Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5930
|
NGUYỄN THÀNH MƯỜI
|
1927
|
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Công nghiệp và Thủ công nghiệp Hoài Đức, Hà Tây
|
5931
|
NGUYỄN THỊ MƯỜI
|
15/9/1949
|
19/8/1972
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100
|
5932
|
NGUYỄN THỊ MƯỜI
|
5/9/1943
|
21/12/1965
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Không
|
5933
|
TRẦN MƯỜI
|
20/2/1947
|
8/4/1974
|
Xóm 3, Thôn Nhuận An, Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường BTVH Thương binh, Ninh Bình
|
5934
|
TRẦN VĂN MƯỜI
|
10/10/1947
|
10/7/1972
|
Thôn Cộng Hòa, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Kiểm tra Trung ương
|
5935
|
VÕ MƯỜI
|
1/1/1934
|
2/5/1975
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Xe Ô tô - Tổng Công ty Bách hóa - Bộ Nội thương
|
5936
|
VÕ THỊ MƯỜI
|
10/10/1941
|
13/2/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
5937
|
NGUYỄN MƯỢN
|
15/12/1942
|
15/4/1965
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện Truyền thanh Hà Nam
|
5938
|
NGUYỄN ĐÌNH MƯU
|
1916
|
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5939
|
TRẦN MƯU
|
15/8/1922
|
5/1/1966
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
5940
|
ĐỖ MY
|
19/9/1933
|
27/3/1964
|
Thôn Gia Ân, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
5941
|
LỮ MY
|
0/8/1954
|
24/3/1974
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T27 - Hà Tây
|
5942
|
BÙI VĂN MỸ
|
2/12/1933
|
25/4/1965
|
Thôn Hoà Nghĩa, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Hải Phòng
|
5943
|
ĐÀO NGỌC MỸ
|
6/6/1931
|
25/4/1965
|
Thôn Ngọc Thạnh, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Nam Định
|
5944
|
ĐOÀN MỸ
|
10/10/1932
|
7/5/1975
|
Thôn Kiên Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Vụ Phát hành Ngân hàng TW
|
5945
|
LÊ ÁI MỸ
|
3/12/1933
|
25/8/1965
|
Làng Bình Thanh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Báo Lao động
|
5946
|
LÊ XUÂN MỸ
|
10/10/1947
|
15/5/1974
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Truyền thanh Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
5947
|
LƯƠNG TRỌNG MỸ
|
7/9/1922
|
20/4/1965
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Nhiên liệu Yên Viên
|
5948
|
NGUYỄN MỸ
|
5/10/1923
|
15/6/1973
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm Hải sản - Công ty thực phẩm Hải Phòng
|
5949
|
NGUYỄN THẾ MỸ
|
19/3/1934
|
1/3/1975
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tập thể đoàn ca kịch LKV Mai Dịch, TP Hà Nội
|
5950
|
PHAN THÀNH MỸ
|
18/1/1930
|
23/6/1961
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
5951
|
TẠ CÔNG MỸ
|
0/11/1933
|
0/4/1965
|
Thôn Phú Hoà, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn Lào Cai
|
5952
|
TRẦN MỸ
|
1923
|
16/6/1962
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường dân dụng 2 - Ty Kiến trúc Việt Trì
|
5953
|
TRẦN ĐÔNG MỸ
|
23/11/1942
|
5/12/1968
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ tài chính kế toán ngân hàng TW
|
5954
|
TRƯƠNG QUANG MỸ
|
19/12/1922
|
28/9/1962
|
Thôn Định Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Phú Xuyên tỉnh Hà Đông
|
5955
|
LÂM NÀ
|
15/12/1924
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
C5 - Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
5956
|
KIỀU NÀ
|
1923
|
5/3/1964
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Vật tư - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
5957
|
ĐẶNG ĐÌNH NAM
|
16/10/1930
|
27/5/1961
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nặng
|
5958
|
HOÀNG NAM
|
26/4/1926
|
0/5/1975
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5959
|
HOÀNG CÔNG NAM
|
1935
|
7/4/1975
|
Xã An Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kho vận - Công ty Thực phẩm Quảng Ninh
|
5960
|
HỒ NAM
|
1913
|
17/6/1959
|
Thôn Phú Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Giao tế Trung ương
|
5961
|
HỒ KỲ NAM
|
0/11/1925
|
22/6/1965
|
Thôn Quang Châu, xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Dân chính Lao Cai
|
5962
|
NGÔ HỮU NAM
|
5/10/1925
|
5/2/1973
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường K20
|
5963
|
NGUYỄN NAM
|
0/2/1926
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh phát hành Sách tỉnh Hà Bắc
|
5964
|
NGUYỄN NAM
|
22/10/1940
|
27/11/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo Sản xuất Nông nghiệp tỉnh Hà Tây thuộc UB Nông nghiệp Trung ương
|
5965
|
NGUYỄN HOÀI NAM
|
|
15/4/1965
|
Thôn Chánh Lợi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Đường sông Bạch Đằng, Hải Phòng
|
5966
|
NGUYỄN HỮU NAM
|
10/7/1945
|
2/12/1965
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
5967
|
NGUYỄN THÀNH NAM
|
19/9/1928
|
30/5/1973
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5968
|
NGUYỄN THỌ NAM
|
20/8/1930
|
9/9/1964
|
Thị xã Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Ô tô 1-5, Hà Nội
|
5969
|
NGUYỄN TRUNG NAM
|
21/9/1952
|
0/9/1974
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Học tại Liên Xô về nước
|
5970
|
PHẠM TẤN NAM
|
10/10/1926
|
0/5/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương (B trở vào)
|
5971
|
SỬ NAM
|
12/10/1926
|
12/9/1962
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Gạch ngói - Ty Kiến trúc tỉnh Lào Cai
|
5972
|
TRẦN THỊ HOA NAM
|
1/2/1950
|
1/6/1973
|
Thôn Thanh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
5973
|
VƯƠNG NAM
|
5/1/1928
|
24/11/1967
|
Thôn Trường Xuân, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
5974
|
VÕ THỊ NÃO
|
30/11/1940
|
7/2/1966
|
Thôn Trường An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
5975
|
NGUYỄN NAY
|
19/10/1936
|
1/4/1964
|
Thôn Vang Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Thi công Cơ giới 7 - Bộ Thuỷ lợi
|
5976
|
PHAN VĂN NAY
|
27/7/1928
|
14/6/1966
|
Thôn Đạo Long, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Thành hội Chữ thập đỏ Hà Nội thuộc Sở Y tế Hà Nội
|
5977
|
ĐOÀN VĂN NĂM
|
15/5/1950
|
17/4/1975
|
Xã Phù Hưng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng 70 tỉnh Nam Hà
|
5978
|
ĐỖ VĂN NĂM
|
15/12/1926
|
14/5/1962
|
Thôn Hà La, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
UBHC Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
5979
|
LÊ VĂN NĂM
|
1/9/1937
|
0/11/1974
|
Thôn An Lộc, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B trở ra vào
|