Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5829
|
HUỲNH HỮU MINH
|
2/8/1945
|
5/10/1971
|
Xã Tam Quang, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân xưởng Dụng cụ Nhà máy Cơ khí Hà Nội - Bộ Cơ khí luyện kim
|
5830
|
HUỲNH KIM MINH
|
4/4/1929
|
|
Xã Ân Bảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi và Điện lực -Cục Khảo sát Thiết kế
|
5831
|
HUỲNH THANH MINH
|
12/12/1940
|
5/9/1974
|
Thôn Vinh, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban T72 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
5832
|
HUỲNH VĂN MINH
|
3/3/1932
|
14/6/1966
|
Thôn Thiết Tràng, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
5833
|
HUỲNH VĂN MINH
|
3/11/1928
|
24/12/1965
|
Thôn Phú Minh, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thủy nông - Ty Thủy lợi Bắc Thái - Bộ Thủy lợi
|
5834
|
LÂM VĂN MINH
|
10/11/1946
|
17/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Giao vận huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
5835
|
LÊ MINH
|
1921
|
25/4/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phân Xưởng nhôm - Nhà máy Sắt tráng men nhôm Hải Phòng
|
5836
|
LÊ CÔNG MINH
|
1948
|
|
Thôn Hưng Long, xã Ân Hòa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Nam
|
5837
|
LÊ ĐỨC MINH
|
8/8/1933
|
19/9/1972
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
K100
|
5838
|
LÊ QUANG MINH
|
9/9/1925
|
23/6/1973
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
5839
|
LÊ TẤN MINH
|
6/9/1948
|
0/8/1971
|
Thôn Mỹ Thạch, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao đông Trung ương
|
5840
|
LÊ VĂN MINH
|
1/2/1929
|
26/4/1965
|
Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt
|
5841
|
LÊ VĂN MINH
|
10/10/1933
|
27/3/1964
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Xuất nhập khẩu Hải Phòng
|
5842
|
LƯƠNG NGỌC MINH
|
5/6/1925
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực cung cấp, vận tải, xay xát chế biến
|
5843
|
MÔNG THANH MINH
|
2/3/1929
|
10/5/1963
|
Thôn Hà Luỹ, xã Canh Sơn, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Cao Bằng
|
5844
|
NGUYỄN MINH
|
26/9/1927
|
9/6/1962
|
Thôn Hoành Sơn, xã Bình Tường, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
|
5845
|
NGUYỄN MINH
|
19/12/1926
|
31/5/1961
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tổ chức cán bộ thành uỷ Hải Phòng
|
5846
|
NGUYỄN DUY MINH
|
10/8/1919
|
1/4/1964
|
Thôn Hòa Đông, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông vận tải, tỉnh Thanh Hóa
|
5847
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
5/5/1921
|
5/6/1973
|
Thon Vĩnh Lộc, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5848
|
NGUYỄN KHẮC MINH
|
0/10/1928
|
2/3/1975
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
5849
|
NGUYỄN KHẮC MINH
|
5/5/1921
|
1/3/1975
|
Thôn Đại Bình, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Chế độ Kế toán và Báo biểu - Bộ Tài chính
|
5850
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
4/8/1930
|
0/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động Tiền lương tỉnh Yên Bái
|
5851
|
NGUYỄN TẤN MINH
|
10/12/1934
|
12/6/1973
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100
|
5852
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
12/3/1952
|
0/1/1971
|
Thông Dương Thiên, xã Phước Sơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5853
|
NGUYẾN TRỌNG MINH
|
20/4/1927
|
25/11/1973
|
Thôn Xuân Mai, xã Nhơn Thạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công nhân Mộc Đội 2 - Nông trường Quốc doanh 3/2 Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An
|
5854
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
19/5/1919
|
6/1/1965
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ Văn hoá quần chúng - Bộ Văn hoá
|
5855
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
11/11/1924
|
23/4/1965
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm - Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
5856
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
20/12/1929
|
26/4/1965
|
Thôn An Lượng, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Nội
|
5857
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
5/2/1923
|
26/3/1962
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi tỉnh Ninh Bình
|
5858
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
30/10/1936
|
0/5/1975
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận tải Đường biển Hải Phòng
|
5859
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/10/1933
|
0/4/1975
|
Thôn Đại Khoan, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K20 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
5860
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/11/1944
|
|
Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện truyền thanh tỉnh Hà Nam
|
5861
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
28/12/1928
|
18/10/1963
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ga Đông Anh - Tổng cục đường sắt
|
5862
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
0/12/1922
|
30/6/1968
|
Thôn Trường An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cao cấp Ngân hàng TW Hà Nội
|
5863
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/11/1944
|
1/4/1965
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện Hà Nam
|
5864
|
NGUYỄN XUÂN MINH
|
2/5/1930
|
25/4/1965
|
Thôn Trà Hương, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Minh, tỉnh Bình Định
|
Công trường Mỏ Vàng Danh tỉnh Quảng Ninh
|
5865
|
PHẠM KHẮC MINH
|
2/1/1919
|
5/10/1963
|
Xã Nhơn Hưng, An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ - Ty Công nghiệp Hà Đông
|
5866
|
PHẠM VĂN MINH
|
4/3/1950
|
0/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
5867
|
PHẠM VĂN MINH
|
20/12/1932
|
10/11/1973
|
Thôn Kim Đồng, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm, Tổng Cục Đường sắt - Hà Nội
|
5868
|
PHAN MINH
|
10/12/1928
|
|
Thôn Đại Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mộc thị xã Bắc Giang - Ty Công nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
5869
|
PHAN MINH
|
9/2/1971
|
12/6/1973
|
Thôn Thanh Huy, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Dép lốp - Công ty Gia công thu mua hàng Công nghệ phẩm Hà Nội
|
5870
|
PHAN MINH
|
23/9/1931
|
4/12/1972
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên giáo - Tổng Công đoàn Việt Nam
|
5871
|
PHAN CHÍ MINH
|
3/3/1942
|
6/5/1975
|
Xã Cát Trinh, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Thủy sản Trung ương I - Hải Phòng
|
5872
|
PHÙNG KHẮC MINH
|
15/12/1947
|
12/2/1972
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông Tấn Xã
|
5873
|
TRẦN MINH
|
1/1/1928
|
9/11/1962
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn Hoá, TP. Hà Nội
|
5874
|
TRẦN MINH
|
19/3/1934
|
0/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ tổ chức KI, T-72
|
5875
|
TRẦN MINH
|
28/8/1947
|
13/12/1972
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
5876
|
TRẬN MẬU MINH
|
0/10/1927
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5877
|
TRẦN NGỌC MINH
|
15/11/1933
|
0/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K110 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
5878
|
TRẦN NGỌC MINH
|
6/12/1924
|
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm miền núi tỉnh Thanh Hóa
|