Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
6131
|
NGUYỄN THANH NGỌC
|
0/4/1934
|
15/5/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 TW
|
6132
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
0/9/1928
|
27/8/1964
|
Thôn Xung Phong, xã Ôn Hòa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 7 - Nông trường Phú Sơn
|
6133
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
29/9/1922
|
22/6/1965
|
Thôn Tả Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu kiến thiết Hà Đông
|
6134
|
PHẠM THỊ NGỌC
|
10/12/1925
|
12/4/1975
|
Xã Cát Hành, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Quản đốc phân xưởng - Xí nghiệp nước chấm - Hà Nội
|
6135
|
PHAN THỊ NGỌC
|
16/2/1941
|
9/11/1972
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp II Yên Nghĩa, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
6136
|
TÔ NGỌC
|
20/5/1920
|
17/2/1962
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở tài chính Hà Nội
|
6137
|
TRẦN NGỌC
|
0/9/1927
|
22/6/1965
|
Thôn Dương Thành, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội công trình Phú Viên, Gia Lâm - Công ty Kiến trúc Bắc Hà Nội
|
6138
|
VÕ BÍCH NGỌC
|
|
30/9/1965
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vệ sinh Phòng dịch TP Hà Nội thuộc Sở Y tế Hà Nội
|
6140
|
HỒ NGÓT
|
12/7/1929
|
0/2/1974
|
Thôn Hưng Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long, thành phố Hải Phòng
|
6141
|
TRẦN NGỌT
|
3/10/1924
|
|
Thôn Vạn Tín, xã Ân Hảo,, huyện Hòa Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6142
|
HÀ VĂN NGÔ
|
1/6/1931
|
31/3/1967
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp Hải Phòng
|
6144
|
LÊ NGÔ
|
10/6/1921
|
25/5/1961
|
Xã Phước Hiệp, huyện Trung Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường Khu công nhân nhân Công nghiệp thuộc Công ty Kiến trúc Vinh, tỉnh Nghệ An
|
6145
|
LÊ NGÔ
|
29/12/1931
|
|
Thôn Vạn Long, xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt - Công viên C316 đội đường
|
6146
|
NGUYỄN NGỘ
|
12/2/1926
|
15/5/1955
|
Thôn 1, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học công nghiệp thuỷ lợi
|
6147
|
NGUYỄN VĂN NGÔ
|
12/10/1924
|
22/6/1965
|
Thôn Cù Lâm Bắc, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Nông cụ Hà Đông
|
6148
|
PHAN ĐÌNH NGÔ
|
28/3/1930
|
31/7/1962
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
6149
|
PHAN XUÂN NGÔ
|
24/6/1944
|
15/7/1974
|
Xã Hoài Hoá, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Cầu 5 huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
6150
|
TRẦN NGÔ
|
1923
|
13/5/1974
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
6151
|
TRẦN ĐÌNH NGÔ
|
12/2/1929
|
25/8/1964
|
Thôn Liễu An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thực phẩm Hải Dương
|
6152
|
HUỲNH NGỘ
|
2/2/1928
|
16/2/1963
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trưởng Cửa hàng Mỹ Nghệ - Chi nhánh Ngân hàng Thành phố Hải Phòng
|
6153
|
NGUYỄN NGỘ
|
15/4/1925
|
1/1/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Cấp III Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội
|
6154
|
NGUYỄN NGỘ
|
19/9/1925
|
17/4/1965
|
Thôn Hưng Long, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
6155
|
NGUYỄN NGỘ
|
|
1973
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
6156
|
NGUYỄN VĂN NGỘ
|
07/10/1929
|
|
Xã Ân Thi, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6157
|
PHAN ĐÌNH NGỘ
|
16/12/1937
|
25/4/1965
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Ân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện
|
6158
|
TRẦN KỲ NGỘ
|
1923
|
23/4/1965
|
Thôn Bình Đức, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Mỏ than Hà Tu - Công ty Than Hồng Gai
|
6159
|
PHAN ĐÌNH NGÔI
|
17/11/1936
|
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6160
|
NGUYỄN NGÔM
|
1921
|
16/6/1959
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh miền Nam cấp II số 23, Hà Đông
|
6161
|
ĐỖ VĂN NGÔN
|
10/10/1929
|
20/2/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư Lâm sản Lào Yên - Tổng cục Lâm nghiệp
|
6162
|
ĐOÀN NGŨ
|
0/2/1930
|
14/5/1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Nghĩa Lộ
|
6163
|
CAO QUANG NGUYÊN
|
19/9/1931
|
14/6/1973
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6164
|
ĐẶNG NGUYÊN
|
1924
|
26/4/1965
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Kiến trúc, Nhà máy Đá hoa Granh Hà Nội - Phòng Công điện
|
6165
|
NGUYỄN NGUYÊN
|
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6166
|
ĐỖ ĐÌNH NGUYÊN
|
0/12/1925
|
20/5/1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Nghiên cứu chuyển chế độ tại K115
|
6167
|
NGUYỄN BÁ NGUYÊN
|
5/5/1927
|
3/1/1962
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá tỉnh Thái Bình
|
6168
|
NGUYỄN KẾ NGUYÊN
|
20/12/1941
|
8/7/1974
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
NHà máy xe đạp Thống nhất Hà Nội
|
6169
|
PHAN NGUYÊN
|
13/2/1920
|
5/6/1962
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Dệt kim Cục Bách hóa Ngũ Kim - Bộ Nội thương
|
6170
|
PHAN NGUYÊN
|
12/9/1918
|
3/11/1965
|
Xã Nhơn Thành, huyện Su Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 1/5 tỉnh Nghệ An
|
6171
|
TRẦN NGUYÊN
|
10/5/1925
|
7/4/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc Chữa Bệnh
|
6172
|
TRẦN PHÚC NGUYÊN
|
12/8/1926
|
13/5/1974
|
Thôn Quang Tín, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Kế toán tài vụ - Ty lương thực tỉnh Thái Bình
|
6173
|
HUỲNH THỊ NGUYỆT
|
31/12/1939
|
1/1/1965
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Vĩnh Phúc
|
6174
|
PHẠM THỊ MINH NGUYỆT
|
28/12/1940
|
3/12/1966
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Khoa
|
6175
|
PHAN THỊ KIỀU NGUYỆT
|
15/10/1947
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
6176
|
NGUYỄN VĂN NGƯ
|
1930
|
5/1/1971
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Hải Phòng
|
6177
|
CAO VĂN NGỮ
|
1921
|
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6178
|
HÀ NGỮ
|
12/12/1941
|
2/5/1975
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
6179
|
NGUYỄN NGỮ
|
19/11/1932
|
18/7/1964
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Kiến trúc cấp nước - Cục Công trình - Bộ Giao thông - Vận tải
|
6180
|
NGUYỄN THANH NGỮ
|
2/6/1930
|
13/4/1961
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiến thiết cơ bản, Tổng Cục Đường sắt
|
6181
|
TRẦN NGỮ
|
10/10/1920
|
28/12/1973
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trại thực tập thí nghiệm - Trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội
|
6182
|
TRẦN VĂN NGỮ
|
18/1/1928
|
1/4/1967
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tập đoàn Xí nghiệp Than cọc 6
|