Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5626
|
TRẦN LUYỆN
|
2/2/1921
|
14/6/1962
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Khu tự trị Việt Bắc
|
5627
|
NGUYỄN VĂN LƯ
|
9/10/1928
|
25/11/1963
|
Thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phúc
|
5628
|
PHẠM BÁ LỮ
|
20/10/1940
|
21/9/1965
|
Thôn An Bão, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sinh viên khoa Điạ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
5629
|
TRƯƠNG ĐỨC LƯ
|
20/11/1920
|
20/6/1959
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
5630
|
HÀ VĂN LỰ
|
15/7/1925
|
1/4/1975
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư Lâm sản Sông Lô
|
5631
|
HOÀNG LỰ
|
2/2/1938
|
0/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5632
|
PHAN VĂN LỰ
|
1917
|
10/3/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Vân Du, tỉnh Thanh Hóa
|
5633
|
HUỲNH LỨA
|
6/1/1933
|
|
Thôn An Thường, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Viện Sử học, cán bộ nghiên cứu lịch sả thế giới
|
5634
|
LÊ TẤN LỰC
|
1934
|
19/6/1964
|
Thôn Hội Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà-Bộ Công nghiệp nhẹ
|
5635
|
NGUYỄN VĂN LỰC
|
25/3/1952
|
0/4/1974
|
Xã Hoài THanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hà Tĩnh
|
5636
|
TRẦN LỰC
|
20/8/1932
|
1/8/1961
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Y tế
|
5637
|
TRƯƠNG LỰC
|
1928
|
|
Thôn Lai Khánh, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5638
|
VÕ LỰU
|
1/1/1909
|
18/6/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5639
|
NGUYỄN LỪNG
|
1936
|
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5640
|
ĐẶNG LƯƠNG
|
2/9/1927
|
|
Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt
|
5641
|
HỒ LƯỠNG
|
1918
|
3/9/1962
|
Thôn An Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
5642
|
LỮ LƯƠNG
|
13/5/1926
|
17/8/1964
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Dương
|
5643
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
3/10/1934
|
0/6/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Nghiên cứu các mặt hàng gia vị - Công ty Xuất nhập khẩu Rau quả - Bộ Ngoại thương
|
5644
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
10/2/1922
|
22/3/1962
|
Thôn An Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Gia Lâm
|
5645
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
2/2/1918
|
23/6/1965
|
Thôn Luật Lễ, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Máy kéo số 5 Ninh Bình
|
5646
|
NGUYỄN CÔNG LƯƠNG
|
8/8/1919
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55
|
5647
|
NGUYỄN THÀNH LƯƠNG
|
16/10/1916
|
10/5/1962
|
Thôn Tường Sơn, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Hà Nội-Tổng cục Đường sắt
|
5648
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
|
25/1/1931
|
12/2/1973
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Tỉnh ủy tỉnh Lào Cai
|
5649
|
PHẠM TRUNG LƯƠNG
|
6/3/1929
|
27/8/1964
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
5650
|
PHẠM VĂN LƯƠNG
|
0/10/1928
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K65
|
5651
|
TÔ LƯƠNG
|
1931
|
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Thăm dò 32 Chợ Điều tỉnh Bắc Cạn
|
5652
|
TRƯƠNG LƯƠNG
|
1/1/1925
|
28/3/1962
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Nam
|
5653
|
ĐẶNG LƯỜNG
|
2/9/1927
|
10/9/1962
|
Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
5654
|
NGUYÊN VĂN LƯỠNG
|
20/9/1923
|
|
Thôn Thuận Tuyền, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5655
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
|
1942
|
5/9/1974
|
Thôn An Giang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban T72 - Uỷ ban Thống nhất CP
|
5656
|
TRẦN ĐỨC LƯỢNG
|
15/7/1933
|
23/6/1965
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đầu máy Hà nội
|
5657
|
ĐÀO LƯU
|
23/3/1922
|
5/12/1965
|
Thôn An Đông, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Hải Dương - Bộ Thủy lợi
|
5658
|
ĐÀO VĂN LƯU
|
|
|
Thôn Thanh Liêm, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5659
|
ĐẶNG LƯU
|
1927
|
1/6/1961
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho Hải Phòng
|
5660
|
ĐOÀN LƯU
|
20/12/1922
|
19/1/1963
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
5661
|
HÀ LƯU
|
0/4/1921
|
|
Thôn Kiên An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức vụ cán sự I
|
5662
|
LÊ VĂN LƯU
|
10/10/1936
|
14/5/1974
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật tư - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
5663
|
NGUYỄN LƯU
|
1925
|
6/9/1962
|
Xã Nhân Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Nhiệt điện Hàm Rồng
|
5664
|
NGUYÊN CHÂU LƯU
|
10/2/1918
|
8/7/1964
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Nghi Văn, Nghi Lộc, Nghệ An
|
5665
|
NGUYỄN PHONG LƯU
|
20/9/1943
|
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại học Y khoa Hà Nội
|
5666
|
NGUYỄN VĂN LƯU
|
15/1/1926
|
5/3/1964
|
Thôn Dương Liễu, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
5667
|
PHẠM NGỌC LƯU
|
1/1/1919
|
0/7/1974
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn đại diện kinh tế khu 6 Hà Nội K2 UBTN của Chính phủ
|
5668
|
TRẦN THANH LƯU
|
5/5/1928
|
1975
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xuất khẩu mây tre - Bộ Ngoại thương
|
5669
|
HỒ NGỌC LỰU
|
1926
|
12/5/1962
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cảng Hải Phòng
|
5670
|
NGUYỄN NGỌC LỰU
|
20/8/1944
|
21/12/1965
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
5671
|
HUỲNH LÝ
|
6/2/1923
|
20/8/1962
|
Thôn Mỹ Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra - Bộ Nội thương
|
5672
|
ĐỖ HỮU LÝ
|
15/1/1927
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh nhân viện E2
|
5673
|
HÀ VĂN LÝ
|
15/2/1918
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư Hà Tây
|
5674
|
HUỲNH LÝ
|
6/2/1923
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội thương
|
5675
|
HUỲNH CÔNG LÝ
|
1/2/1935
|
15/1/1973
|
Khu Bốn, huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|