Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
53322
|
TRƯƠNG THẾ SUYỀN
|
25/12/1916
|
31/5/1975
|
Thôn Vy Gia, xã Nguyên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Y tế tỉnh Hà Tây
|
53323
|
BÙI NGỌC SUYỄN
|
16/12/1925
|
|
Thôn Đồng Di Đông, xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53324
|
LÊ VĂN SỬ
|
10/2/1950
|
11/4/1974
|
Thôn Cự Lại, xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
53325
|
NGUYỄN QUANG SỰ
|
20/10/1923
|
7/8/1971
|
Thôn Sơn Điền, xã Phùng Xuân Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Tuyên huấn - Thành uỷ Huế
|
53326
|
TRẦN SỰ
|
15/2/1930
|
21/2/1973
|
Thôn Kế Môn, xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
53327
|
TRẦN SỰ
|
7/12/1938
|
23/4/1975
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K95
|
53328
|
LÊ THỊ SƯA
|
10/10/1939
|
1/1/1975
|
Thôn Tây Thành, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K55 - thị xã Bắc Ninh
|
53329
|
NGUYỄN VĂN SƯA
|
28/12/1936
|
27/4/1973
|
Thôn Phước Yên, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Đường 6 - Tổng Cục Đường sắt
|
53330
|
NGUYỄN SỪNG
|
9/6/1930
|
6/1/1974
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo thành phố Hà Nội
|
53331
|
PHAN VĂN SƯỞI
|
0/12/1928
|
9/7/1975
|
Xã Quảng Thuận, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng kho Trung chuyển Lương thực khu Bắc - Hà Nội
|
53332
|
HOÀNG THỊ TUYẾT SƯƠNG
|
2/2/1952
|
|
Thôn Bình An, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53333
|
LÊ THỊ SƯƠNG
|
1947
|
8/4/1975
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
53334
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG
|
0/9/1948
|
18/4/1975
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Lao động TW - Giáp Bát - Hà Nội
|
53335
|
NGUYỄN VĂN SƯƠNG
|
30/12/1940
|
4/4/1974
|
Thôn Chí Long, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
53336
|
PHẠM THỊ SƯƠNG
|
6/5/1943
|
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53337
|
HOÀNG THỊ SỬU
|
1947
|
14/1/1973
|
Xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
53338
|
NGUYỄN SƯU
|
1/5/1939
|
7/5/1975
|
Thôn Triều Sơn Tây, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Đài V5 - Bưu điện tỉnh Bắc Thái
|
53339
|
HỒ XUÂN SỸ
|
5/1933
|
|
Xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53340
|
HỒ NGỌC SỸ
|
5/10/1929
|
1/3/1974
|
Xã Hương Hải, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Mỏ đá Hoàng Mai - Tổng cục Đường sắt
|
53341
|
NGUYỄN NGỌC SỸ
|
1/11/1936
|
|
Khu phố 7, đường Nam Giao, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Giao nhận Lâm nghiệp B
|
53342
|
TRẦN SỸ
|
20/2/1922
|
11/5/1962
|
Xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Thương nghiệp Hà Tĩnh
|
53343
|
TRẦN QUỐC SỸ
|
10/1/1931
|
22/3/1962
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường Thượng Tuy, tỉnh Hà Tĩnh
|
53344
|
TRƯƠNG VĂN SỸ
|
5/5/1934
|
1/7/1974
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
53345
|
HỒ VĂN TẢ
|
1940
|
16/5/1972
|
Thôn Ca Cụ, xã Hồng Vân, quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53346
|
NGUYỄN TẠC
|
14/8/1919
|
21/4/1975
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Thẩm phán Toà án Nhân dân tối cao
|
53347
|
CHẾ THỊ TÀI
|
10/6/1948
|
0/5/1972
|
Làng Vân Thê, xã Thiên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Số 4 - Hà Nội
|
53348
|
ĐINH NHƯ TÀI
|
17/7/1947
|
20/7/1971
|
Xã Phú Khương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
53349
|
HOÀNG TÀI
|
1930
|
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường Nam Sách Phả Lại, tỉnh Hải Dương
|
53350
|
HOÀNG VĂN TÀI
|
0/10/1946
|
1974
|
Thôn Vân Trình, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
53351
|
PHAN CHÍ TÀI
|
1939
|
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53352
|
HỒ VIẾT TẢI
|
1/6/1951
|
20/5/1971
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá tập trung - Bộ Văn hoá
|
53353
|
LÊ ĐĂNG TAM
|
14/7/1928
|
5/1/1965
|
Thôn Văn Trình, xã Phong Định, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Tuyên giáo Đảng uỷ - Tổng cục Đường sắt
|
53354
|
NGUYỄN VĂN TAM
|
12/02/1935
|
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53355
|
NGUYỄN VĂN TAM
|
5/10/1929
|
20/7/1971
|
Thôn Nhất Phong, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
53356
|
HỒ VĂN TÁM
|
1942
|
16/5/1972
|
Thôn Kê, xã Hồng Thuỷ, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm trưởng đơn vị đường dây Khu Thừa Thiên ra chữa bệnh
|
53357
|
HOÀNG VĂN TÁM
|
1952
|
0/4/1974
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trại dạy nghề mộc - Thương binh Hải Phòng
|
53358
|
NGUYỄN THỊ TÁM
|
1950
|
0/4/1975
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Cán bộ B ra điều dưỡng tại K110
|
53359
|
PHAN CẢNH TÁM
|
20/5/1929
|
30/8/1971
|
Thôn Phú Lương, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin Liên lạc
|
53360
|
TRẦN ĐÌNH TÁM
|
1/6/1927
|
|
Xã Hương Mai, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K15, Hà Đông
|
53361
|
PHAN VĂN TÁN
|
13/6/1915
|
26/6/1961
|
Xã Thanh Thuỷ Chánh, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Thành Tô - Hải Phòng
|
53362
|
HỒ TANH
|
1939
|
4/10/1971
|
Xã A Ngõ, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
53363
|
VĂN CÔNG TANH
|
16/4/1948
|
0/4/1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá 2 Tiên Lãng - Hải Phòng
|
53364
|
HOÀNG THỊ TÀNH
|
20/9/1935
|
26/6/1972
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53365
|
NGUYỄN VĂN TÀNH
|
1/1/1950
|
20/5/1971
|
Thôn Nhất Phong, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II - Hải Phòng
|
53366
|
ĐỖ THỊ TÁNH
|
1948
|
16/5/1972
|
Xã Hương Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53367
|
DƯƠNG VĂN TÁNH
|
15/12/1923
|
14/4/1975
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban tổ chức thành uỷ Hải Phòng
|
53368
|
DƯƠNG VĂN TÁNH
|
0/3/1930
|
16/7/1964
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hưng Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Gỗ Hà Nội - Sở Công nghiệp - TP Hà Nội - Bộ Công nghiệp
|
53369
|
HOÀNG CÔNG TÁNH
|
20/12/1926
|
27/4/1965
|
Thôn Khánh Mỹ, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội 10 Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, tỉnh Thanh Hóa
|
53370
|
NGÔ VIẾT TÁNH
|
0/12/1925
|
19/5/1975
|
Thôn Lang Xá Bàn, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp cung ứng Vật tư kỹ thuật Lâm nghiệp Sông Hiếu - Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
53371
|
NGUYỄN TÁNH
|
|
1959
|
Xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Quản lý dự trù vật tư Nhà nưcớ
|