Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
7546
|
HUỲNH VĂN THIỆT
|
20/10/1929
|
6/12/1965
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Bắc Thái
|
7547
|
HUỲNH VĂN THIỆT
|
25/12/1934
|
7/5/1975
|
Thôn Đại Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở quản lý phân phối điện II Hải Phòng
|
7548
|
LÊ THIỆT
|
20/8/1930
|
21/4/1975
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Lương thực và Thực phẩm
|
7549
|
NGUYỄN THIỆT
|
1925
|
18/6/1964
|
Thôn Trường Định, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
|
7550
|
NGUYỄN THIỆT
|
16/6/1925
|
20/4/1965
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
7551
|
NGUYỄN THIỆT
|
|
|
Trần Chánh Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
7552
|
NGUYỄN THIỆT
|
1921
|
5/6/1961
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
7553
|
NGUYỄN THIỆT
|
12/3/1924
|
18/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngành Thương nghiệp Hà Nội
|
7554
|
NGUYỄN VĂN THIỆT
|
20/5/1920
|
16/3/1973
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|
7555
|
NGUYỄN VĂN THIỆT
|
10/5/1939
|
7/5/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc khu Nam, Hà Nội
|
7556
|
TRƯƠNG CÔNG THIỆT
|
25/5/1928
|
|
Xã Hoài Lương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7557
|
NGUYỄN VĂN THIỆT
|
11/1/1922
|
1/8/1974
|
Xã Đông Lâm, huyện Bình Dương, tỉnh Bình Định
|
Đội cơ khí Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
7558
|
PHẠM TẤN THIỀU
|
5/8/1928
|
22/4/1965
|
Thôn Phú Ngãi, xã Bát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thủy điện - Bộ Thủy lợi
|
7559
|
PHAN THIỀU
|
20/10/1918
|
20/7/1964
|
Thôn Văn Tường, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ga Hà Nội
|
7560
|
VÕ ĐÌNH THIỀU
|
12/2/1942
|
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
7561
|
ĐẶNG NGỌC THIỆU
|
11/11/1927
|
25/8/1964
|
Thôn Diên Trì, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Thăm dò Địa chất 9 Cẩm Phả - Tổng cục Địa chất
|
7562
|
HÀ THIỆU
|
1927
|
21/4/1965
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thuế thương nghiệp xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
7563
|
NGUYỄN LÊ THIỆU
|
10/10/1927
|
17/9/1971
|
Xã Ân Bữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Thanh niên xung phong 97 tỉnh Vĩnh Phú - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
7564
|
NGUYỄN THỊ THIỆU
|
20/6/1946
|
1974
|
Thôn Chánh Trực, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
7565
|
NGUYỄN VĂN THIỆU
|
10/12/1938
|
0/5/1965
|
Xã Ân Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ giới 4 huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá, thuộc Bộ Thuỷ lợi
|
7566
|
UNG VĂN THIỆU
|
1/10/1932
|
0/3/1974
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn,, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
7567
|
VƯƠNG THIỆU
|
10/5/1931
|
25/8/1964
|
Thôn Thạnh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
7568
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
2/5/1928
|
27/1/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Nghệ An
|
7569
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
2/8/1929
|
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Khai thác Ngư Cụ - Ty Thuỷ sản Nam Định
|
7570
|
PHẠM VĂN THÌN
|
17/8/1937
|
19/4/1975
|
Thôn Vĩnh Định, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 Phú Thọ
|
7571
|
SÔ Y THÌN
|
18/8/1942
|
9/5/1965
|
Thôn Bà Róng, xã Canh Tân, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
7572
|
ĐẶNG NGỌC THỈNH
|
15/10/1937
|
30/3/1966
|
Thôn Xuân Phương, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đại học Thuỷ lợi
|
7573
|
LÊ VĂN THỈNH
|
0/10/1922
|
23/6/1965
|
Thôn Bình Lâm, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Mặt trận Tổ quốc, tỉnh Nam Hà
|
7574
|
TRƯƠNG BÁ THỈNH
|
15/1/1922
|
15/1/1965
|
Thôn Thạnh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế tổng hợp - Bộ Công nghiệp nặng
|
7575
|
NGUYỄN THÍNH
|
3/2/1925
|
30/12/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Bách hoá - Bộ Nội thương
|
7576
|
NGUYỄN VĂN THÍNH
|
1925
|
|
Tam Quan, tỉnh Bình Định
|
|
7577
|
NGUYỄN VĂN THÍNH
|
8/11/1935
|
3/6/1966
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
7578
|
PHAN THÍNH
|
17/4/1930
|
22/8/1970
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ - Công ty Thực phẩm tỉnh Nghệ An
|
7579
|
TÔ VĂN THÍNH
|
5/6/1933
|
27/8/1964
|
Thôn Cảnh An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc khu Bắc - Bộ Kiến trúc TP Hà Nội
|
7580
|
TRƯƠNG THÍNH
|
5/5/1924
|
20/4/1965
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
7581
|
VÕ THÍNH
|
17/6/1928
|
25/4/1965
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Khảo sát Thiết kế - Bộ Thủy lợi
|
7582
|
NGUYỄN NGỌC THỊNH
|
2/11/1921
|
11/9/1962
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Kiến An
|
7583
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
5/6/1932
|
4/12/1965
|
Thôn Phú Lương, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
7584
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
1944
|
6/5/1975
|
Xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
7585
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
15/8/1927
|
27/3/1962
|
Thôn Kiều Đông, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh dược phẩm Bắc Ninh
|
7586
|
TRẦN QUỐC THỊNH
|
0/8/1933
|
5/3/1975
|
Thôn Phú Sơn, xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Xe 12 Trạm xe Hải Phòng
|
7587
|
VÕ NGỌC THỊNH
|
0/10/1932
|
22/6/1965
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tòa án Nhân dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
7588
|
BÙI PHÚ THỌ
|
8/12/1953
|
10/2/1973
|
Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trườn K27 Cục Điện báo TW
|
7589
|
DƯƠNG ĐÌNH THỌ
|
0/4/1931
|
13/7/1964
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường Bệnh viện Tiệp Khắc, Hải Phòng
|
7590
|
ĐỖ ĐÌNH THỌ
|
25/12/1930
|
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
7591
|
HỒ THỌ
|
10/10/1924
|
10/6/1973
|
Thôn Vinh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Chống lao TW
|
7592
|
LÊ THỌ
|
1924
|
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7593
|
HỒ THỌ
|
1/1/1936
|
15/4/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nghiên cứu Hải sản thành phố Hải Phòng
|
7594
|
LÊ ĐÌNH THỌ
|
2/9/1930
|
20/4/1965
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cảng Hải Phòng
|
7595
|
LÊ PHƯỚC THỌ
|
13/2/1936
|
25/8/1964
|
Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Khu ga Phủ Đức - Tổng cục Đường sắt
|