Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
55328
|
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀI
|
2/1/1946
|
|
Xã Thanh Xá, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55329
|
BÙI CAO ĐẠI
|
14/7/1947
|
27/12/1973
|
Xóm Ao, thôn Yên Trù, xã Yên Bình, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Máy kéo nông nghiệp, tỉnh Vĩnh Phú
|
55330
|
ĐẶNG ĐÌNH ĐẠI
|
7/6/1944
|
0/2/1970
|
Thôn Quan Tử, xã Sơn Đông, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cấp III Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang
|
55331
|
PHÙNG QUANG ĐẠI
|
24/6/1950
|
5/10/1971
|
Xóm Lê Lợi, thôn Hợp Thịnh, xã Hợp Thịnh, huỵên Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Mỏ Thiếc Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
55332
|
TRẦN VĂN ĐẠI
|
20/8/1956
|
24/1/1975
|
Thôn Cuối Vỡ, xã Nghĩa Hưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Trung học Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
|
55333
|
LÊ ĐẢM
|
0/10/1939
|
4/9/1969
|
Thôn Phù Phong, xã Cao Xá, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y sĩ tỉnh Phú Thọ
|
55334
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐANG
|
6/11/1951
|
12/11/1974
|
Xã Tân Hưng, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Tiếp nhận Xăng dầu, tỉnh Quảng Ninh - Bộ Vật tư
|
55335
|
NGUYỄN TRỌNG ĐANG
|
19/7/1955
|
10/10/1973
|
Thôn Lương Câu, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55336
|
BÙI VĂN ĐÁNG
|
1/10/1946
|
3/7/1974
|
Thôn Lương Hội, xã Bắc Sơn, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Phòng Y tế, Đội Đại tu Cầu đường Hà Yên, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú - Tổng cục Đường sắt
|
55337
|
CHU THỊ ĐÀO
|
11/1/1947
|
4/9/1969
|
Xã Hiền Quan, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Trung học Y sĩ tỉnh Vĩnh Phú
|
55338
|
HÀ THỊ ĐÀO
|
28/8/1950
|
16/11/1970
|
Xã Ấm Hạ, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y sỹ Phú Thọ
|
55339
|
NGUYỄN VĂN ĐÀO
|
3/5/1944
|
18/9/1971
|
Thôn Nôi Đồng, xã Đại Thịnh, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
55340
|
PHÙNG VĂN ĐÀO
|
13/4/1973
|
10/10/1973
|
Thôn Hội Thịnh, xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55341
|
TRẦN VĂN ĐẠO
|
25/2/1945
|
4/3/1973
|
Thôn Nam Hà, xã Tân Phong, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Máy kéo tỉnh Vĩnh Phú
|
55342
|
ĐỖ ĐẮC ĐÁP
|
15/10/1954
|
14/3/1975
|
Xã An Hoà, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Ô tô 19/5, tỉnh Vĩnh Phú
|
55343
|
BÙI XUÂN ĐẠT
|
8/11/1939
|
9/12/1974
|
Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm Thuỷ văn Chiêm Hoá - Ty Thuỷ lợi, tỉnh Tuyên Quang
|
55344
|
LÊ XUÂN ĐẠT
|
1941
|
|
Xã Đạo Trà, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55345
|
NGÔ VĂN ĐẠT
|
19/8/1955
|
2/11/1973
|
Xã Phú Hộ, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55346
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT
|
1/5/1955
|
27/7/1974
|
Xã Tam Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW, tỉnh Lạng Sơn
|
55347
|
TRẦN MINH ĐẠT
|
6/12/1939
|
25/10/1974
|
Xã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Sư phạm 10+3, tỉnh Vĩnh Phú
|
55348
|
NGUYỄN VĂN ĐẮC
|
6/2/1943
|
20/9/1971
|
Xóm Thùy Nhật, xã Cao Mại, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
55349
|
NGUYỄN THỊ ĐẮM
|
2/10/1952
|
15/1/1975
|
Thôn Ái Văn, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ngân hàng Nghiệp vụ Hải Phòng
|
55350
|
NGUYỄN CHÍ ĐĂNG
|
30/8/1955
|
10/10/1973
|
Xã Hùng Lô, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55351
|
NGÔ VĂN ĐĂNG
|
1955
|
7/12/1973
|
Xóm Cả Đoài, thôn Khá Do, xã Nam Vỉên, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55352
|
PHÙNG HỮU ĐẶNG
|
13/8/1942
|
30/1/1975
|
Xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Đoan Hạ, tỉnh Vĩnh Phú
|
55353
|
LÊ VĂN ĐẨU
|
1/6/1952
|
1/8/1974
|
Xóm Đông Tiến, xã Sơn Đông, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nông trường Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
55354
|
NGUYỄN DUY ĐẦM
|
1943
|
|
Xã Mê Linh, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55355
|
NGUYỄN XUÂN ĐÊ
|
8/8/1944
|
19/5/1975
|
Thôn Khê Ngoại, xã Văn Khê, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Bưu điện thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
55356
|
ĐỖ ĐỆM
|
15/12/1942
|
5/3/1975
|
Xã Tiên Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cấp II Ngô Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
55357
|
MA QUANG ĐÍCH
|
23/3/1942
|
20/11/1969
|
Xã Đan Thượng, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Phòng Giáo dục Bảo Yên tỉnh Yên Bái
|
55358
|
NGUYỄN VĂN ĐỊCH
|
26/7/1948
|
6/12/1973
|
Xã Hồng Kỳ, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp
|
55359
|
NGUYỄN XUÂN ĐÍCH
|
|
|
Huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55360
|
BÙI HUY ĐIÊM
|
23/11/1940
|
5/10/1973
|
Xã Kinh Kệ, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp I, Bản Nguyên, Lâm Thao, Vĩnh Phú
|
55361
|
DƯƠNG VĂN ĐIỂM
|
28/10/1955
|
10/10/1973
|
Thôn Quan Đỉnh, xã Tam Quang, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55362
|
HÀ XUÂN ĐIỂM
|
3/7/1953
|
1/2/1975
|
Xóm Quyết Tiến, xã Thượng Long, huyện Yên Lập, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Lâm nghiệp, Vĩnh Phú
|
55363
|
NGUYỄN VIẾT ĐIỂM
|
18/5/1955
|
20/12/1974
|
Xã Quang Minh, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Vận tải I, Công ty Vật tư Vận tải
|
55364
|
PHAN VĂN ĐIỂM
|
20/4/1956
|
15/3/1974
|
Xã Xuân Quang, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Giao thông Vĩnh Phú
|
55365
|
ĐÀO TIẾN ĐIỀN
|
10/8/1946
|
15/3/1972
|
Xóm Hạ, xã Duy Phiên, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
55366
|
LÊ NHẬT ĐIỀN
|
20/10/1946
|
20/2/1975
|
Xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cấp II xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
55367
|
NGUYỄN THANH ĐIỀN
|
1/9/1948
|
19/12/1970
|
Thôn Thuỵ Yên, xã Đạo Tú, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cán bộ Y tế Vĩnh Phúc
|
55368
|
PHAN VĂN ĐIỀN
|
2/8/1955
|
2/11/1973
|
Thôn Nỗ Lực, xã Thụy Vân, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55369
|
NGUYỄN TRỌNG ĐIỆT
|
30/11/1947
|
|
Xã Thạch Khoán, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55370
|
NGUYỄN XUÂN ĐIỀU
|
6/10/1954
|
0/1/1975
|
Thôn Mai Yên, xã Trung Kiên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Cơ giới Trồng rừng tỉnh Quảng Trị
|
55371
|
TRẦN THỊ ĐINH
|
30/9/1950
|
19/10/1971
|
Thôn Văn Quán, xã Văn Khê, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
55372
|
BÙI THỊ ĐÍNH
|
15/5/1952
|
22/11/1972
|
Xã Sơn Vy, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y tế tỉnh Vĩnh Phú
|
55373
|
TRẦN TRẠCH ĐỈNH
|
3/2/1955
|
2/11/1973
|
Xã Thạch Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55374
|
ĐÀO TRỌNG ĐỊNH
|
4/7/1950
|
10/4/1975
|
Thôn Mai Lĩnh, xã Dậu Dương, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
Sở Quản lý phân phối Điện, Khu vực I, Hà Nội
|
55375
|
ĐINH KIM ĐỊNH
|
9/1/1955
|
11/2/1974
|
Xóm Mai Thịnh, xã Đại La, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội Địa chất I - Đoàn Khảo sát - Viện Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi
|
55376
|
NGUYỄN KHẮC ĐỊNH
|
6/10/1950
|
10/10/1973
|
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cấp 1 Thanh Lũng, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
55377
|
PHẠM QUANG ĐỊNH
|
1948
|
|
Xã Văn Lang, huyện Hạ Hòa, tỉnh Vĩnh Phú
|
|