Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5676
|
HUỲNH QUANG LÝ
|
1929
|
17/8/1970
|
Thôn Phú Lộc, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thanh tra - Ty Thương nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
5677
|
LÊ LÝ
|
24/10/1927
|
15/2/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
5678
|
LÊ NGỌC LÝ
|
6/10/1930
|
30/1/1963
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Huyện ủy Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
5679
|
NGUYỄN LÝ
|
15/12/1929
|
22/9/1964
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Miền Nam số 4 Hải Phòng
|
5680
|
NGUYỄN BÁ LÝ
|
7/12/1922
|
|
Thôn Đại Lượng, xã Mỹ Thọ, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Kế toán Viện Phân xưởng chọn Quặng mỏ Clromite Cổ Định
|
5681
|
NGUYỄN CÔNG LÝ
|
20/7/1917
|
20/4/1965
|
Thôn Phú Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ y tế
|
5682
|
NGUYỄN ĐÌNH LÝ
|
10/3/1933
|
20/6/1965
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Đường - Tổng cục Đường sắt
|
5683
|
NGUYỄN VĂN LÝ
|
0/2/1928
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Nông thôn huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
5684
|
PHẠM THỊ KIM LÝ
|
4/2/1940
|
6/4/1971
|
Thôn An Hội, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
5685
|
PHAN CẢNH LÝ
|
21/6/1941
|
15/2/1974
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long Hải Phòng
|
5686
|
THÁI LÝ
|
20/10/1929
|
|
Xóm Núi Bụt, Thôn An Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội địa hình III Sông Đà - Cục Khảo sát thiết kế - Bộ Thủy lợi và Điện lực Hà Nội
|
5687
|
TRẦN LÝ
|
20/3/1926
|
13/6/1962
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội 13 - Nông trường 19/5
|
5688
|
TRẦN LÝ
|
1/1/1920
|
23/5/1973
|
Thôn Thọ Nghĩa, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K70 - Nam Hà
|
5689
|
TRẦN LÝ
|
21/5/1923
|
11/5/1962
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Bưu điện Cẩm Phả-Khu Hồng Quảng
|
5690
|
TRẦN CÔNG LÝ
|
13/2/1934
|
28/12/1961
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Phục vụ tỉnh Hà Nam
|
5691
|
TRẦN VĂN LÝ
|
12/1/1927
|
20/4/1965
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hà Nội học tại Trường Bổ túc Cán bộ y tế
|
5692
|
TRẦN MÁC
|
0/3/1934
|
30/3/1964
|
Thôn Mỹ thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công vụ Việt Trì đường Hà Yên - Tổng cục Đường sắt
|
5692
|
VÕ VĂN LÝ
|
01/1923
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, Bình Định
|
|
5693
|
NGUYỄN MẠCH
|
10/5/1927
|
1/9/1961
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng in Hoàng Hoa Thám Bắc Giang
|
5694
|
NGUYỄN VĂN MẠCH
|
1/2/1925
|
25/4/1975
|
Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Ninh Bình
|
5695
|
BÙI VĂN MAI
|
1934
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5696
|
DƯƠNG HỒNG MAI
|
20/10/1923
|
20/2/1975
|
Thôn Bình Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính Quảng Bình
|
5697
|
ĐÀO MAI
|
15/5/1928
|
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
5698
|
ĐỖ MAI
|
1915
|
6/2/1966
|
Thôn Thắng Hùng, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lâm nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
5699
|
ĐỖ MAI
|
7/3/1919
|
13/5/1962
|
Thôn Quang Quan, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Thanh Hoá
|
5700
|
ĐỖ XUÂN MAI
|
31/12/1933
|
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
5701
|
HỒ TRỌNG MAI
|
15/5/1927
|
6/5/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giáo dục
|
5702
|
HUỲNH MAI
|
2/2/1919
|
3/11/1965
|
Thôn Hội, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc
|
5704
|
HUỲNH MAI
|
10/11/1916
|
26/5/1961
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng ăn uống Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
5705
|
HUỲNH HỮU MAI
|
1/12/1922
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5706
|
LÊ MAI
|
2/10/1923
|
30/9/1965
|
Xã Trà Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trình Lắp máy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
5707
|
LÊ MAI
|
10/3/1925
|
6/5/1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5708
|
LÊ BÁ MAI
|
1/4/1945
|
24/10/1973
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương Hà Nội
|
5709
|
LÊ ĐÌNH MAI
|
19/5/1947
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
|
5710
|
LÊ HOÀNG MAI
|
7/1/1929
|
28/3/1962
|
Thôn Chánh Lợi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Mỏ Mạo Khê khu Hồng Quảng
|
5711
|
LÊ NGỌC MAI
|
0/9/1924
|
15/6/1973
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phú
|
5712
|
LÊ VĂN MAI
|
15/2/1921
|
23/6/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Hà Bắc
|
5713
|
LÊ XUÂN MAI
|
10/3/1929
|
20/6/1964
|
Thôn Việt Thanh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
5714
|
LƯƠNG NGỌC MAI
|
2/9/1930
|
25/3/1955
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội - Bộ Y tế
|
5715
|
NGÔ MAI
|
1920
|
16/2/1962
|
Thôn Bình Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kho vận Công ty Bách hóa Hưng Yên
|
5716
|
NGÔ HỒNG MAI
|
10/5/1941
|
2/6/1973
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5717
|
NGUYỄN HỮU MAI
|
11/11/1925
|
15/6/1962
|
Thôn Kim Tây, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Vận tải chủ lực - Bộ Nội thương
|
5718
|
NGUYỄN HỮU MAI
|
10/10/1942
|
|
Thôn An Thái, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K65
|
5719
|
NGUYỄN TIẾT MAI
|
26/12/1926
|
3/11/1965
|
Thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 48 Nông trường Quốc doanh Sông Bôi, tỉnh Hoà Bình
|
5720
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
|
1952
|
1/6/1973
|
Thôn Thanh Giang, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
5721
|
NGUYỄN THỊ XUÂN MAI
|
8/8/1947
|
|
Thôn Khuông Bình, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20
|
5722
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
1929
|
1/6/1975
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương binh xã hội Thái Bình
|
5723
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
20/8/1919
|
6/9/1961
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổ chức Đản Uỷ Tổng Cục Đường sắt
|
5724
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
15/12/1931
|
20/6/1965
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công vụ Việt Trì (Ngành Cầu đường)
|
5725
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
12/12/1926
|
15/2/1963
|
Thôn Hà Tây, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Toà án Nhân dân thị xã Cẩm Phả, khu Hồng Quảng, tỉnh Quảng Ninh
|