Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5426
|
LÊ LIÊM
|
10/8/1934
|
22/5/1975
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Khảo sát đo đạc Viện Thiết kế - Tổng Cục Bưu điện Hà Nội
|
5427
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
1927
|
28/9/1965
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh ngân hàng tỉnh Yên Bái
|
5428
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
19/11/1932
|
15/7/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa tỉnh Thái Bình
|
5429
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
27/2/1927
|
14/2/1963
|
Thôn Trung Lý, xã Nhân Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xa trưởng hành khách đoạn công tác trên tàu
|
5430
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
12/12/1929
|
7/9/1962
|
Thôn Liêm Bình, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Ác quy Hải Phòng
|
5431
|
PHẠM CÔNG LIÊM
|
7/3/1927
|
4/10/1962
|
Thôn Vạn Khánh, xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Quảng Bình
|
5432
|
TRƯƠNG LIÊM
|
10/10/1932
|
6/5/1975
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp V73 - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
5433
|
VÕ LIÊM
|
19/3/1945
|
27/9/1971
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
5434
|
VÕ THANH LIÊM
|
1949
|
1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
5435
|
VŨ HIẾU LIÊM
|
12/4/1935
|
13/5/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi Cục thống kê thành phố Hải Phòng
|
5436
|
ĐÀO KIM LIÊN
|
|
28/5/1973
|
Thôn Thanh Liêm, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5437
|
HOÀNG QUANG LIÊN
|
23/7/1934
|
3/4/1968
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Đảm Bảo Giao Thông cầu đường - Tổng Cục Đường Sắt
|
5438
|
HỒ NGỌC LIÊN
|
10/12/1930
|
28/4/1975
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường II Hoà Bình
|
5439
|
HUỲNH LIÊN
|
|
10/5/1961
|
Xã Bình Giang, huyên Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê tỉnh Nam Định
|
5440
|
LÂM SANH LIÊN
|
7/3/1943
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thời sự CP 90
|
5441
|
LÊ THỊ ĐÀM LIÊN
|
|
|
Thôn Sa Công, xã Hoài Thương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
5442
|
LÊ VĂN LIÊN
|
1947
|
27/3/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
5443
|
NGUYỄN LIÊN
|
5/4/1920
|
10/5/1961
|
Thôn Hoà Đồng, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tài vụ Văn hoá xã hội - Bộ Tài chính
|
5444
|
NGUYỄN BẠCH LIÊN
|
1927
|
28/12/1961
|
Thôn Lạc Sơn, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phó phòng thuế Nông nghiệp - Ty Tài chính Bắc Ninh
|
5445
|
NGUYỄN ĐÌNH LIÊN
|
23/12/1918
|
17/5/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5446
|
NGUYỄN ĐÌNH LIÊN
|
20/4/1925
|
30/3/1964
|
Thôn Nhan Tháp, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
5447
|
NGUYỄN NGỌC LIÊN
|
3/4/1927
|
12/6/1962
|
Làng An Thuận, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
5448
|
PHẠM LIÊN
|
23/3/1927
|
10/9/1972
|
Khu phố 5, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ ngân khố Khu phố 5, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
5449
|
PHẠM THỊ BÍCH LIÊN
|
1/1/1958
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phủng, tỉnh Bình Định
|
Học sinh học nghề tại Nhà máy Say Hà Nội
|
5450
|
TRẦN LIÊN
|
1927
|
16/12/1974
|
Thôn Thuận Phong, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp đóng xà lan, ca nô 19/5 tỉnh Hải Hưng
|
5451
|
TRẦN LIÊN
|
1910
|
|
Thôn Trường Định, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng tại K25
|
5452
|
TRẦN NGỌC LIÊN
|
2/3/1931
|
6/5/1975
|
Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Lao động Hải Phòng
|
5453
|
TRẦN THỊ KIM LIÊN
|
10/10/1950
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 - Hà Đông
|
5454
|
TRƯƠNG LIÊN
|
10/1/1920
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy In hoa Hà Đông
|
5455
|
TRƯƠNG NGỌC LIÊN
|
1/11/1930
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Vận tải - Nhà máy Đường Việt Trì, Vĩnh Phú
|
5456
|
HỒ NGỌC LIỄN
|
15/5/1927
|
7/4/1975
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
5457
|
HỒ TRỌNG LIỄN
|
11/1/1919
|
27/2/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Hà Tây
|
5458
|
NGUYỄN LIỄN
|
0/2/1921
|
28/12/1961
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Hà Nam
|
5459
|
NGUYỄN LIẾN
|
26/5/1929
|
|
Thôn Vĩnh Nhơn, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
5460
|
TRẦN LIẾN
|
10/3/1929
|
26/12/1961
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Nông thổ sản Bắc Ninh
|
5461
|
PHẠM LIỄNG
|
1/7/1918
|
2/6/1962
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5462
|
PHAN VĂN LIÊU
|
0/12/1939
|
28/3/1964
|
Xã Các Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Vân Lĩnh - Phú Thọ
|
5463
|
DƯƠNG LIỄU
|
1928
|
10/7/1961
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Điện ảnh quân đội - Tổng cục Chính trị
|
5464
|
LÊ LIỄU
|
6/6/1924
|
13/5/1974
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Phú
|
5465
|
NGUYỄN LIỄU
|
3/3/1941
|
2/12/1965
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
5466
|
NGUYỄN NGỌC LIỄU
|
0/5/1929
|
20/4/1965
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng thủy sản Thuỵ Xuân, Thái Bình
|
5467
|
NGUYỄN VĂN LIỄU
|
1932
|
28/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện Cát Hải, Hải Phòng
|
5468
|
NGUYỄN XUÂN LIỄU
|
15/5/1913
|
22/6/1965
|
Thôn Xuân Hiên, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp Ninh Bình
|
5469
|
PHẠM LIỄU
|
28/4/1928
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Dược phẩm cấp I Giáp Bát, Hà Nội
|
5470
|
TÔ VĂN LIỄU
|
17/3/1922
|
25/4/1961
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tạp chí học tập, Ban chấp hành TW Đảng
|
5471
|
TRẦN LIỄU
|
16/6/1926
|
27/8/1964
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn tỉnh Phú Thọ
|
5472
|
TRẦN BÁ LIỄU
|
0/9/1962
|
18/6/1964
|
Thôn Chính Bình, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Mỹ Quang-Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ
|
5473
|
TRƯƠNG LIỄU
|
15/9/1926
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung, TP. Hà Nội
|
5474
|
TRƯƠNG DUY LIỄU
|
1/5/1923
|
1/10/1965
|
Thôn Thân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Quản lý Chế biến gỗ - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
5475
|
LÊ ĐÌNH LIỆU
|
20/6/1933
|
22/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch Hà Bắc
|