|
4/1/1965
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Thanh Hoá
|
7864
|
NGUYỄN VĂN TRI
|
20/4/1935
|
30/3/1964
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 316 thuộc Đội đặt Đường - Tổng Cục Đường sắt
|
7865
|
THÁI TRI
|
5/10/1927
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Nam Định
|
7866
|
TRẦN ĐÌNH TRI
|
5/12/1924
|
7/6/1973
|
Thôn Vạn Lương, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K55
|
7867
|
TRƯƠNG TRI
|
0/7/1918
|
20/6/1962
|
Xã Nhàn Phúc, huyện An Nhân, tỉnh Bình Định
|
Ga Yên VIên - đường Hà Mục - Tổng cục Đường sắt
|
7868
|
NGUYỄN TRỈ
|
10/2/1939
|
|
Thôn Khánh Lễ, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thông tin tỉnh Sơn La
|
7869
|
ĐỖ VĂN TRÍ
|
1928
|
25/4/1975
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây lắp Cơ giới Nội thương - Cục Kiến thiết Cơ bản và Trang thiết bị
|
7870
|
HÀ TRÍ
|
10/5/1927
|
|
Thôn Trường Cửu, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
7871
|
HUỲNH TRÍ
|
20/10/1920
|
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B K2
|
7872
|
HUỲNH VĂN TRÍ
|
1/6/1928
|
17/8/1970
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
7874
|
LÊ MINH TRÍ
|
6/6/1917
|
|
Thôn An Bình, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm công tác trên tàu
|
7875
|
LÊ TÀI TRÍ
|
3/1/1925
|
25/4/1965
|
Thôn Huỳnh Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Huyện Tiên Yên
|
7876
|
NGÔ TRÍ
|
|
14/6/1962
|
Thôn Xuân Cảnh, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Vận tải Sông biển Hải Phòng
|
7877
|
NGÔ XUÂN TRÍ
|
2/3/1917
|
19/6/1965
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng ăn uống 57, Tràng Tiền, Hà Nội
|
7878
|
NGUYẾN HỮU TRÍ
|
10/12/1921
|
12/2/1962
|
Thôn Vinh Tường, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông hải Hồng Gai
|
7879
|
NGUYỄN VĂN TRÍ
|
18/9/1920
|
30/6/1965
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
7880
|
PHẠM ĐỨC TRÍ
|
6/12/1929
|
22/11/1972
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Kho 11 Thiết bị Lục Nam, Hà Bắc thuộc Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
7881
|
PHẠM VĂN TRÍ
|
0/2/1933
|
14/8/1970
|
Thôn Long Mỹ, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm Hà Nội
|
7882
|
PHAN CẢNH TRÍ
|
5/10/1920
|
|
Thôn Tam Hòa, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Bắc
|
7883
|
TĂNG TRÍ
|
19/11/1919
|
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trại Cải tạo Yên Hoà - Bộ Công an
|
7884
|
TRẦN TRÍ
|
17/3/1924
|
|
Thôn Trần Kiều, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
7885
|
TRẦN TRÍ
|
8/7/1914
|
23/6/1965
|
Thôn Hòa Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
7886
|
TRẦN MINH TRÍ
|
2/9/1931
|
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T72 - Ban Thống nhất TW
|
7887
|
TRƯƠNG VĂN TRÍ
|
12/2/1927
|
1/11/1965
|
Thôn Phú Thiện, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Tuồng LK5 - Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
7888
|
HUỲNH VĂN TRỊ
|
1926
|
|
Thôn Gia Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông thổ sản Phụ Dục, tỉnh Thái Bình
|
7889
|
LÊ CÔNG TRỊ
|
5/5/1931
|
8/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vệ sinh công nghiệp - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
7890
|
VÕ TRỊ
|
26/10/1933
|
10/3/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
7891
|
VÕ MINH TRỊ
|
6/10/1928
|
12/6/1973
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thủy lợi Thuỷ điện - Bộ Thủy lợi
|
7892
|
ĐINH VĂN TRÌ
|
17/1/1929
|
18/6/1964
|
Thôn An Hương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
7893
|
NGUYỄN TRÌ
|
6/3/1933
|
5/7/1973
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 - Vĩnh Phú
|
7894
|
TRẦN QUANG TRÌ
|
25/11/1922
|
2/1/1962
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết cơ bản Bộ Công nghiệp nặng
|
7895
|
NGÔ THỊ TRÍCH
|
2/9/1943
|
21/12/1965
|
Thôn Chánh An, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Nam Hà
|
7896
|
NGUYỄN TRIÊM
|
20/10/1951
|
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
7897
|
NGUYỄN VĂN TRIỆM
|
1/4/1946
|
|
Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tam Điệp, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
7898
|
TRẦN TRIỂN
|
0/10/1923
|
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7899
|
NGUYỄN TRIỂN
|
1927
|
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Thủ kho và tổ công đoàn đường giao thông
|
7900
|
NGÕ THANH TRIỆN
|
2/2/1928
|
5/6/1961
|
Thôn Thanh Thuỷ, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội cầu II, Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Giao thông Vận tải
|
7902
|
TRẦN VĂN TRIẾT
|
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7903
|
NGUYỄN TRIẾT
|
29/1/1926
|
15/6/1959
|
Xã Ân Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Bách khoa
|
7904
|
LÊ BÍCH TRIỀU
|
20/7/1942
|
12/9/1968
|
Xã Mỹ Trịnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
7905
|
NGÔ HẢI TRIỀU
|
25/12/1926
|
15/4/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ giới cảng Hải Phòng
|