Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
5829 HUỲNH HỮU MINH 2/8/1945 5/10/1971 Xã Tam Quang, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định Phân xưởng Dụng cụ Nhà máy Cơ khí Hà Nội - Bộ Cơ khí luyện kim
5830 HUỲNH KIM MINH 4/4/1929 Xã Ân Bảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định Bộ Thuỷ lợi và Điện lực -Cục Khảo sát Thiết kế
5831 HUỲNH THANH MINH 12/12/1940 5/9/1974 Thôn Vinh, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định Ban T72 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
5832 HUỲNH VĂN MINH 3/3/1932 14/6/1966 Thôn Thiết Tràng, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định Viện Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
5833 HUỲNH VĂN MINH 3/11/1928 24/12/1965 Thôn Phú Minh, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định Phòng Thủy nông - Ty Thủy lợi Bắc Thái - Bộ Thủy lợi
5834 LÂM VĂN MINH 10/11/1946 17/4/1975 Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định Cơ quan Giao vận huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
5835 LÊ MINH 1921 25/4/1965 Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định Phân Xưởng nhôm - Nhà máy Sắt tráng men nhôm Hải Phòng
5836 LÊ CÔNG MINH 1948 Thôn Hưng Long, xã Ân Hòa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Nam
5837 LÊ ĐỨC MINH 8/8/1933 19/9/1972 Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định K100
5838 LÊ QUANG MINH 9/9/1925 23/6/1973 Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định K100
5839 LÊ TẤN MINH 6/9/1948 0/8/1971 Thôn Mỹ Thạch, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định Trường Phổ thông Lao đông Trung ương
5840 LÊ VĂN MINH 1/2/1929 26/4/1965 Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Ty Công an Đường sắt
5841 LÊ VĂN MINH 10/10/1933 27/3/1964 Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Cty Xuất nhập khẩu Hải Phòng
5842 LƯƠNG NGỌC MINH 5/6/1925 Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Phòng Lương thực cung cấp, vận tải, xay xát chế biến
5843 MÔNG THANH MINH 2/3/1929 10/5/1963 Thôn Hà Luỹ, xã Canh Sơn, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định Ban Công tác Nông thôn tỉnh Cao Bằng
5844 NGUYỄN MINH 26/9/1927 9/6/1962 Thôn Hoành Sơn, xã Bình Tường, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
5845 NGUYỄN MINH 19/12/1926 31/5/1961 Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định Phòng Tổ chức cán bộ thành uỷ Hải Phòng
5846 NGUYỄN DUY MINH 10/8/1919 1/4/1964 Thôn Hòa Đông, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định Ty Giao thông vận tải, tỉnh Thanh Hóa
5847 NGUYỄN ĐỨC MINH 5/5/1921 5/6/1973 Thon Vĩnh Lộc, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định K15
5848 NGUYỄN KHẮC MINH 0/10/1928 2/3/1975 Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định Phòng Tài chính, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
5849 NGUYỄN KHẮC MINH 5/5/1921 1/3/1975 Thôn Đại Bình, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định Vụ Chế độ Kế toán và Báo biểu - Bộ Tài chính
5850 NGUYỄN QUANG MINH 4/8/1930 0/5/1975 Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Ty Lao động Tiền lương tỉnh Yên Bái
5851 NGUYỄN TẤN MINH 10/12/1934 12/6/1973 Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định K100
5852 NGUYỄN THỊ MINH 12/3/1952 0/1/1971 Thông Dương Thiên, xã Phước Sơn, tỉnh Bình Định K15
5853 NGUYẾN TRỌNG MINH 20/4/1927 25/11/1973 Thôn Xuân Mai, xã Nhơn Thạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định Công nhân Mộc Đội 2 - Nông trường Quốc doanh 3/2 Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An
5854 NGUYỄN VĂN MINH 19/5/1919 6/1/1965 Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định Vụ Văn hoá quần chúng - Bộ Văn hoá
5855 NGUYỄN VĂN MINH 11/11/1924 23/4/1965 Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định Công ty Thực phẩm - Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
5856 NGUYỄN VĂN MINH 20/12/1929 26/4/1965 Thôn An Lượng, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Ty Thuỷ lợi Hà Nội
5857 NGUYỄN VĂN MINH 5/2/1923 26/3/1962 Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định Ty Thủy lợi tỉnh Ninh Bình
5858 NGUYỄN VĂN MINH 30/10/1936 0/5/1975 Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định Cục Vận tải Đường biển Hải Phòng
5859 NGUYỄN VĂN MINH 10/10/1933 0/4/1975 Thôn Đại Khoan, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định K20 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
5860 NGUYỄN VĂN MINH 10/11/1944 Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định Trường Bưu điện truyền thanh tỉnh Hà Nam
5861 NGUYỄN VĂN MINH 28/12/1928 18/10/1963 Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Ga Đông Anh - Tổng cục đường sắt
5862 NGUYỄN VĂN MINH 0/12/1922 30/6/1968 Thôn Trường An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định Trường Cao cấp Ngân hàng TW Hà Nội
5863 NGUYỄN VĂN MINH 10/11/1944 1/4/1965 Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định Trường Bưu điện Hà Nam
5864 NGUYỄN XUÂN MINH 2/5/1930 25/4/1965 Thôn Trà Hương, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Minh, tỉnh Bình Định Công trường Mỏ Vàng Danh tỉnh Quảng Ninh
5865 PHẠM KHẮC MINH 2/1/1919 5/10/1963 Xã Nhơn Hưng, An Nhơn, tỉnh Bình Định Phòng Tài vụ - Ty Công nghiệp Hà Đông
5866 PHẠM VĂN MINH 4/3/1950 0/4/1975 Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Trường Phổ thông Lao động Trung ương - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
5867 PHẠM VĂN MINH 20/12/1932 10/11/1973 Thôn Kim Đồng, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định Nhà máy Xe lửa Gia Lâm, Tổng Cục Đường sắt - Hà Nội
5868 PHAN MINH 10/12/1928 Thôn Đại Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định Xí nghiệp Mộc thị xã Bắc Giang - Ty Công nghiệp tỉnh Hà Bắc
5869 PHAN MINH 9/2/1971 12/6/1973 Thôn Thanh Huy, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định Xưởng Dép lốp - Công ty Gia công thu mua hàng Công nghệ phẩm Hà Nội
5870 PHAN MINH 23/9/1931 4/12/1972 Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định Ban Tuyên giáo - Tổng Công đoàn Việt Nam
5871 PHAN CHÍ MINH 3/3/1942 6/5/1975 Xã Cát Trinh, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định Trường Trung học Thủy sản Trung ương I - Hải Phòng
5872 PHÙNG KHẮC MINH 15/12/1947 12/2/1972 Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định Việt Nam Thông Tấn Xã
5873 TRẦN MINH 1/1/1928 9/11/1962 Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn Hoá, TP. Hà Nội
5874 TRẦN MINH 19/3/1934 0/5/1975 Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định Cán bộ tổ chức KI, T-72
5875 TRẦN MINH 28/8/1947 13/12/1972 Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định Trường Đại học Y khoa Hà Nội
5876 TRẬN MẬU MINH 0/10/1927 Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
5877 TRẦN NGỌC MINH 15/11/1933 0/5/1975 Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định K110 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
5878 TRẦN NGỌC MINH 6/12/1924 Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định Trường Sư phạm miền núi tỉnh Thanh Hóa
Đầu ... [114] [115] [116][117] [118] [119] [120]... Cuối
Trang 117 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội