Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5326
|
PHAN LANG
|
2/1/1927
|
|
Thôn Vinh Than, xã Mỹ Lộc, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
|
5327
|
PHAN THÀNH LANG
|
16/8/1936
|
29/6/1965
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Ngoại ngữ Hà Nội
|
5328
|
TÔ MINH LANG
|
0/10/1922
|
27/5/1975
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Học văn hoá tại Bình Định
|
5329
|
TRẦN ĐÌNH LANG
|
5/5/1928
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5330
|
TRẦN QUANG LANG
|
5/12/1919
|
2/6/1975
|
Thôn Hội Long, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Yên Bái
|
5331
|
TRẦN VĂN LANG
|
10/11/1941
|
30/4/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Khai khoáng Chế biến Hà Nội - Tổng cục Thuỷ sản
|
5332
|
VÕ NGỌC LANG
|
24/8/1926
|
25/5/1948
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC khu Hồng Bàng, Hải Phòng
|
5333
|
BÀNG QUANG LÁNG
|
21/4/1938
|
1/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đóng tàu thuyền Cửa Hội tỉnh Nghệ An
|
5334
|
LÊ LÃNG
|
3/6/1930
|
18/6/1964
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Hà Trung-Thanh Hoá
|
5335
|
LÊ BÁ LÃNG
|
9/9/1928
|
7/4/1975
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Khai thác Hải Phòng
|
5336
|
NGUYỄN BÁ LÃNG
|
28/10/1928
|
13/2/1963
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
5337
|
TRẦN XUÂN LÃNG
|
12/2/1927
|
17/8/1970
|
Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Hà Tây
|
5338
|
HOÀNG LANH
|
1/1/1929
|
24/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Kinh tế miền núi và Vùng Kinh tế mới Hà Nội
|
5339
|
MĂNG LANH
|
12/4/1935
|
7/5/1975
|
Xã Canh Lãnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Ty Giáo dục tỉnh Hoà Bình
|
5340
|
PHAN DUY LANH
|
1/1/1925
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Quan, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
5341
|
ĐẶNG THỊ LÃNH
|
10/1/1945
|
3/1/1974
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện I huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
5342
|
ĐOÀN LÃNH
|
13/4/1929
|
4/9/1960
|
Thôn An Thường, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Huấn luyện Sư đoàn 324
|
5343
|
VÕ ĐÌNH LAO
|
1940
|
20/9/1971
|
Thôn OI, xã Tư Krong, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
5344
|
TRẦN QUỐC LÀO
|
10/4/1928
|
28/12/1973
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, Quảng Bình
|
5345
|
TRẦN LÃO
|
1915
|
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mạo Khê
|
5346
|
NGUYỄN LẮM
|
1/2/1931
|
21/8/1964
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội đặt đường Thanh Hoá
|
5347
|
NGUYỄN LẮM
|
15/7/1929
|
27/2/1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
5348
|
NGUYỄN VĂN LẮM
|
1942
|
1/8/1971
|
Xã An Hảo, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh tỉnh Nam Hà
|
5349
|
TRƯƠNG VĂN LẮM
|
24/7/1947
|
28/4/1974
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
5350
|
ĐẶNG LĂNG
|
|
|
Xã An Thạnh, huyện Hòa An, tỉnh Bình Định
|
E hộ E14 F324
|
5351
|
ĐẶNG LĂNG
|
16/9/1916
|
14/5/1962
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình
|
5352
|
ĐINH LĂNG
|
1933
|
10/5/1963
|
Thôn Làng Gộp, xã Canh Sơn, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Công tác Nông thôn huyện uỷ Hoài An, tỉnh Cao Bằng
|
5353
|
ĐỖ KIM LĂNG
|
11/10/1927
|
3/1/1962
|
Thôn Mỹ Phú, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ga Cổ Phúc - Tổng cục Đường sắt
|
5354
|
NGUYỄN LĂNG
|
2/7/1926
|
12/7/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
5355
|
PHẠM TỬ LĂNG
|
11/6/1954
|
15/4/1975
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Du kích xã Phước Thành
|
5356
|
ĐINH VĂN LÂM
|
03/10/1944
|
11/4/1975
|
Xã Kông Kring, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Công tác tại huyện Vĩnh Thạch, tỉnh Bình Định
|
5357
|
ĐOÀN LÂM
|
4/3/1923
|
29/12/1961
|
xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Địa chất
|
5358
|
LÊ DUY LÂM
|
20/12/1934
|
22/4/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Tài chính Hà Nội
|
5359
|
LÊ VĂN LÂM
|
0/9/1925
|
14/6/1966
|
Thôn Thái Thuận, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Công nghiệp nhẹ và Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
5360
|
NGUYỄN LÂM
|
1/1/1925
|
21/12/1959
|
xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Y tế Hà Nội
|
5361
|
NGUYỄN LÂM
|
15/8/1925
|
2/5/1975
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
5362
|
NGUYỄN TIẾN LÂM
|
28/12/1944
|
|
Tĩnh Ngò, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
5363
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
1/10/1931
|
26/11/1970
|
Thôn Trung Lương, xã Bình Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi tổng hợp Thuỷ lợi miền núi
|
5364
|
TRẦN LÂM
|
1926
|
20/4/1965
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
5365
|
BÙI LÂN
|
3/5/1919
|
|
Thôn Lạc Điền, xã Mỹ Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hà Đông
|
5366
|
HỒ HOÁ LÂN
|
20/2/1920
|
27/8/1962
|
Thôn Xuân Thạch, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đoàn tàu đánh cá Hạ Long - Hải Phòng
|
5367
|
LỆ CẢNH LÂN
|
1/2/1936
|
1/11/1972
|
Thôn Khánh Phước, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Binh vận huyện Phù Cát (ra Bắc chữa bệnh)
|
5368
|
LÊ NGỌC LÂN
|
0/10/1918
|
26/6/1965
|
Xã An Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Dương
|
5369
|
NGUYỄN LÂN
|
15/11/1921
|
28/12/1961
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
5370
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂN
|
19/5/1941
|
2/12/1965
|
Thôn Hưng thạch, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế - Bộ Y tế
|
5371
|
NGUYỄN TỬ LÂN
|
22/10/1933
|
3/4/1968
|
Thôn Hội Vân, xã Cát Hội, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiến thiết cơ bản Tổng Cục Đường Sắt
|
5372
|
NGUYỄN VĂN LÂN
|
11/11/1917
|
19/4/1975
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Thủ kho vật tư phòng quản trị K100
|
5373
|
NGUYỄN VĂN LẦN
|
10/4/1940
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5374
|
LÊ VĂN LẦN
|
1946
|
18/02/1972
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5375
|
HUỲNH VĂN LẦN
|
11/11/1936
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kỹ thuật - Cục Xây dựng - Tổng cục Bưu điện
|