Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5980
|
NGUYỄN NĂM
|
17/3/1926
|
24/6/1961
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Công tác trên tàu Hà Nội (Ga Văn Điển)
|
5981
|
PHẠM NĂM
|
25/5/1928
|
11/11/1970
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt - Ty Thông tin Tín hiệu
|
5982
|
PHAN NĂM
|
23/7/1934
|
2/6/1973
|
Thôn Công Thanh, xã Tan Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
5983
|
PHAN VĂN NĂM
|
1929
|
0/2/1974
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K5 - Trường Nguyễn Ái Quốc
|
5984
|
TRẦN HỮU NĂM
|
15/7/1934
|
20/12/1965
|
Thôn An Long, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Biên tập Việt Nam Thông Tấn xã
|
5985
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG NĂM
|
0/10/1956
|
1/2/1974
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K20 Vĩnh Phú - Cục Đón tiếp Cán bộ "B"
|
5986
|
TRẦN VĂN NĂM
|
2/2/1929
|
31/3/1964
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
5987
|
VÕ THỊ NĂM
|
15/7/1947
|
25/6/1973
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K90
|
5988
|
TRẦN THỊ NĂNG
|
3/12/1944
|
31/12/1966
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
5989
|
PHẠM NẺO
|
6/4/1916
|
7/4/1962
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Quản lý nhân công - Bộ Lao động
|
5990
|
LÊ THỊ NỂ
|
22/11/1947
|
28/11/1974
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nghiên cứu Dược liệu tỉnh Quảng Ninh
|
5991
|
LÊ VĂN NÊN
|
8/3/1930
|
2/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm nghiệp Lâm sản tỉnh Lai Châu
|
5992
|
NGUYÊN NÊN
|
1923
|
15/2/1962
|
Thôn Hòa Trung, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mỏ Đèo nai Thị xã Cẩm Phả, khu Hồng Quảng
|
5993
|
NGUYỄN NGỌC NÊN
|
17/4/1951
|
9/6/1973
|
Thôn Cửu Thành, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa K20
|
5994
|
PHẠM NÊN
|
12/8/1932
|
26/8/1964
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Xà phòng Quốc doanh Hà Nội
|
5995
|
TRẦN NÊN
|
1920
|
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giao thông Vận tải - Nhà máy đóng tàu Hải Phòng - Quản lý hành chính
|
5996
|
KIỀU NIÊN
|
10/9/1925
|
19/6/1964
|
Thôn Kiên Trinh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống Hà Nội
|
5997
|
LÊ VĂN NIỆM
|
2/2/1932
|
18/7/1968
|
Thôn Nghiêm Hòa, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 19 Nông trường 1/5 Nghệ An
|
5998
|
MAI NIÊM
|
15/10/1925
|
23/2/1963
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
5999
|
TRƯƠNG NIÊM
|
0/7/1921
|
4/6/1962
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Lâm sản Cầu Đuống, Gia Lâm, Hà Nội
|
6000
|
HUỲNH NIỀM
|
11/11/1921
|
|
Thôn Van Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Cung cấp gỗ-Công ty Lâm sản Hải Phòng
|
6001
|
PHAN NIẾM
|
15/5/1923
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường nghiệp vụ Thủ công nghiệp Nhân Hưng, Lý Nhân, Hà Nam
|
6002
|
ĐOÀN MINH NIÊN
|
1937
|
21/7/1972
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
6003
|
NGUYỄN HỒNG NIÊN
|
8/5/1934
|
|
Thôn Thuận Đạo, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Thuỷ lợi
|
6004
|
ĐINH NINH
|
25/7/1924
|
13/9/1962
|
Thôn Thái Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty kho vận Bách hóa cấp I,Hải Phòng
|
6005
|
NGUYỄN TẤN NINH
|
31/10/1934
|
15/5/1974
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Văn bằng Ủy ban Trị thủy và Khai thác sông Hồng
|
6006
|
PHẠM NINH
|
1943
|
2/5/1974
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Khai hoang cơ giới 6 - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
6007
|
TRẦN DUY NINH
|
|
1/11/1965
|
Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6008
|
ĐINH PHI NOA
|
30/12/1940
|
18/2/1970
|
Xã An Ninh, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
6009
|
PHẠM ĐĂNG NON
|
11/3/1927
|
19/6/1964
|
Thôn Minh Xuân, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Bóng đèn phích nước Rạng Đông
|
6010
|
ĐỖ NỘ
|
15/11/1942
|
23/9/1965
|
Thôn Phước Thọ, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
6011
|
PHAN NÔI
|
1929
|
13/4/1961
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Đội công trình Bưu điện thuộc Tổng cục Bưu Điện
|
6012
|
ĐỖ VĂN NÔNG
|
10/10/1949
|
28/3/1974
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Nam Hà
|
6013
|
PHAN THỊ NÔNG
|
7/1/1946
|
30/12/1966
|
Thôn Vân Sơn, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn,, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
6014
|
VÕ NÔNG
|
3/3/1932
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội Khai hoang Cơ giới 12 tỉnh Thanh Hóa
|
6015
|
LÊ CAO NUNG
|
12/10/1920
|
1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K55 Bắc Ninh
|
6016
|
HỒ NUÔI
|
10/10/1932
|
20/4/1973
|
Thôn An Thiện, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí 63 Phủ Lý, Nam Hà - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6017
|
LÊ NUÔI
|
20/7/1941
|
13/3/1975
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
6018
|
TRẦN ĐÌNH NUÔI
|
7/8/1920
|
14/6/1962
|
Thôn Trà Quang, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi ccụ Thống kê Khu tự trị Việt Bắc
|
6019
|
ĐINH VĂN NÚT
|
2/6/1927
|
1975
|
Thôn Một, xã An Tường, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
B trở vào
|
6020
|
LÊ PHƯỚC NỬA
|
2/1/1933
|
18/7/1964
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Thái Bình
|
6021
|
NGUYỄN THẾ NƯƠNG
|
25/11/1944
|
27/11/1973
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Nông nghiệp huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
6022
|
TRẦN THỊ NƯƠNG
|
20/10/1946
|
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6023
|
ĐẶNG VĨNH NGA
|
1922
|
14/4/1961
|
Xã Nhân Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
6024
|
HÀ VĂN NGA
|
1936
|
19/7/1964
|
Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
6025
|
NGUYỄN NGỌC NGA
|
10/10/1932
|
26/8/1964
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Bia Hà Nội
|
6026
|
PHAN NGA
|
0/10/1923
|
|
Thôn Lộc Hạ, xã Phước Thuận, huyệnTuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E1
|
6027
|
TRẦN THỊ NGA
|
0/4/1931
|
25/8/1973
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K10
|
6028
|
ĐƯƠNG NGÃ
|
0/7/1943
|
27/2/1975
|
Thôn 8, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T.72, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
6029
|
PHAN NGẠC
|
1928
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|