Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5777
|
NGUYỄN MẪN
|
10/3/1925
|
15/6/1959
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Vinh, Nghệ An
|
5778
|
NGUYỄN DUY MẪN
|
1/1/1928
|
3/10/1964
|
Thôn Long Khánh, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giáo dục
|
5779
|
NGUYỄN ĐỨC MẪN
|
2/2/1950
|
1/8/1974
|
Thôn An Cát, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp 1
|
5780
|
NGUYỄN THẾ MẪN
|
0/7/1944
|
15/6/1973
|
Thôn Trung Hóa, xã Tan Quan Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 - Phú Thọ
|
5781
|
NGUYỄN VĂN MẪN
|
12/9/1920
|
28/3/1962
|
Thôn Chánh Oai, xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Tàu đánh cá Hạ Long -Hải Phòng
|
5782
|
PHẠM ĐÌNH MẪN
|
22/9/1917
|
19/5/1973
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K70 - Nam Hà
|
5783
|
THÁI MẪN
|
2/2/1918
|
27/3/1975
|
Thôn Long Hậu, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm Điều dưỡng ngành thương nghiệp Hà Nội - Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
5784
|
TRẦN MINH MẪN
|
1922
|
22/6/1965
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực thị xã Hà Nam
|
5785
|
TRẦN THỊ MẪN
|
15/8/1943
|
31/12/1966
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Y tế
|
5786
|
TRẦN VĂN MẪN
|
9/10/1941
|
14/9/1972
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
K20
|
5787
|
VÕ QUÝ MẪN
|
11/2/1932
|
5/4/1968
|
Xã An Dưỡng, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế toán - Chi nhánh Ngân hàng Bà Đình
|
5788
|
LƯU HỒNG MẪU
|
10/11/1926
|
12/2/1974
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu Vĩnh Phú
|
5789
|
PHƯƠNG SANH MẪU
|
5/10/1918
|
31/8/1962
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
5790
|
LÊ THÀNH MẬU
|
2/11/1929
|
27/11/1973
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bãi Phủ, tỉnh Nghệ An
|
5791
|
NGUYỄN MẬU
|
10/10/1915
|
22/3/1962
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Bông vải sợi cấp I Nam Định
|
5792
|
VÕ ĐĂNG MẬU
|
1/5/1929
|
13/2/1963
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Thanh Hoá
|
5793
|
NGUYỄN VĂN MEN
|
6/10/1932
|
10/9/1960
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sư đoàn 305
|
5794
|
ĐỖ VĂN MẸO
|
15/4/1926
|
3/1/1962
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
5795
|
HỒ MẸO
|
1926
|
25/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Bách hoá Hà Nội
|
5796
|
HỒ MẸO
|
19/5/1928
|
26/8/1964
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Sở Nông nghiệp - TP Hà Nội
|
5797
|
LÊ VĂN MỄ
|
1944
|
7/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5798
|
PHẠM MỄ
|
19/5/1923
|
|
Thôn Thuận Lợi, xã Cát Hài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5799
|
TRẦN VĂN MẾN
|
23/6/1936
|
10/5/1965
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
5800
|
ĐỖ MỊCH
|
15/12/1925
|
5/5/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long, TP Hải Phòng
|
5801
|
HÀ VĂN MIÊN
|
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5802
|
NGUYỄN MIÊN
|
20/2/1920
|
9/1/1975
|
Thôn An Nghiệp, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Đón tiếp cán bộ B số 11A Hoàng Hoa Thám, TP Hà Nội
|
5803
|
PHAN VĂN MIÊN
|
20/10/1938
|
31/3/1964
|
Thôn Mỹ Bình, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Thái Nguyên
|
5804
|
TRẦN NHẬT MIÊN
|
10/10/1934
|
4/3/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
5805
|
VÕ MIÊN
|
16/2/1922
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường học sinh miền Nam số 4
|
5807
|
PHAN CAO MIỀN
|
15/10/1934
|
8/2/1963
|
Thôn Long Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Chi Lăng - Cục Chuyên gia Hà Nội
|
5808
|
LÊ VĂN MIỀN
|
10/12/1936
|
26/8/1964
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường trồng rừng chống cát Nam Quảng Bình
|
5809
|
ĐÀO TRỌNG MIỄN
|
10/12/1924
|
8/5/1975
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xuất nhập khẩu Hải súc sản - Bộ Ngoại thương
|
5810
|
NGUYỄN MIỄN
|
16/12/1916
|
22/6/1965
|
Thôn Hội Phú, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nghiệp vụ - Bộ Thuỷ lợi
|
5811
|
NGUYỄN VĂN MIỄN
|
13/3/1936
|
31/7/1964
|
Thôn Vĩnh Thuận, xã Nhân Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công nhân đội đường sắt
|
5812
|
VÕ TẤT MIỄN
|
2/1/1924
|
|
Thôn Khánh Lộc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5813
|
NGUYỄN MIỂNG
|
6/2/1919
|
25/4/1965
|
Thôn Tường Sơn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
|
5814
|
NGUYỄN VĂN MIỆT
|
10/10/1932
|
27/2/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà A4 K4 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá (đi an dưỡng)
|
5815
|
BÌNH MINH
|
6/5/1927
|
22/5/1975
|
Thôn Xuân Hạnh, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100 - thị xã Phú Thọ
|
5816
|
BÙI ĐẮC MINH
|
12/5/1929
|
23/10/1965
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 8 Nông trường Bắc Sơn tỉnh Thái Nguyên
|
5817
|
CAO ĐĂNG MINH
|
0/12/1930
|
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà ăn tỉnh uỷ Hà Nội
|
5818
|
CHUNG MINH
|
12/12/1922
|
5/1/1966
|
Thôn Tấn Thạch, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Công nghệ phẩm Hà Tây
|
5819
|
DIỆP VĂN MINH
|
4/2/1930
|
0/5/1975
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Chánh, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
5820
|
ĐẶNG QUANG MINH
|
5/12/1918
|
22/12/1965
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch - Tổng cục Lương thực
|
5821
|
ĐĂNG VĂN MINH
|
8/4/1952
|
0/3/1974
|
Thôn Vạn An, xã Mỹ Đức, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Cấp III Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
5822
|
ĐẶNG VĂN MINH
|
17/6/1934
|
18/6/1964
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Thái Văn-Hạt Yên Lào-Cục Vận chuyển-Tổng cục Đường sắt
|
5823
|
ĐOÀN VĂN MINH
|
20/12/1947
|
0/4/1975
|
Xã Hoài Hảo,huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Thương binh I, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
5824
|
ĐỖ VĂN MINH
|
10/12/1935
|
18/8/1970
|
Thôn Thủ Thiện, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
5826
|
HUỲNH VĂN MINH
|
28/2/1935
|
27/6/1975
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra huyện Từ Liêm - Hà Nội
|
5827
|
HUỲNH MINH
|
7/7/1915
|
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công an khu phố Đồng Xuân, Hà Nội
|
5828
|
HUỲNH MINH
|
15/8/1934
|
2/6/1973
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông lao động TW
|