Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
6030
|
ĐẶNG VĂN NGẠCH
|
2/4/1932
|
30/3/1964
|
Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
6031
|
MAI ĐÌNH NGẠI
|
15/5/1930
|
5/5/1975
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Phát điện Văn Giang thuộc Sở Phân phối Điện Hải Phòng
|
6032
|
LÊ NGÃI
|
16/10/1924
|
25/4/1965
|
Thôn Đại Hoà, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thủy lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi
|
6033
|
NGUYỄN TRIẾT NGÃI
|
6/5/1927
|
20/6/1965
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Than Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
6034
|
TRẦN DUY NGÃI
|
20/10/1926
|
20/10/1954
|
Thôn Long Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC tỉnh Nam Hà - Ngành Lâm nghiệp bộ phận hành chính
|
6035
|
LÊ NGÀN
|
10/12/1933
|
8/11/1972
|
Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
6036
|
NGUYỄN ĐỨC NGẠN
|
29/9/1919
|
26/4/1965
|
Thôn Đại Đồng, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp HTX thủ công nghiệp Hà Nội
|
6037
|
BÀNH TẤN NGANG
|
1930
|
22/11/1972
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ công nghiệp - Sở Tài chính Hà Nội
|
6038
|
ĐẶNG VĂN NGẠNH
|
10/11/1943
|
1/6/1973
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường HT2, lớp 10
|
6039
|
TRẦN NGANG
|
10/10/1925
|
21/6/1965
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc
|
6040
|
TRƯƠNG THỊ NGANG
|
1947
|
5/4/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa - Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
6041
|
VÕ THANH NGANG
|
6/9/1930
|
10/6/1973
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường K20
|
6042
|
ĐỖ VĂN NGÀNG
|
12/12/1932
|
28/12/1961
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thương nghiệp - Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Nam
|
6043
|
NGUYỄN THỊ KIM NGẢNH
|
10/9/1948
|
30/3/1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Vĩn h Phú
|
6044
|
LẠI XUÂN NGẠNH
|
10/10/1928
|
10/9/1960
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 2 - D1 - Sư đoàn 305
|
6045
|
PHAN NGẠT
|
1928
|
5/9/1962
|
Xã Hoài Châu,huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Băng chuyền xí nghiệp Đèo Nai, Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
6046
|
RÊ VÍCH NGĂN
|
8/2/1950
|
4/5/1974
|
Làng Cà Tông, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm Cấp I tỉnh Bắc Thái
|
6047
|
ĐẶNG HÒA NGÂM
|
1929
|
18/7/1964
|
Thôn 1, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Chế biến Nông trường Cờ Đỏ - Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
6048
|
TRẦN NGÂM
|
16/10/1922
|
27/3/1962
|
Xóm Trung Thành, thôn Đại Đồng, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực, huyện Tiên Du thuộc Ty Lương thực Bắc Ninh
|
6049
|
BÙI NGÂN
|
16/3/1930
|
10/5/1961
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Vận động HTX Mua bán huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
6050
|
NGUYỄN NGÂN
|
12/2/1925
|
8/9/1960
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 5 - Diêm trường 22-12 Quân khu 4
|
6052
|
TRẦN NGÂN
|
10/10/1947
|
5/9/1974
|
Thôn Kim Giao, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
6053
|
TRẦN NGÂU
|
2/2/1926
|
4/1/1962
|
Thôn Thái Định, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thực phẩm Thái Nguyên
|
6054
|
TRẦN ĐÌNH NGẪU
|
2/2/1936
|
17/8/1970
|
Thôn Phú Lương, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên giáo Đảng uỷ đoạn đầu máy Hà Lào, tỉnh Lào Cai
|
6055
|
NGUYỄN THỊ NGẪU
|
13/3/1943
|
21/12/1965
|
Thôn Bình Hòa, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Nam Định (Trường Cán bộ Y tế Hà Nội)
|
6056
|
ĐÀO NGẦY
|
1/2/1927
|
21/6/1965
|
Thôn Hưng Nhơn, xã Ân Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Nghĩa Đàn
|
6057
|
HUỲNH NGHÊ
|
10/10/1932
|
|
Thôn Trung Lương, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt Hà Nội
|
6058
|
NGUYỄN NGHỀ
|
12/12/1923
|
22/6/1965
|
Thôn Lâm Trước, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tổng hợp Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
6059
|
NGUYỄN VĂN NGHỆ
|
6/6/1920
|
1/11/1974
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
K55
|
6060
|
PHẠM VĂN NGHỆ
|
19/10/1945
|
15/4/1965
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện truyền thanh Hà Nam
|
6061
|
HUỲNH TÔN NGHI
|
12/5/1932
|
20/4/1965
|
Thôn Định Thuận, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
6062
|
HUỲNH VĂN NGHI
|
25/5/1929
|
18/8/1970
|
Thôn Hội Long, xã Ân Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con , Nghệ An
|
6063
|
LÂM NGHI
|
19/2/1919
|
13/4/1961
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn công vụ Gia Lâm , Tổng cục Đường Sắt
|
6064
|
NGUYỄN NGHI
|
1924
|
13/9/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hoá huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
6065
|
NGUYỄN XUÂN NGHI
|
1930
|
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Kế toán tài vụ; Ngân hàng tỉnh Đắk Lắk
|
6066
|
TRẦN ĐỨC NGHI
|
3/3/1925
|
10/10/1954
|
Thôn Nhiễm Hòa, xã Nhân Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng
|
6067
|
BÙI HỮU NGHỊ
|
15/1/1923
|
14/6/1973
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Ăn Yên Phụ - Cty Ăn uống Ba Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
6068
|
ĐẶNG CAO NGHỊ
|
1926
|
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6069
|
HUỲNH NGHỊ
|
20/10/1919
|
17/12/1965
|
Thôn Kiện Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Kỳ Sơn - Hòa Bình
|
6070
|
LÂM NGHỊ
|
|
10/4/1946
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng công ty đường sắt - Đoạn công vụ Gia Lâm
|
6071
|
NGUYỄN BÁ NGHỊ
|
2/2/1922
|
11/4/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
|
6072
|
NGUYỄN ĐÌNH NGHỊ
|
26/12/1931
|
12/5/1975
|
Thôn Trường Sơn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Cát Hải - Sở Lương thực thành phố Hải Phòng
|
6073
|
TRẦN HỮU NGHỊ
|
30/9/1914
|
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi và Kiến trúc khu Hồng Quảng
|
6074
|
TRƯƠNG CÔNG NGHỊ
|
24/10/1924
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổ chức khu Giáo dục miền Nam
|
6075
|
VĂN HỮU NGHỊ
|
0/5/1924
|
14/4/1961
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thủy sản Hải Phòng
|
6076
|
VÕ NGHỊ
|
2/12/1918
|
11/6/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Cục Lương thực
|
6077
|
BÙI NGHĨA
|
6/10/1932
|
0/1/1961
|
Thôn Thiết Nghệ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Điện thuộc khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
6078
|
HỒ ĐỨC NGHĨA
|
10/4/1947
|
0/3/1972
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng
|
6079
|
LÊ NGHĨA
|
3/3/1932
|
2/12/1954
|
Thôn Thiệnh Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hải Phòng
|
6080
|
LÊ THỌ NGHĨA
|
25/2/1932
|
20/6/1973
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|