Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
6183
|
ĐỖ NGỰ
|
0/10/1922
|
18/7/1964
|
Thôn Thanh Hà, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 14 - Nông trường Quốc doanh 19/5
|
6184
|
LÊ CAO NGỰ
|
15/5/1925
|
22/6/1965
|
Thôn Nhơn An, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vật tư Thuỷ sản cấp I Hải Phòng
|
6185
|
NGUYỄN VĂN NGỰ
|
0/5/1928
|
1/4/1964
|
Thôn Thọ Nghĩa, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH và Trung cấp Thuỷ lợi Hà Nội
|
6186
|
PHAN NGƯNG
|
31/12/1929
|
21/9/1965
|
Thôn Tùng Giận, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch khu Hai Bà, TP Hà Nội
|
6187
|
PHAN NGƯỠNG
|
30/5/1927
|
|
Thôn An Hậu, xã Ấn Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6188
|
LÊ VĂN NGƯU
|
10/11/1930
|
18/8/1970
|
Thôn Nho Lâm, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông sản huyện Cẩm Thuỷ thuộc Công ty Nông sản Thanh Hoá
|
6189
|
NGUYỄN NGỰU
|
3/3/1927
|
23/5/1961
|
Xã Cát Chánh, huỵên Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
6190
|
NGUYỄN VĂN NGƯU
|
1940
|
26/1/1972
|
Thôn Chánh Oai, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắ an dưỡng và điều trị
|
6191
|
PHẠM NGƯU
|
10/10/1920
|
24/2/1975
|
Thôn Đại Lương, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính thj xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
6192
|
TRƯƠNG THỊ NGƯU
|
20/3/1930
|
10/12/1967
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Cát Thắng, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Dược phẩm 8/3 - Quốc doanh Dược phẩm II Hải Phòng
|
6193
|
VÕ NGƯU
|
12/2/1925
|
28/9/1964
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tư liệu Sản xuất Nông nghiệp - TP Hải Phòng
|
6194
|
NGUYỄN KHẮC NHA
|
26/4/1939
|
16/9/1964
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
6195
|
ĐỖ NHÃ
|
2/2/1929
|
13/4/1961
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Công trình, Tổng cục Đường Sắt
|
6196
|
NGÔ THANH NHÃ
|
31/12/1930
|
1/12/1974
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Kế toán tổng hợp - Ban kinh tài, tỉnh Khánh Hoà (ra Bắc chữa bệnh)
|
6197
|
DƯƠNG CÔNG NHẠC
|
21/8/1923
|
19/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Học viên Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
6198
|
NGUYỄN NHẠC
|
8/11/1924
|
19/6/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Yên Viên - Tổng Cục Đường sắt
|
6199
|
NGUYỄN NHẠC
|
5/8/1947
|
1/8/1974
|
Xã An Nhơn, huyện Nhơn Hạnh, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Cao Phong, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
6200
|
NGUYỄN NHẠC
|
16/10/1943
|
21/12/1965
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
6201
|
NGUYỄN NHAM
|
7/8/1940
|
9/2/1966
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa
|
6202
|
HỒ QUANG NHÀN
|
10/8/1932
|
29/12/1961
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
6203
|
NGUYỄN NHÀN
|
14/9/1927
|
25/9/1965
|
Thôn Đông Hòa, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Giáo dục Hải Phòng
|
6204
|
NGUYỄN NHÀN
|
0/8/1932
|
30/3/1964
|
Thôn Thuận Thượng, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Bắc Giang, Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
6205
|
NGUYỄN NHÀN
|
23/12/1931
|
|
Thôn Hưng Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Đảng uỷ Hà Yên
|
6206
|
TRẦN XƯỚNG
|
6.1918
|
|
Thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Kế hoạch tỉnh Hải Dương
|
6206
|
NGUYỄN THANH NHÀN
|
10/10/1948
|
1/6/1973
|
Thôn Mỹ Đức, xã Ân Tín, huyên Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6207
|
PHAN THANH NHÀN
|
0/1/1927
|
21/2/1963
|
Thôn Thủ Thiên Hạ, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
6208
|
TRẦN NHÀN
|
5/5/1927
|
5/1/1966
|
Thôn Hy Trường, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
6209
|
TRẦN VĂN NHÀN
|
10/10/1942
|
2/12/1964
|
Thôn An Thường, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội (Trường Y sĩ Thanh Hóa)
|
6210
|
VÕ NHÀN
|
4/6/1944
|
10/3/1975
|
Xã An Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thuỷ sản - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
6211
|
HOÀNG THỊ NHẠN
|
6/2/1948
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ra bắc chữa bệnh
|
6212
|
HUỲNH NHẠN
|
4/4/1925
|
23/2/1963
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
6213
|
NGUYỄN NHẠN
|
10/10/1926
|
26/4/1965
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Sông Hoá - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
6214
|
NGUYỄN XÍCH NHẠN
|
15/8/1927
|
|
Thôn Định Bình, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban nhân dân cách mạng tỉnh Bình Định
|
6215
|
THÁI QUANG NHẠN
|
20/4/1942
|
10/11/1970
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Giáo viên Trường cấp III huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
6216
|
NGUYỄN THÀNH NHÃN
|
1927
|
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường phân đạm Hà Bắc
|
6217
|
TRẦN BÁ NHÀNH
|
24/4/1936
|
13/5/1965
|
Thôn Trung Thứ, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng - Bộ Nội thương
|
6218
|
NGUYỄN VĂN NHÁY
|
14/4/1920
|
15/5/1974
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Thuận Châu, Sơn La
|
6219
|
NGÔ VĂN NHẶT
|
15/3/1944
|
30/5/1974
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6220
|
ĐẶNG NHÂM
|
12/12/1933
|
19/6/1964
|
Thôn Đức Thọ, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ cầu Đuống Gia Lâm Hà Nội
|
6221
|
NGÔ ĐÌNH NHÂM
|
26/9/1934
|
10/11/1970
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
6222
|
NGUYỄN NHÂM
|
7/3/1928
|
1/8/1974
|
Thôn Xuân Cảnh, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
6223
|
NGUYỄN THỊ NHÂM
|
12/10/1937
|
31/12/1966
|
Thôn Huân Công, xã Tang Nan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ (học tại Trường Y sĩ Thanh Hóa)
|
6224
|
NGUYỄN VĂN NHÂM
|
1925
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6225
|
NGUYỄN VĂN NHÂM
|
0/10/1936
|
31/3/1964
|
Xóm Hà Gian Tây, xã An Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 13 Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
6226
|
TRẦN THỊ NHÂM
|
10/2/1941
|
3/5/1972
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Quản lý Viện trợ - Uỷ ban Thống nhất của CP
|
6227
|
ĐẶNG VĂN NHÂN
|
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6228
|
ĐỖ THÀNH NHÂN
|
10/9/1925
|
0/4/1975
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí tỉnh Bình Định
|
6229
|
NGUYỄN NHÂN
|
23/12/1931
|
14/2/1963
|
Thôn Hưng Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tuyến đường sắt Hà Yên Thái, thị xã Việt Trì
|
6230
|
NGUYỄN THÁI NHÂN
|
1937
|
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6231
|
NGUYỄN HÀ NHÂN
|
8/8/1925
|
29/12/1961
|
Thôn Cự Tài, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|