Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5726
|
PHẠM MAI
|
15/3/1927
|
28/11/1968
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện K67, tỉnh Quảng Ninh
|
5727
|
PHẠM MAI
|
|
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5728
|
PHẠM THỊ MAI
|
20/12/1926
|
17/6/1973
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K85 - Bắc Thái
|
5729
|
PHẠM XUÂN MAI
|
1924
|
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Địa chất 5
|
5730
|
PHAN ĐÌNH MAI
|
1/12/1929
|
19/4/1965
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp và TCN Hà Nội
|
5731
|
PHAN NGỌC MAI
|
9/2/1951
|
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5732
|
PHAN THỊ TUYẾT MAI
|
1950
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5733
|
THÁI ĐÌNH MAI
|
2/2/1930
|
16/2/1962
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Đoàn Tham dò 35 - Tổng cục Địa chất
|
5734
|
THÁI THỊ MAI
|
2/2/1945
|
14/6/1973
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K20
|
5735
|
TRẦN NGỌC MAI
|
15/10/1930
|
|
Thôn Liêm Bình, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Khoa học Nhà nước - Phòng Liên lạc Quốc têa
|
5736
|
TRẦN THỊ XUÂN MAI
|
28/12/1926
|
15/6/1973
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K25
|
5737
|
TRẦN XUÂN MAI
|
15/1/1929
|
11/2/1974
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Y tế thị xã Hồng Gai
|
5738
|
TRẦN XUÂN MAI
|
15/1/1925
|
10/9/1962
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ga Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
5739
|
TRỊNH XUÂN MAI
|
19/9/1927
|
30/11/1971
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng Cán bộ tỉnh Hải Hưng
|
5740
|
VÕ MAI
|
20/3/1913
|
26/5/1975
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5741
|
VÕ VĂN MAI
|
1928
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5742
|
VÕ XUÂN MAI
|
10/2/1937
|
3/9/1974
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân hiệu 4 Nguyễn Ái Quốc, Hà Nội
|
5743
|
VÕ XUÂN MAI
|
15/5/1940
|
16/11/1970
|
Xóm 13, thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Điều tra Lâm học 24 - thuộc Đoàn điều tra 4 - Quảng Bình
|
5744
|
NGUYỄN ĐÌNH MẠI
|
2/5/1925
|
1975
|
Xương Lý, Phước Lý, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp cán bộ "B"
|
5745
|
VÕ THÚC MẠI
|
20/12/1930
|
|
Thôn Vân Thạnh, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
5746
|
TRƯƠNG MANG
|
15/3/1918
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện Hà Nội thuộc Tổng cục Bưu điện
|
5747
|
BÙI ĐÌNH MANG
|
6/5/1926
|
5/3/1964
|
Thôn Tân Lê, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
5748
|
NGUYỄN MÃNG
|
23/9/1918
|
12/2/1973
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K55 tỉnh Hà Bắc
|
5750
|
MẢNG MẢNH
|
6/1/1923
|
|
Thôn Suối Chính, xã Canh Thành, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
5751
|
HOÀNG QUỐC MẠNH
|
6/6/1928
|
25/12/1964
|
Thôn Trung Chánh, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Vụ Cán bộ Giáo dục Lao động tiền lương - Bộ Nội thương
|
5752
|
LÊ MINH MẠNH
|
6/6/1928
|
16/2/1963
|
Thôn Xuân Phương, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đánh cá sông Danh, tỉnh Quảng Bình
|
5753
|
NGUYỄN MẠNH
|
1928
|
13/12/1965
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW
|
5754
|
NGUYỄN THANH MẠNH
|
11/11/1948
|
1975
|
Thôn Khuôn Bình, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trại An dưỡng Thương binh Chí Linh, Hải Hưng
|
5755
|
TRẦN VĂN MẠNH
|
2/9/1928
|
30/12/1974
|
Thôn Lại Khánh, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng cầu đường tỉnh Hải Hưng
|
5756
|
VÕ THỊ MẠNH
|
10/10/1949
|
0/7/1972
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
5757
|
LÊ VĂN MAO
|
1928
|
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
C12 Nông trường Quốc doanh 19/5
|
5758
|
NGUYỄN MAO
|
23/6/1947
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5759
|
TRẦN MAO
|
10/10/1929
|
20/4/1975
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Cung cấp Thực phẩm Tổng hợp
|
5760
|
Y MAO
|
17/11/1934
|
13/2/1970
|
Thôn Làng Chùa, xã Canh Tiến, huyện Vân Thanh, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
5761
|
NGUYỄN MẠO
|
23/6/1947
|
7/8/1971
|
Thôn Hội An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B trở vào
|
5762
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
10/12/1939
|
5/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Nam Định
|
5763
|
PHAN VĂN MÃO
|
0/3/1926
|
12/5/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Thành uỷ Hải Phòng
|
5764
|
LÊ MAU
|
1927
|
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
5765
|
LÊ VĂN MAU
|
0/10/1923
|
19/6/1962
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Hải Phòng
|
5766
|
NGÔ VĂN MAU
|
1/5/1927
|
31/3/1964
|
Thôn An Tây, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
5767
|
NGUYỄN MAY
|
1940
|
16/6/1973
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K20
|
5768
|
PHAN MAY
|
10/10/1926
|
1975
|
Thôn Công Thanh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng trưởng phòng 3 A5 K4 M72
|
5769
|
TRẦN (MÀY) MAY
|
22/11/1929
|
28/9/1962
|
Thôn Vĩnh Thuận, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Văn hóa huyện Hoài Đức ,tỉnh Hà Đông
|
5770
|
TRƯƠNG MAY
|
28/11/1927
|
22/3/1962
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Hải Phòng
|
5771
|
MAI THỊ MÁY
|
25/1/1947
|
1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh GIa Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
5772
|
VĂN MÂN
|
24/5/1922
|
30/9/1965
|
Thôn Thạch An, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng diệt A Nhà máy Dệt tỉnh Nam Hà
|
5773
|
HỒ MÂN
|
15/3/1923
|
21/2/1963
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1/5, Nghệ An
|
5774
|
LÊ MẪN
|
12/6/1923
|
0/5/1975
|
Xã Trung Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Điều độ cảng Hải Phòng
|
5775
|
LÊ HỮU MẪN
|
1/2/1944
|
0/5/1975
|
Xã An Hoả, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc học tập
|
5776
|
LÊ VĂN MẪN
|
0/10/1928
|
31/12/1971
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B trở vào
|