Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
56491
|
CHU KIM TRỌNG
|
10/9/1945
|
18/9/1971
|
HTX Nông nghiệp Quang Trung, xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Hợp tác xã Công nghiệp Quang Trung, xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
56492
|
ĐINH VĂN TRỌNG
|
7/8/1956
|
15/3/1974
|
Xóm Trung Lợi, xã Thuỷ Long, huyện Yên Lập, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Giao thông Vĩnh Phú
|
56493
|
NGUYỄN CÔNG TRỌNG
|
3/8/1954
|
1/1/1975
|
Xã Hạ Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Bưu điện K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương
|
56494
|
NGUYỄN QUANG TRỌNG
|
17/3/1954
|
|
Thôn Cam Hồng, xã Minh Quang, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
56495
|
PHẠM VĂN TRỌNG
|
29/10/1947
|
10/4/1975
|
Xã Thụy Liễu, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp I Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
56496
|
NGUYỄN VĂN TRỤ
|
1/2/1950
|
3/1/1974
|
Đội 3, xóm Điếm, xã Thanh Nga, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Cơ khí 19/3 Văn Điển thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
56497
|
BÙI QUỐC TRUNG
|
6/12/1946
|
0/4/1975
|
Thôn Cung Thượng, xã Bình Định, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Đại Lải - Tổng cục Lâm nghiệp
|
56498
|
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG
|
5/5/1950
|
1/3/1975
|
Xã Nghinh Xuyên, huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Khai thác nước ngầm thuộc Cục Xây dựng thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
56499
|
NGUYỄN HẢI TRUNG
|
1955
|
20/10/1973
|
Xã Tam Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
56500
|
NGUYỄN VĂN TRỰC
|
0/7/1943
|
3/9/1969
|
Thôn Bắc Kế, xã Bá Hiền, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
56501
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
25/5/1949
|
6/3/1975
|
Xã Sơn Hùng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội Điều tra Quy hoạch thuộc Ty Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Bình
|
56502
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
|
1/6/1955
|
14/3/1974
|
Thôn Nam Cường, xã Thạnh Yên, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông Vĩnh Phú
|
56503
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
|
15/11/1952
|
10/10/1973
|
Thôn Cao Xá, xã Cao Xá, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
56504
|
NGUYỄN ĐÌNH UẨN
|
9/4/1942
|
15/12/1972
|
Xã Quất Thượng, huyện Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
Văn phòng huyện uỷ Mường Tè, tỉnh Lai Châu
|
56505
|
NGUYỄN VĂN ÚC
|
5/8/1947
|
15/3/1972
|
Xóm Dân chủ, xã Hải Lưu, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng tham mưu
|
56506
|
TRẦN ÚC
|
9/6/1937
|
10/12/1973
|
Xã Sơn Vy, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Bách hoá vải sợi Vĩnh Phú
|
56507
|
TRẦN VĂN ỨNG
|
12/6/1936
|
18/3/1974
|
Thôn Đồng Thị, xã Thạch Đồng, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Vĩnh Phú
|
Phòng Lương thực huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Vĩnh Phú
|
56508
|
NGUYỄN THỊ VÁ
|
19/4/1949
|
15/3/1975
|
Xóm Lâm Xuyên, xã Tam Hồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
56509
|
HÀ VĂN VẠN
|
10/1/1946
|
1/2/1975
|
Thôn Đỗ Sơn, xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm sửa chữa cơ khí - Xí nghiệp Xây dựng cơ bản Lâm nghiệp Sông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
56510
|
HÀ THỊ THUÝ VANH
|
1/6/1954
|
30/1/1975
|
Xóm Liên Trung, xã Thu Cúc, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
56511
|
NGUYỄN ĐA VĂN
|
9/4/1955
|
2/11/1973
|
Xã Cao Mại, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
56512
|
NGUYỄN THIỆU VĂN
|
19/6/1947
|
13/2/1973
|
Thôn Lục Thụ, xã Xuân Lôi, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
56513
|
PHAN ĐỨC VĂN
|
6/8/1946
|
10/10/1973
|
Xã Thanh Đình, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp 1, xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
56514
|
HÀ THỊ VÂN
|
13/8/1952
|
7/10/1974
|
HTX Quang Trúng, xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long
|
56515
|
HỒ THẾ VÂN
|
7/5/1930
|
28/2/1975
|
Thôn Hữu Bổ, xã Kinh Kệ, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Lỗ Sơn - Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
56516
|
NGUYỄN THƯ VÂN
|
10/7/1949
|
13/12/1972
|
Thôn Văn Điểm, xã Lê Tính, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
56517
|
NGUYỄN VĂN VÂN
|
12/7/1949
|
20/1/1975
|
Thôn Diên Lâm, xã Duy Phiên, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Xây lắp
|
56518
|
LÊ VĂN VẺ
|
11/3/1945
|
8/2/1971
|
Xã Tuân Chính, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Viện Nghiên cứu Khoa học kỹ thuật Bưu điện
|
56519
|
PHẠM VĂN VỆ
|
20/4/1954
|
10/11/1973
|
Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
56520
|
BÙI VĂN VIÊN
|
7/7/1938
|
16/2/1974
|
Thôn Dược Hạ, xã Tiến Dược, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Cty Xây dựng Cầu II Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội
|
56521
|
NGUYỄN BÁ VIỆN
|
16/10/1954
|
30/12/1972
|
Xã Trung Thịnh, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
56522
|
TRẦN THỊ VIỆN
|
20/4/1949
|
16/11/1970
|
Xã Xuân Quang, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y sỹ tỉnh Phú Thọ
|
56523
|
LÊ ANH VIẾT
|
28/2/1955
|
0/10/1973
|
Thôn Bắc Lý, xã Phủ Lỗ, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Liên khu Việt Bắc
|
56524
|
NGUYỄN THỊ VIẾT
|
20/5/1948
|
3/4/1975
|
Thôn Bộ Đầu, xã Lương Lỗ, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Cơ khí chế tạo 19/3 Văn Điển, Hà Nội - Tổng cục Lâm nghiệp
|
56525
|
PHÙNG VĂN VIỆT
|
1946
|
|
TX. Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
56526
|
ĐỖ CAO VIỆT
|
20/5/1947
|
28/12/1973
|
HTX Yên Bình, xã Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
56527
|
TRẦN QUỐC VIỆT
|
4/8/1948
|
5/10/1973
|
Xóm Đồng Tâm, xã Đồng Thịnh, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Cao Minh, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
56528
|
ĐÀM QUANG VINH
|
8/8/1948
|
|
Xã Tân Minh, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
56529
|
HÀ ĐỨC VINH
|
2/10/1949
|
30/12/1972
|
Xóm Én, xã Tam Thanh, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
56530
|
LÊ QUANG VINH
|
4/4/1954
|
2/11/1973
|
Thôn Tân An, xã Tân Phong, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
56531
|
NGUYỄN NGỌC VINH
|
1952
|
|
Huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
56532
|
NGUYỄN QUỐC VINH
|
5/8/1954
|
10/10/1973
|
Thôn Kim Tiến, xã Kim Đức, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
56533
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
14/6/1954
|
|
Xóm Liên Minh, xã Tiên Lữ, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Quân khu Việt Bắc
|
56534
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
12/3/1955
|
25/2/1975
|
Xóm Thượng, xã Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Cung ứng Vật tư Số 4
|
56535
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
6/1/1940
|
5/10/1973
|
Xã Sơn Tịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cấp I Thọ Sơn huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
56536
|
PHẠM VĂN VINH
|
27/3/1954
|
2/11/1973
|
Thôn Đại Tài, xã Đại Đình, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Quân khu Việt Bắc
|
56537
|
VŨ XUÂN VINH
|
1948
|
|
Xã Tình Cường, huyện Cầm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
56538
|
TRẦN KIM VINH
|
4/3/1955
|
14/3/1974
|
Thôn Minh Tiến, xã Minh Hạ, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Phú
|
56539
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
17/2/1936
|
1/1/1973
|
Thôn Thanh Lâu, xã Thanh Minh, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Nông cụ Xăng dầu Điện máy tỉnh Vĩnh Phú
|
56540
|
TRẦN QUỐC VĨNH
|
25/2/1958
|
27/1/1975
|
Thôn Đồng Xuân, xã Xuân Hoà, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|