Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
53223
|
KÊ THỊ RỒI
|
1944
|
|
Thôn Câr Mai, xã Trung Sơn, huyện Liên Sơn, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53224
|
NGUYỄN VĂN RƠI
|
2/2/1948
|
27/3/1974
|
Thôn Gia Lề, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
53225
|
TRẦN VĂN RƠI
|
1929
|
23/10/1974
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Hệ Dưỡng, Ninh Bình
|
53226
|
Q A RUÂN
|
0/8/1943
|
17/9/1971
|
Thôn Ra Cú, xã Phương Hùng, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Đào tạo miền Nam
|
53227
|
KÔN RUI
|
12/10/1937
|
|
Thôn Ka Lên, xã Tây Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53228
|
HỒ THỊ RÚT
|
1940
|
12/5/1972
|
Xã Hồng Trung, huyện Quận 3 , tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
53229
|
CU SÁCH
|
1/1/1927
|
20/7/1971
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam
|
53230
|
PHAN VĂN SÁCH
|
|
26/8/1964
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng cục Đường sắt
|
53231
|
LÊ CHƯỚC SAM
|
2/2/1933
|
1/6/1973
|
Xã Hương Toan, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
53232
|
PHẠM VĂN SẠN
|
10/10/1936
|
26/8/1964
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng cục Đường sắt
|
53233
|
ĐẶNG QUANG SANG
|
0/3/1925
|
20/4/1975
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K100, tỉnh Phú Thọ
|
53234
|
PHẠM SANG
|
11/11/1953
|
23/7/1971
|
Xã Lương Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá Quân khu, Hữu Ngạn, tỉnh Hà Bắc
|
53235
|
PHẠM XUÂN SANG
|
30/12/1931
|
1/4/1964
|
Thôn Trung Kuều, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Rạng Đông - thuộc Bộ Nông Trường tỉnh Nam Định
|
53236
|
PHAN SANG
|
26/12/1932
|
16/3/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K110
|
53237
|
NGUYỄN SANH
|
06/6/1927
|
|
Thôn Long Hồ, xã Hương Mai, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà in Giải Phóng - Quảng Đà
|
53237
|
VÕ SANG
|
12/8/1955
|
7/6/1974
|
Phường Thái Trạch, nội thành Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn Tuồng Liên khu 5 "B", Khu Văn công Mai Dịch, TP Hà Nội
|
53238
|
NGUYỄN VĂN SANH
|
10/9/1952
|
23/7/1971
|
Thôn Lương Mai, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá Quân khu Hữu Ngạn tỉnh Hà Bắc
|
53239
|
NGUYỄN TRỌNG SÀNH
|
1/3/1929
|
23/3/1962
|
Thôn Thổ Sơn, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Cửa hàng Bách hoá Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
53240
|
LÊ VĂN SAO
|
30/1/1940
|
10/1/1975
|
Thôn Trung Thạnh, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K15 TP Hà Nội
|
53241
|
DƯƠNG VĂN SÁO
|
1925
|
6/4/1973
|
Xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Cấp I thực phẩm công nghệ khu 4 - Tổng Công ty thực phẩm công nghệ
|
53242
|
TRƯƠNG THỊ SÁO
|
1/2/1946
|
29/3/1974
|
Thôn Vi Dạ, xã Nguyên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
53243
|
HOÀNG VĂN SÁU
|
1/10/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Kế Môn, xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
53244
|
HUỲNH SÁU
|
30/12/1923
|
|
Thôn Vĩnh Trị, xã Hương Hải, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
21/4/1965
|
53245
|
LÊ NHẬT SÁU
|
11/11/1927
|
7/6/1962
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Sản xuất Tổng Công đoàn Việt Nam
|
53246
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
0/2/1923
|
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53247
|
TRẦN XUÂN SÁU
|
10/7/1935
|
20/4/1975
|
Xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 Phú Thọ
|
53248
|
NGUYỄN LƯƠNG SAY
|
10/10/1943
|
25/4/1971
|
Thôn Công Thành, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K55
|
53249
|
ĐẶNG VĂN SẮC
|
21/12/1922
|
10/5/1962
|
Thôn Thế Chí Tây, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cơ quan mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Quảng Bình
|
53250
|
LÊ VĂN SẮC
|
1/4/1935
|
|
Xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53251
|
NGUYỄN VĂN SẮC
|
20/6/1927
|
|
Thôn Hoà Mỹ, xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Phốt phát Nam Phát tỉnh Thanh Hoá
|
53252
|
LÊ TRỌNG SÂM
|
1/1/1930
|
29/4/1975
|
Xã Phong Lâu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn Kịch nói TW - Bộ Văn hoá
|
53253
|
NGUYỄN ĐÌNH SÂM
|
0/10/1925
|
|
Thôn Phước Tính, xã Phong Lân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53254
|
NGUYỄN THỊ SÂM
|
1943
|
19/1/1975
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K15 thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
53255
|
NGUYỄN XUÂN SÂM
|
5/5/1924
|
28/12/1972
|
Thôn 8 Phú Bãi, xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Vật tư - Nông trường 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
53256
|
PHẠM THỊ SÂM
|
0/9/1945
|
13/12/1973
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông lao động Trung ương
|
53257
|
PHAN HỮU SÂM
|
5/5/1951
|
28/3/1974
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
53258
|
NGUYỄN VĂN SẤN
|
1924
|
21/12/1965
|
Xã Phước Thành, huyện Tân Uyên, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Y sĩ tỉnh Nghệ An
|
53259
|
PHAN VĂN SẺ
|
0/10/1927
|
4/1/1965
|
Xã Quảng Thuận, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng Thanh Hoá
|
53260
|
CĂN A RUI - HỒ THỊ SEN
|
0/10/1944
|
16/1/1971
|
Thôn Ca Chê, xã Hương Sơn, quận 4, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Tổ chức kiểm tra TW
|
53261
|
HOÀNG THỊ SEN
|
20/4/1941
|
|
Thôn Bác Vọng Tây, xã Quảng Hoà, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53262
|
NGUYỄN THỊ SEN
|
10/10/1949
|
17/5/1972
|
xã Quảng Hoà, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53263
|
NGUYỄN THỊ SEN
|
2/3/1946
|
1/2/1974
|
Xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53264
|
NGUYỄN THỊ SEN
|
1950
|
10/2/1975
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
T72
|
53265
|
NGUYỄN THỊ HỒNG SEN
|
1/1/1948
|
1/1/1975
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 tỉnh Vĩnh Phú
|
53266
|
TRƯƠNG THỊ SEN
|
1947
|
|
Xã Nguyên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Xã uỷ - xã Nguyên Thuỷ
|
53267
|
VĂN THỊ SEN
|
1948
|
1/1/1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53268
|
NGUYỄN NGỌC SĨ
|
1935
|
20/7/1970
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
53269
|
LÊ VĂN SỊA
|
20/10/1944
|
5/3/1975
|
Xã Phú Ninh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
53270
|
HỒ VĂN SIÊNG
|
8/4/1942
|
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53271
|
NGUYỄN VĂN SIÊU
|
1944
|
15/6/1972
|
Thôn Tranh Dương, xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá T27 tỉnh Hà Tây
|