Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
6081
|
NGUYỄN QUANG NGHĨA
|
1/1/1921
|
22/12/1965
|
Thôn Thuận Truyền, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lương thực
|
6082
|
NGUYỄN SƠN NGHĨA
|
4/6/1943
|
28/4/1975
|
Thôn Nước Ru, xã Vĩnh Nghĩa, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Ngân hàng TW
|
6083
|
NGUYỄN TƯ NGHĨA
|
1928
|
31/5/1973
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6084
|
NGUYỄN THỊ NGHĨA
|
1947
|
19/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phó bí thư thị uỷ tỉnh Bình Định
|
6085
|
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
|
12/4/1923
|
26/4/1974
|
Thôn Huỳnh Kim, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do, Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
6086
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
0/10/1950
|
1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6087
|
PHAN HÒA NGHĨA
|
1/1/1929
|
1/6/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Công an Hà Nội
|
6088
|
TRẦN HỮU NGHĨA
|
3/3/1924
|
10/5/1975
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Cơ khí luyện kim
|
6089
|
TRẦN TRUNG NGHĨA
|
2/3/1920
|
5/5/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá - Ty Thuỷ sản Hà Tĩnh
|
6090
|
TRẦN VĂN NGHĨA
|
0/10/1940
|
12/6/1930
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6091
|
VÕ VĂN NGHỊCH
|
0/6/1931
|
22/2/1965
|
Thôn Hóc Ha Rong, xã Canh Tân, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
6092
|
LÊ TẤN NGHIÊM
|
20/6/1928
|
17/8/1970
|
Thôn Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Tây
|
6093
|
MẠC ĐÌNH NGHIÊM
|
25/8/1933
|
19/6/1964
|
Thôn Thứ Mỹ, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà-Bộ Công nghiệp
|
6094
|
NGUYỄN ĐÌNH NGHIÊM
|
28/1/1944
|
23/2/1973
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Mỏ than Hà Tu, tỉnh Quảng Ninh
|
6095
|
TRẦN THANH NGHIÊM
|
12/10/1939
|
6/4/1974
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
6096
|
TRỊNH NGHIÊM
|
5/10/1919
|
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban công tác nông thôn TW
|
6097
|
VÕ NGỌC NGHIÊM
|
30/2/1928
|
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Công vụ Đường sắt - Mỏ đá Chi Lăng
|
6098
|
PHẠM NGHIỆN
|
1/1/1930
|
2/4/1967
|
Thôn Vọng Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
|
6099
|
CAO NGHIỆP
|
10/11/1923
|
|
Xóm 5, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng đường Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
6100
|
HUỲNH NGHIỆP
|
10/2/1913
|
24/5/1961
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghệ An
|
6101
|
NGUYỄN NGHIỆP
|
1921
|
24/5/1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6102
|
NGUYỄN NGHIỆP
|
15/3/1930
|
7/4/1975
|
Khu 6, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết An Thuỵ - Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Phòng
|
6103
|
THÁI NGHIỆP
|
14/2/1940
|
10/11/1970
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban kế hoạch thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
6104
|
NGUYỄN XUÂN NGHINH
|
15/12/1938
|
0/8/1962
|
Thôn Xuân Hiên, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa công nông Nam Định
|
6105
|
NGUYỄN CUNG NGHINH
|
1/2/1918
|
1/11/1965
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Đoàn Văn công Ca kịch Liên khu V
|
6106
|
ĐẶNG VĂN NGÓ
|
1923
|
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6107
|
NGUYỄN VĂN NGỌ
|
10/10/1922
|
|
Thôn Vĩnh Thuận, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6108
|
NGUYỄN CHÁNH NGOAN
|
20/2/1940
|
21/2/1974
|
Thôn Hưng Lương, xã Phước Lý, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K2 - T-72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
6109
|
PHÙNG ĐÌNH NGOAN
|
12/12/1936
|
12/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
6110
|
ĐẶNG NGOẠN
|
25/1/1919
|
1963
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội thi công Cơ giới, Công trình 120, Công trường Thống Nhất, tỉnh Vĩnh Phúc
|
6111
|
BẠCH NGỌC
|
0/2/1930
|
|
Thôn Tư Cung, xã Bình Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Tơ Nam Định
|
6112
|
BÙI THỊ NGỌC
|
1957
|
5/6/1973
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E2
|
6113
|
BÙI THỊ NGỌC
|
4/2/1930
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6114
|
DIỆP HỮU NGỌC
|
5/2/1920
|
10/5/1962
|
Khu II, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Đầu máy Yên Bái-Tổng cục Đường sắt
|
6115
|
ĐẶNG NGỌC
|
15/8/1921
|
28/12/1961
|
Thôn Thủ Thiện, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
6116
|
ĐẶNG VĂN NGỌC
|
10/10/1932
|
27/11/1973
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
6117
|
ĐỖ HỮU NGỌC
|
0/4/1946
|
0/4/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Học viên Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
6118
|
HỒ LÝ NGỌC
|
20/12/1931
|
27/11/1973
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
6119
|
HUỲNH NGỌC
|
18/1/1932
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp 3 An Dương, Hải Phòng
|
6120
|
LÊ VĂN NGỌC
|
2/3/1944
|
11/6/1973
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
6121
|
MẠCH NGÂN NGỌC
|
9/11/1931
|
11/5/1975
|
Thị xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn - TP Hà Nội
|
6122
|
MĂNG NGỌC
|
28/7/1948
|
0/10/1972
|
Xã Canh Lãnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Văn công khu V
|
6123
|
NGUYỄN NGỌC
|
30/7/1946
|
17/12/1971
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
6124
|
NGUYỄN NGỌC
|
10/7/1910
|
|
Thôn Long Thạnh, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6125
|
NGUYỄN NGỌC
|
23/1/1935
|
6/5/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Lương thực - TP Hải Phòng
|
6126
|
NGUYỄN NGỌC
|
2/2/1927
|
30/12/1961
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán Hải Hậu, Nam Định
|
6127
|
NGUYỄN HỮU NGỌC
|
26/12/1944
|
4/4/1975
|
Xã Bình Ngư, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Sửa chữa nhà xưởng lắp đặt thiết bị - Cục Công nghiệp Hà Nội
|
6128
|
NGUYỄN KIM NGỌC
|
10/10/1946
|
18/3/1975
|
Thôn An Vịnh II, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trại An dưỡng Thương binh huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
6129
|
NGUYỄN MINH NGỌC
|
05/10/1930
|
17/5/1975
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường Nhà máy Điện Việt Trì
|
6130
|
NGUYỄN NGƯ NGỌC
|
14/5/1924
|
12/2/1974
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Phụ tùng I - Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|