Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
7803
|
HUỲNH NGỌC TRÁC
|
3/4/1921
|
14/2/1962
|
Thôn An Hòa, xã An Khánh, huyện Nam Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7804
|
NGÔ TRÁC
|
20/10/1921
|
17/2/1963
|
Thôn An Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Nước Thanh Hoá
|
7805
|
TRẦN NGỌC TRÁC
|
0/10/1922
|
12/6/1973
|
Thôn Hội Vận, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
7806
|
HỒ NGỌC TRẠC
|
2/9/1926
|
|
Thôn Háo Lễ, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Đông Sơn, Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu
|
7807
|
ĐINH TRẠC
|
3/5/1914
|
7/5/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xuất nhập khẩu - Bộ Ngoại thương
|
7808
|
PHAN CHÍ TRẠCH
|
5/1928
|
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
7809
|
NGUYỄN TRẠCH
|
5/11/1920
|
|
Thôn Trường Cửu, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thương nghiệp
|
7810
|
TRẦN TRẠCH
|
16/3/1926
|
12/5/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Quản lý Khoa học Kỹ thuật - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
7811
|
ĐẶNG TRẠM
|
1/3/1931
|
2/3/1962
|
Thôn Biểu Chánh, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm vật liệu Ty kiến trúc
|
7812
|
NGUYỄN NHI TRẠM
|
8/6/1954
|
20/3/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đài C1 - Cục Điện Chính - Tổng Cục Bưu điện - Từ Liêm - thành phố Hà Nội
|
7813
|
ĐỖ THỊ HỒNG TRANG
|
0/4/1955
|
14/5/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
7814
|
HỒ VĂN TRANG
|
12/12/1941
|
18/5/1975
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100 - thị xã Phú Thọ
|
7815
|
LÊ THỊ TRANG
|
25/10/1944
|
23/9/1965
|
Thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
7816
|
LÊ XUÂN TRANG
|
26/2/1920
|
29/12/1965
|
Thôn Chánh Giao, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật liệu Kiến thiết - Bộ Nội thương
|
7817
|
NGUYỄN THỊ ANH TRANG
|
5/10/1942
|
13/2/1973
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đài khu 5 - CP90
|
7818
|
PHAN MAI TRANG
|
15/5/1936
|
26/8/1964
|
Thôn Dương Liễu, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Toa xe Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
|
7819
|
TRẦN TRANG
|
9/4/1926
|
20/4/1965
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Ninh Bình
|
7820
|
TRẦN NGỌC TRANG
|
15/2/1923
|
1/10/1965
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Bắc Thái
|
7821
|
TRẦN THỊ TRANG
|
24/3/1941
|
1/12/1966
|
Thôn Thuận Truyền, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế
|
7823
|
TRẦN VĂN TRANG
|
1/10/1929
|
1959
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tiểu đoàn 323 QĐNDVN
|
7824
|
VÕ TRANG
|
20/12/1921
|
1962
|
Thôn Tùng Giản, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Phục vụ Khách sạn Thanh Hoá
|
7825
|
PHAN VĂN TRÀNG
|
10/7/1937
|
20/6/1965
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Cục Đường sắt
|
7826
|
NGUYỄN HÙNG TRÁNG
|
1/2/1928
|
28/6/1965
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Hành chính, tỉnh Nam Hà
|
7827
|
THÁI CÔNG TRẠNG
|
15/5/1945
|
10/2/1971
|
Thôn Vĩnh An, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp - Hà Nội
|
7828
|
TRẦN THỊ TRẠNG
|
10/2/1950
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sao vàng Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
7829
|
NGUYỄN TRANH
|
|
25/5/1961
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bánh kẹo Phú Thọ
|
7830
|
NGUYỄN XUÂN TRANH
|
2/9/1947
|
1/4/1975
|
Xã Canh Lãnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
7831
|
NGUYỄN TẤN TRÀO
|
10/5/1933
|
10/11/1970
|
Thôn Thuận Ninh, xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Hoá chất Việt Trì
|
7832
|
TẠ TRẢO
|
15/3/1927
|
|
Thôn Thanh Hương, xã Ân Tính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
7833
|
NGÔ CỰ TRẢO
|
1/2/1926
|
|
Thôn Chánh An, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
7834
|
NGUYỄN TRÃO
|
18/4/1934
|
30/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
7835
|
THÂN TRẮC
|
4/2/1927
|
27/8/1964
|
Thôn Vạn Lộc, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc, tỉnh Phú Thọ
|
7836
|
HUỲNH TRÂN
|
1918
|
30/9/1965
|
Thôn Thạch Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy Điện - Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
7837
|
NGUYỄN XUÂN TRÂM
|
6/5/1932
|
7/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Công nghiệp Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Tuyên Quang
|
7838
|
PHẠM TRÂM
|
|
12/4/1961
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lương thực TW
|
7839
|
VÕ TRÂM
|
1946
|
18/12/1971
|
Thôn Vạn Thái, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội vụ
|
7840
|
BÙI VĂN TRẦM
|
25/11/1934
|
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
7841
|
HÀ TRẦM
|
2/2/1914
|
25/2/1963
|
Thôn Phước Chánh, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
7842
|
PHẠM THỊ TRẦM
|
12/8/1946
|
1/6/1973
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Lớp 103, Trường Phổ thông Lao động TW
|
7843
|
TRÀ VĂN TRẦM
|
15/12/1945
|
6/4/1974
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
7844
|
VÕ TRẦM
|
3/5/1928
|
7/5/1975
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy tính Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - Ngân hàng TW
|
7845
|
ĐÀO VĂN TRÂN
|
14/2/1936
|
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Phúc Yên
|
7846
|
ĐĂNG TRÂN
|
25/8/1920
|
24/6/1965
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc Lào Cai
|
7847
|
ĐẶNG NGỌC TRÂN
|
0/10/1936
|
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Công nông Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
7848
|
ĐẶNG QUANG TRÂN
|
3/4/1922
|
30/3/1964
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
7849
|
HỒ TRÂN
|
0/10/1920
|
23/4/1965
|
Thôn Vinh Thạnh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Công nghệ phẩm - Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
7850
|
NGUYỄN TRÂN
|
19/5/1932
|
17/7/1973
|
Thôn Hưu Quang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100
|
7851
|
NGUYỄN THÀNH TRÂN
|
12/2/1931
|
1/3/1974
|
Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
7852
|
PHẠM TRÂN
|
15/3/1917
|
13/4/1961
|
Thôn Hoà Hội, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Cung Cấp thuộc Tổng Cục Lương Thực
|
7853
|
PHẠM KỲ TRÂN
|
23/12/1918
|
3/11/1965
|
Thôn Gia Tri, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
|