Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5376
|
HỒ ĐẮC LẬP
|
1/5/1923
|
|
Thôn Tuy An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5377
|
HỒ VĂN LẬP
|
1/2/1954
|
4/6/1973
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E2
|
5378
|
HUỲNH LẬP
|
1947
|
1/1/1971
|
Thôn Cự Lễ, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa tập trung - Bộ Văn hóa
|
5379
|
LÂM TẮC LẬP
|
1/1/1923
|
21/2/1962
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Phú Thọ
|
5380
|
NGUYỄN THÀNH LẬP
|
1/10/1930
|
13/4/1961
|
Thôn Nhón Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
5381
|
NGUYỄN TRỌNG LẬP
|
15/1/1930
|
12/11/1970
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Thực nghiệm - Cục Xây dựng Hà Nội
|
5382
|
NGUYỄN VĂN LẬP
|
17/3/1930
|
|
Thôn An Bảo, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Thanh Hóa
|
5383
|
TRẦN LẬP
|
1/2/1945
|
4/2/1971
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
5384
|
TRẦN QUỐC LẬP
|
22/12/1942
|
6/5/1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Sửa chữa TBTT Bưu điện Hà Nội
|
5385
|
ĐOÀN VĂN LÂU
|
15/1/1927
|
27/8/1962
|
Thôn Nội Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Hải Phòng
|
5386
|
HÀ VĂN LÂU
|
15/3/1929
|
0/2/1955
|
Thôn Kiều Huyện, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường Thuỷ nông huyện Hằng Hóa, Thanh Hóa
|
5387
|
NGUYỄN LÂU
|
1/3/1939
|
18/12/1972
|
Thôn Dương Thiện, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
5388
|
NGUYỄN CÔNG LÂU
|
1/1/1929
|
27/9/1962
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Vinh Nghệ An
|
5389
|
NGUYỄN VĂN LÂU
|
11/11/1922
|
|
Thôn 7, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Thanh Hóa
|
5390
|
LÊ VĂN LẦU
|
|
21/2/1972
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Thắng, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K90, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
5391
|
NGUYỄN LEO
|
31/12/1935
|
31/7/1964
|
Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phó trưởng ga, sen hồ Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông
|
5392
|
ĐINH LÊ
|
0/10/1927
|
17/4/1965
|
Thôn Thái Bình, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty hợp doanh công nghệ phẩm Nam Định
|
5393
|
ĐINH THẾ LỆ
|
10/10/1935
|
22/6/1965
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Chi hàng Kiến thiết Hà Nội
|
5394
|
HOÀNG LÊ
|
1/7/1925
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ tuyên huấn khu 5 ra công tác nay đi vào lại
|
5395
|
HỒ LÊ
|
1925
|
26/8/1964
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Chè tỉnh Phú Thọ
|
5396
|
HUỲNH LÊ
|
10/8/1929
|
23/9/1964
|
Thôn Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Hoá dược Thuỷ tinh - Hà Nội
|
5397
|
NGUYỄN LÊ
|
3/3/1925
|
10/6/1962
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội 5, Nông trường Quốc doanh Sao Vàng
|
5398
|
NGUYỄN TÁM LÊ
|
5/7/1922
|
3/1/1966
|
Thôn Cát Tường, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Thanh Hoá
|
5399
|
PHAN LÊ
|
24/12/1945
|
20/5/1974
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đài Phát tín Trung ương, Từ Liêm, Hà Nội
|
5400
|
THÁI VĂN LÊ
|
0/12/1920
|
1/6/1974
|
Thôn An Hãnh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc nghiệp vụ - Cục Vận tải đường bộ thuộc Bộ Giao thông
|
5401
|
TRẦN LÊ
|
0/7/1921
|
|
Thôn Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội thương - Cục Phục vụ - Khách sạn Lưu động Gia Lâm, Hà Nội
|
5402
|
TRƯƠNG LÊ
|
7/10/1928
|
10/4/1962
|
Thôn An Quang, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận và Nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
5403
|
TRƯƠNG VĂN LÊ
|
10/3/1928
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Kiểm nhiệt Hà Nội
|
5404
|
NGUYỄN VĂN LỀ
|
28/10/1934
|
12/11/1970
|
Xã Ân Biểu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
5405
|
DƯƠNG VĂN LỄ
|
19/5/1930
|
|
Khu Trung Hậu, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5406
|
ĐẶNG NHẬT LỄ
|
8/10/1935
|
18/6/1964
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Trạm Khí tượng-Nông trường Thống nhất thắng lợi Yên Định-Thanh Hoá
|
5407
|
LÊ VĂN LỄ
|
10/7/1925
|
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5408
|
NGUYỄN LỄ
|
19/3/1931
|
4/9/1960
|
Thôn Chánh An, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 4 - Tiều đoàn 07 - Sư đoàn 324
|
5409
|
NGUYỄN LỄ
|
20/10/1926
|
|
Thôn Thạch Hòa, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thương nghiệp tổng hợp huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|
5410
|
NGUYỄN LỄ
|
10/6/1928
|
16/11/1970
|
Thôn An Hội, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
5411
|
NGUYỄN LỄ
|
5/6/1925
|
28/6/1965
|
Thôn Thuận Đạo, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thương nghiệp huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
5412
|
NGUYỄN HỮU LỄ
|
2/2/1906
|
31/12/1966
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội kết hợp Đông Tây Y - Viện Nghiên cứu Đông y - Bộ Y tế
|
5413
|
NGUYỄN VĂN LỄ
|
0/11/1932
|
12/11/1970
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp May mặc Hà Nội - Phòng Tài vụ Cung tiêu
|
5414
|
TRẦN LỄ
|
2/10/1929
|
27/6/1965
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
5415
|
TRẦN LỄ
|
2/10/1940
|
2/12/1965
|
Thôn Bằng Châu, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
5416
|
TRƯƠNG LỄ
|
1/11/1949
|
28/12/1973
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoà ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Cửu Long huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
5417
|
ĐỖ THỊ MỸ LỆ
|
07/10/1950
|
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5418
|
HỒ LỆ
|
14/4/1922
|
28/3/1975
|
Xóm Kim Nam, thôn Kim Châu, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Kim Động tỉnh Hải Hưng
|
5419
|
NGUYỄN LỆ
|
27/12/1927
|
17/12/1965
|
Thôn Thuý Thạnh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Bộ Nông trường
|
5420
|
NGUYỄN LỆ
|
20/10/1926
|
9/6/1962
|
Xã Mỹ Chánh. huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thủy sản tỉnh Hà Nam
|
5421
|
TRƯƠNG LÍA
|
2/2/1920
|
19/12/1965
|
Thôn An Hội, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính khu phố Hoàn Kiếm - Sở Tài chính Hà Nội
|
5422
|
HUỲNH XUÂN LỊCH
|
1915
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy Phân đạm tỉnh Hà Bắc
|
5423
|
LÊ VĂN LỊCH
|
22/10/1925
|
22/4/1965
|
Thôn Liên Trì, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và điện lực
|
5424
|
TRƯƠNG VĂN LỊCH
|
20/8/1927
|
5/6/1961
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
5425
|
CAO THANH LIÊM
|
10/12/1927
|
21/3/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Nam Định
|