Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
55378
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
|
15/4/1941
|
8/3/1975
|
Thôn Kim Lăng, xã Châu Mộng, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội Điều tra 17 - Viện Điều tra quy hoạch rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
55379
|
NGUYỄN THỊ ĐOAN
|
1934
|
21/3/1975
|
Xã Văn Long, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nông trường Cửu Long huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
55380
|
HÀ KIM ĐOÀN
|
15/2/1947
|
|
Xã Tiên Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55381
|
KIỀU VĂN ĐOÀN
|
10/11/1952
|
|
Xã Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú (Phú Thọ)
|
|
55382
|
LÊ VĂN ĐOÀN
|
24/4/1954
|
|
Xã Sông Lô, huyện Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55383
|
NGÔ VI ĐOÀN
|
23/12/1949
|
10/11/1970
|
Thôn Lý Nhân, xã Phú Xuân, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Cơ khí Vĩnh Phú - Ty Công nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
55384
|
TRỊNH VĂN ĐOÀN
|
20/5/1937
|
10/10/1973
|
Thôn An Đồng, xã Ngọc Thanh, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp I xã Thuỵ Phú, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
55385
|
ĐOÀN THỊ ĐÔ
|
12/7/1949
|
7/12/1973
|
Xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Phòng y tế huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
55386
|
HÀ XUÂN ĐỖ
|
19/9/1954
|
1/1/1973
|
Xóm Chò, xã Tân Phú, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55387
|
KHỔNG MINH ĐÔ
|
8/10/1939
|
2/10/1973
|
Xã Cao Phong, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cấp I xã Xuân Lôi, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
55388
|
NGUYỄN VĂN ĐỖ
|
|
|
Thôn Đông Vệ, xã Đại Đồng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55389
|
HOÀNG XUÂN ĐỘ
|
8/6/1941
|
1975
|
Trại 6, xã Tam Kỳ, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Uỷ ban Thống nhất CP
|
55390
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐỘ
|
27/8/1953
|
30/1/1975
|
Thôn Đồng Kệ, xã Đồng Cam, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Phúc Khánh
|
55391
|
NGUYỄN NGỌC ĐÔN
|
3/2/1953
|
30/12/1972
|
Thôn Bảo Yên, xã Bảo Yên, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55392
|
PHẠM BÁ ĐÔN
|
28/3/1955
|
15/3/1974
|
Thôn Thuỷ Trạm, xã Sơn Thuỷ, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Phú
|
55393
|
ĐINH XUÂN ĐỐNG
|
12/12/1952
|
15/3/1975
|
Xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội Chiếu bóng 231 huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
55394
|
HOÀNG XUÂN ĐỐNG
|
10/1/1954
|
5/7/1974
|
Xóm Giác, Xã Thanh Cúc, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội Công trình đảm bảo giao thông 2 - Cục Quản lý Đường bộ
|
55395
|
NGUYỄN ANH ĐÔNG
|
27/9/1955
|
|
Xã Trí Tiên, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55396
|
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG
|
20/10/1950
|
10/7/1974
|
Xã Việt Long, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đoàn xe 22 tỉnh Ninh Bình
|
55397
|
TRẦN ĐỒNG
|
27/7/1954
|
|
Xã Tiên Lữ, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55398
|
TRẦN VĂN ĐỒNG
|
10/11/1950
|
|
Xóm Hoà Bình, xã Hải Lựu, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55399
|
VŨ XUÂN ĐỒNG
|
2/2/1947
|
13/12/1972
|
Thôn Tây Mỗ, xã Phong Phú, huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
55400
|
NGUYỄN TUẤN ĐỐP
|
7/12/1944
|
15/8/1974
|
HTX Lương Hồng, xã Thanh Lũng, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Tổng cục Lâm nghiệp - Cục Điều tra Quy hoạch Rừng
|
55401
|
ĐIỀU XUÂN ĐỨC
|
23/1/1952
|
5/5/1971
|
Thôn Tân Tiến, xã Hùng Đô, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xưởng Cơ khí Công ty Cầu I Đường sắt
|
55402
|
ĐINH HÙNG ĐỨC
|
8/1/1951
|
25/12/1972
|
Xã Thanh Đình, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55403
|
ĐỒNG VĂN ĐỨC
|
19/5/1954
|
7/12/1973
|
Thôn Đông Phong, xá Phú Minh, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55404
|
LÊ MINH ĐỨC
|
27/8/1955
|
2/11/1973
|
Đội 9, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55405
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC
|
13/1/1948
|
10/12/1973
|
Thôn Nam Tiến, xã Quất Thượng, thành phố Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
Bệnh viện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
55406
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
6/3/1935
|
10/10/1973
|
Thôn Yên Ninh, xã Thanh Lâm, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55407
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
4/8/1955
|
10/10/1973
|
Thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55408
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
25/9/1955
|
7/12/1973
|
Thôn Yên Bài, xã Tự Lập, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55409
|
NGUYỄN VÂN ĐỨC
|
23/10/1948
|
|
Thôn Ân Lão, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Bệnh viện tỉnh Hoà Bình - Ty Y tế tỉnh Hoà Bình
|
55410
|
TRẦN THỊ MINH ĐỨC
|
10/9/1951
|
11/9/1971
|
Thôn Lai Châu, xã Văn Quán, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
55411
|
TRỊNH VĂN ĐỨC
|
20/9/1952
|
7/1/1973
|
Xóm Cầu Đất, xã Sơn Hùng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55412
|
VŨ THANH ĐỨC
|
15/2/1947
|
24/2/1972
|
Xã Lạng Sơn, huyện Hạ Hòa, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
55413
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
20/6/1948
|
25/4/1975
|
Làng Sa Mạc, xã Liên Mạc, huyện Yên Láng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đoàn Địa chất 62 - Tổng cục Địa chất
|
55414
|
TRẦN VĂN ĐƯỢC
|
23/4/1955
|
10/10/1973
|
Thôn Mỹ Đô, xã Tân Phong, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55415
|
ĐẶNG NGỌC ĐƯƠNG
|
1/4/1947
|
15/3/1972
|
Thôn Đồng Tâm, xã Phương Khoan, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
55416
|
ĐINH ĐỨC ĐƯỜNG
|
5/10/1948
|
18/11/1971
|
Thôn Tự Cường, xã Tam Cường, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Hải Phòng
|
55417
|
NGUYỄN PHÚ ĐƯỜNG
|
26/10/1944
|
5/5/1971
|
Xóm Đại Thắng, thôn Lập Thạch, xã Yên Thạch, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm
|
55418
|
TRẦN NGỌC ĐƯỜNG
|
5/10/1950
|
8/1/1974
|
Xã Trung Kiên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12
|
55419
|
NGUYỄN VĂN GẤM
|
|
20/9/1971
|
Thôn Thụy Sơn, xã Như Thụy, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
55420
|
HÀ MẠNH GỒM
|
|
3/7/1973
|
Xã Kim Thượng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Vật liệu, Bắc Thái
|
55422
|
TỐNG THẾ GIA
|
13/1/1947
|
15/2/1971
|
Thôn Phương Lĩnh, xã Phương Lĩnh, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Hội nhà Văn Việt Nam
|
55423
|
TRẦN VĂN GIA
|
8/10/1946
|
15/3/1972
|
HTX Vạn Phú, xã Xuân Lũng, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
55424
|
NGUYỄN VĂN GIẢN
|
27/12/1935
|
1/11/1973
|
Thôn Lan Đình, xã Kim Long, huyện Tan Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Lương thực Vĩnh Phú
|
55425
|
PHAN VĂN GIẢN
|
12/8/1940
|
0/5/1968
|
Xã Bản Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Chi điếm Ngân hàng Thanh Thủy, tỉnh Vĩnh Phú
|
55426
|
ĐẶNG VĂN GIANG
|
2/9/1955
|
15/3/1974
|
Xã Y Sơn, huyện Hạ Hòa, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Giao thông Vĩnh Phú
|
55427
|
NGUYỄN MINH GIANG
|
18/1/1942
|
26/2/1970
|
Thôn Quỳnh, xã Hạ Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Huyện Đoàn huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
55428
|
PHÙNG VĂN GIANG
|
28/2/1945
|
13/2/1973
|
Phố Gát, thành phố Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
Kỹ thuật Cơ yếu cục 96 - Văn phòng TW
|