Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
7702
|
HỒ NHƯ THÚC
|
23/11/1956
|
22/4/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
7703
|
HỒ TRUNG THỤC
|
1/4/1945
|
10/2/1971
|
Thôn Quy Hội, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp Hà Nội
|
7704
|
NGUYỄN HUY THỤC
|
2/1/1939
|
1/1/1975
|
Thôn Chánh Trực, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100, Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
7705
|
TIÊU THUÊ
|
1929
|
|
Xã Nhơn Hòa, huyên An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7706
|
HỒ THUNG
|
1922
|
26/4/1965
|
Thôn Trà Sơn, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khu công nhân Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Hà Nội
|
7707
|
NGUYỄN THỊ THUNG
|
4/3/1933
|
29/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
7708
|
NGUYỄN VĂN THUNG
|
13/4/1921
|
13/6/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Mộc cơ khí - Cty Xây dựng Nghệ An
|
7709
|
ĐỖ THÀNH THUỘC
|
17/5/1931
|
25/4/1965
|
Thôn Lâm Trúc, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng mộc Bạch Hạc, Việt Trì - Bộ Kiến trúc - Phú Thọ
|
7710
|
LÊ THUỘC
|
5/8/1940
|
0/5/1974
|
Thôn An Thái, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K4 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
7711
|
TRẦN THUỘC
|
1949
|
5/9/1974
|
Thôn Trịnh Vân, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T72, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
7712
|
TRẦN ĐÌNH THUỘC
|
12/12/1943
|
10/11/1972
|
Thôn Đại Khoang, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
7713
|
TRẦN VĂN THUỘC
|
10/4/1949
|
8/4/1975
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K110
|
7714
|
NGUYỄN TƯỜNG THUỲ
|
0/10/1923
|
|
Thôn An Đông, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt tỉnh Phú Thọ
|
7715
|
PHẠM THỊ MAI THUỲ
|
1/7/1947
|
0/4/1973
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
7716
|
TRẦN DUY THUỲ
|
4/4/1922
|
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7717
|
VÕ CÔNG THUỲ
|
16/12/1925
|
25/3/1974
|
Thôn An Hành, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Xây dựng Khu nguyên liệu giấy sợi Tuyên Hà
|
7718
|
ĐOÀN ÁI THUỶ
|
3/3/1949
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7719
|
NGUYỄN THUỶ
|
19/8/1918
|
31/7/1971
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hào, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
B trở vào
|
7720
|
NGUYỄN XUÂN THUỶ
|
6/6/1928
|
10/6/1973
|
Xã An Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K55
|
7721
|
PHẠM VĂN THUỶ
|
10/10/1932
|
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội dân ca kịch LKV - Bộ Văn hoá
|
7722
|
TÔ ĐÌNH THUỶ
|
5/5/1924
|
30/12/1961
|
Xã Cát Ninh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
7723
|
VÕ TRỌNG THUỶ
|
1/1/1917
|
28/8/1962
|
Thôn Bình Trị, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng ăn uống số 2-thị xã Hồng Gai-Hồng Quảng
|
7724
|
LÊ VIẾT THUỴ
|
29/11/1936
|
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cơ khí 1/5
|
7725
|
PHÙNG VĂN THUỴ
|
7/5/1934
|
16/6/1973
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 - Phú Thọ
|
7726
|
TRẦN ĐÌNH THUỴ
|
20/4/1945
|
5/8/1974
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Thông tin liên lạc - Cục Vân tải Đường biển
|
7727
|
MAI VĂM THUÝ
|
1/8/1932
|
|
Thôn Chánh Thắng, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
7728
|
NGUYỄN TƯỜNG THÙY
|
0/10/1923
|
10/9/1962
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
7729
|
ĐOÀN LONG THỦY
|
0/10/1943
|
16/4/1974
|
Thôn Lương Thọ, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
7730
|
HUỲNH XUÂN THỦY
|
18/3/1934
|
18/6/1964
|
Thôn Thuận Nhứt, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội Đặt Đường Thanh Hóa, Tổng cục Đường sắt
|
7731
|
NGUYỄN THANH THỦY
|
6/12/1935
|
29/4/1975
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Điều hoà - Ban Vận tải - Bộ Giao thông Vận tải
|
7732
|
NGUYỄN XUÂN THỦY
|
6/6/1928
|
20/4/1965
|
Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy Việt Trì - Bộ Kiến trúc - Phú Thọ
|
7733
|
PHAN TRỌNG THỦY
|
1/5/1935
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B, Hà Nội
|
7734
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY
|
2/2/1930
|
10/9/1964
|
Xã Chánh Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục
|
7735
|
ĐẶNG TRUNG THUYÊN
|
|
12/4/1961
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Hóa chất I Việt Trì
|
7736
|
ĐOÀN ÁI THUYỀN
|
1/1/1951
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7737
|
LÊ VĂN THUYỀN
|
1945
|
11/3/1971
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K75 - Kiến An
|
7738
|
TRẦN THUYỀN
|
15/7/1927
|
1/10/1965
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tập thể Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
7739
|
PHẠM THUYẾT
|
1/11/1923
|
18/2/1963
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
7740
|
TRẦN THỊ THƯ
|
0/10/1950
|
17/4/1972
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh xã Gia Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
7741
|
CAO VĂN THỬ
|
8/5/1938
|
10/6/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Cục Thể dục Thể thao - thành phố Hà Nội
|
7742
|
PHAN THỬ
|
7/12/1939
|
16/4/1974
|
Thôn Thiện Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
7743
|
VÕ THỬ
|
28/5/1937
|
5/9/1974
|
Thôn Tân Long, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K5 - T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
7744
|
ĐỖ ĐÌNH THỨ
|
1931
|
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lớp 715 - Trường HT2
|
7745
|
LÊ THƯỢNG THỨ
|
13/8/1925
|
29/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải thành phố Hải Phòng
|
7746
|
NGUYỄN NHƯ THỨC
|
10/10/1921
|
25/10/1974
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K10
|
7747
|
TRẦN THỨ
|
1/12/1926
|
16/6/1964
|
Thôn Mỹ Khánh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
7748
|
NGUYỄN VĂN THỰ
|
26/8/1915
|
11/6/1962
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Bắc Ninh
|
7749
|
ĐẶNG THỪA
|
|
22/4/1960
|
Thôn Lệ Đức, xã Hoài Tâm, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy cơ khí Nông cụ Hà Đông
|
7750
|
LÊ THỪA
|
21/10/1921
|
16/2/1963
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kho vận Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
7751
|
LÊ QUANG THỪA
|
1944
|
28/3/1974
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phỳ Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|