Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5226
|
NGUYỄN THẾ KHOA
|
23/12/1948
|
15/10/1970
|
Thôn Phụng Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu V
|
5227
|
PHAN ĐÌNH KHOA
|
11/2/1932
|
2/6/1975
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Quản lý Nhà đất tỉnh Quảng Ninh
|
5228
|
TRẦN ĐĂNG KHOA
|
8/10/1929
|
10/11/1970
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Thái Bình
|
5229
|
TRẦN ĐĂNG KHOA
|
1931
|
19/6/1965
|
Thôn Đại Hào, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản liên tỉnh Hải Phòng
|
5230
|
NGUYỄN KHOÁ
|
1916
|
18/8/1962
|
Xã Hoài Thành, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
HTX mua bán huyện Đông Anh, Hà Nội
|
5231
|
NGUYỄN ĐỨC KHOÁ
|
21/10/1929
|
24/8/1962
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoải Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kho vận - Bộ Ngoại thương
|
5232
|
TRẦN KHOAN
|
23/1/1919
|
27/7/1959
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xưởng 250, Hà Nội
|
5233
|
VÕ KHOAN
|
6/2/1923
|
10/5/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dưngh Công trình Thủy lợi, Thủy điện Thanh Hóa
|
5234
|
NGUYỄN THÁI KHOÁN
|
10/4/1931
|
4/1/1965
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Mỏ than Hà Lầm tỉnh Quảng Ninh
|
5235
|
ĐINH CÔNG KHOẢNG
|
15/3/1925
|
2/1/1965
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Nam Định
|
5236
|
LÊ HỒNG KHOẺ
|
2/4/1935
|
19/2/1972
|
Xóm Phổ Đồng, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
k15
|
5237
|
ĐỖ KHÔI
|
16/9/1920
|
7/6/1962
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuê tàu Việt Nam
|
5238
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI
|
8/2/1944
|
10/1/1969
|
Thôn Tân Nghi, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|
5239
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI
|
15/5/1943
|
1/3/1972
|
Thôn Tư Cung, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trại An dưỡng Thương binh Hà Nội
|
5240
|
NGUYỄN KIM KHÔI
|
12/12/1930
|
21/9/1964
|
Thôn Bình Long, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục Hà Nội
|
5241
|
NGUYỄN TAM KHÔI
|
2/8/1929
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện điều dưỡng B (K85) huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
5242
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
24/3/1922
|
26/4/1965
|
Thôn Hy Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Nội
|
5243
|
VÕ ĐÌNH KHÔI
|
1924
|
20/5/1961
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
5244
|
VÕ SĨ KHÔI
|
20/12/1930
|
21/8/1964
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Hạt vận chuyển Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
5245
|
TRƯƠNG NHƯ KHÔN
|
20/4/1924
|
28/2/1962
|
Thôn An Bình, xã Mỹ Thắng, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường II Đường sắt Việt Nam
|
5246
|
HUỲNH THỊ ĐĂNG KHUÊ
|
15/2/1945
|
18/2/1970
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5247
|
PHAN NGỌC KHUÊ
|
20/10/1940
|
2/4/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
5248
|
TRẦN HỒNG KHUÊ
|
2/12/1935
|
7/6/1973
|
Thôn Vạn Thái, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Thương nghiệp miền Núi
|
5249
|
NGUYỄN KHUÔN
|
8/10/1927
|
7/4/1975
|
Thôn Xuân Vinh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Nam Hà
|
5250
|
ĐẶNG NGỌC KHUÔNG
|
2/3/1927
|
|
Thôn Phú Minh, xã Mỹ Đợi, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
5251
|
NGUYỄN KHUYẾN
|
24/6/1945
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Nông nghiệp Hải Phòng
|
5252
|
LÊ KHUYẾN
|
1/1/1925
|
13/5/1962
|
Thôn Định Công, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Thái Bình
|
5253
|
CHÂU KHƯƠNG
|
9/2/1930
|
31/12/1966
|
Xóm Hòa Bình, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
5254
|
ĐOÀN SỸ KHƯƠNG
|
1939
|
25/5/1973
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng K70 Nam Hà
|
5255
|
LÊ ĐĂNG KHƯƠNG
|
7/2/1927
|
10/5/1962
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Hải Phòng
|
5256
|
LÊ ĐÌNH KHƯƠNG
|
30/3/1929
|
19/7/1964
|
Khu vực II, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật Thuỷ sản Hải Phòng
|
5257
|
MÔNG KHƯƠNG
|
20/4/1942
|
16/12/1965
|
Làng Ka Sim, xã Canh Tân, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Dân tộc TW
|
5258
|
NGUYỄN CHÍ KHƯƠNG
|
10/10/1921
|
15/10/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hiện ở K100
|
5259
|
NGUYỄN DUY KHƯƠNG
|
5/12/1930
|
25/3/1975
|
Thôn Trinh Văn, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
5260
|
NGUYỄN THÀNH KHƯƠNG
|
12/9/1923
|
4/12/1972
|
Thôn Bắc Chính, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5261
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
|
12/7/1950
|
1974
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh cấp III Khoái Châu, Hải Hưng
|
5262
|
PHẠM VĂN KHƯƠNG
|
|
7/6/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Từ Hồ tỉnh Hải Dương
|
5263
|
PHẠM VĨNH KHƯƠNG
|
15/10/1944
|
|
Xã Hoài Quý, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ "B" đang điều dưỡng tại K25 - Hải Hưng
|
5264
|
TRẦN ĐÌNH KHƯƠNG
|
26/3/1939
|
17/5/1973
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Báo Lương thực Thực phẩm - Bộ Lương thực
|
5265
|
TRƯƠNG ĐÌNH KHƯƠNG
|
25/4/1940
|
1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình Thủy lợi II Hải Phòng
|
5266
|
ĐẶNG VĂN LÀ
|
13/3/1935
|
25/4/1965
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy Cửa Ông thuộc Công ty Lắp máy Hà Nội
|
5267
|
TRÌNH XUÂN LÃ
|
15/4/1938
|
1975
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4 Hà Nội
|
5268
|
HỒ VĂN LẠC
|
1/1/1925
|
1974
|
Thôn An Lội, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
5269
|
NGUYỄN LẠC
|
26/3/1921
|
29/12/1961
|
Khu vực II, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
5270
|
NGUYỄN LẠC
|
18/8/1919
|
21/8/1921
|
Thôn Trà Lương, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng lương thực tỉnh Ninh Bình
|
5271
|
NGUYỄN VĂN LẠC
|
19/1/1927
|
18/8/1970
|
Thôn Phục Ngọc, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Lương thực Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
5272
|
TRẦN LẠC
|
1/12/1926
|
19/1/1963
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5273
|
TRƯƠNG LẠC
|
17/7/1927
|
11/6/1965
|
Thôn An Nghiệp, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hà Đông
|
5274
|
ĐỖ THÀNH LAI
|
1927
|
1/4/1965
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công đoàn Việt Nam
|
5275
|
HỒ XUÂN LAI
|
10/10/1920
|
1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty điện máy cấp I thuộc Công ty Kim khí hóa chất - Bộ Nội thương
|