Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
53173
|
LÊ VĂN QUẢNG
|
5/5/1947
|
11/4/1974
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
53174
|
TÔ THẾ QUẢNG
|
25/8/1941
|
24/9/1965
|
Thôn Mai Vĩnh, xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Giáo dục Thanh Hóa
|
53175
|
TRẦN XUÂN QUẢNG
|
13/11/1944
|
30/10/1974
|
Thôn An Lai, xã Hương Phong, huyện Hương Trà , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cấp III Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình
|
53176
|
VÕ NGUYÊN QUẢNG
|
1/3/1936
|
9/2/1965
|
Thôn Hòa Phong, xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Thư ký công đoàn học viên đường công đoàn TW Hà Nội
|
53177
|
VÕ QUỐC QUẢNG
|
1933
|
|
Thôn Thanh Lam Bồ, xã Phú Gia, huyện Phú Quang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53178
|
LÊ VĂN QUẮC
|
7/7/1919
|
19/4/1960
|
Thôn Phong Lai, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng chính trị Vụ chính sách - Ban thống nhất TW
|
53179
|
NGUYỄN THỊ QUẾ
|
9/5/1947
|
|
Thôn Thanh Lam Bồ, xã Phú Cường, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53180
|
HỒ XUÂN QUỲ
|
0/12/1937
|
5/1/1974
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
53181
|
LÊ VĂN QUỲ
|
10/10/1928
|
1975
|
Xã An Cựu, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Sư phạm Việt Bắc
|
53182
|
LƠ BÁ QUỲ
|
1/10/1925
|
15/2/1963
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng Đội Xây lò, khu Gang thép Thái Nguyên
|
53183
|
NGUYỄN THỊ CẨM QUỲ
|
6/8/1951
|
24/6/1975
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện An Hải thành phố Hải Phòng
|
53184
|
TRẦN ĐÌNH QUỲ
|
15/10/1927
|
21/4/1975
|
Xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Chuyên viên phụ trách Phòng Kinh tế Đầu tư - UB Kế hoạch nhà nước
|
53185
|
HUỲNH THÚC QUỴ
|
6/6/1934
|
21/12/1965
|
Thôn Khánh Mỹ, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
53186
|
DƯƠNG NGỌC QUÝ
|
13/12/1932
|
5/3/1968
|
Xóm Đồng Di Tây, xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội trưởng Trường Quyết Thắng, Vĩnh Linh
|
53187
|
LÊ ĐÌNH QUÝ
|
8/11/1941
|
20/3/1973
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện tỉnh Ninh Bình
|
53188
|
NGUYỄN MINH QUÝ
|
10/2/1949
|
1/5/1975
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Giao bưu, khu Trị Thiên Huế
|
53189
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
1915
|
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53190
|
DƯƠNG THỊ QUYÊN
|
1947
|
3/11/1970
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhân viên Kinh tế khu Trị Thiên
|
53191
|
LÊ THỊ QUYÊN
|
13/7/1948
|
20/5/1971
|
Ấp Ba, xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa tập trung - Bộ Văn hóa
|
53192
|
LÊ THỊ QUYÊN
|
16/6/1945
|
6/4/1974
|
Thôn Mỹ Phú, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh II tỉnh Hải Phòng
|
53193
|
LÊ VĂN QUYÊN
|
0/7/1931
|
16/5/1975
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K110
|
53194
|
LÊ QUYỀN
|
1938
|
18/6/1971
|
Thôn Ba Đu, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Vận tải số 6 - Bộ Giao thông Vận tải
|
53195
|
LÊ VĂN QUYỀN
|
0/7/1931
|
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53196
|
NGUYỄN QUYỀN
|
19/12/1933
|
27/11/1967
|
Thôn Bồn Trì, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Y tế Quảng Bình
|
53197
|
NGUYỄN QUYỀN
|
1/7/1927
|
0/6/1975
|
Xã Phú Thiện, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Kiểm tra - Cục Tiết kiệm - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam TW
|
53198
|
NGUYỄN BÌNH QUYỀN
|
10/10/1927
|
12/5/1962
|
Xã Phú Hả, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Sở Lao động Hà Nội
|
53199
|
NGUYỄN THÁI QUYẾN
|
24/1/1938
|
1/10/1973
|
Thôn Thanh Hương, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Thống nhất Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
53200
|
HỒ THANH QUYẾT
|
1953
|
3/4/1974
|
Thôn Ca Cú, xã Hồng Vân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
53201
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT
|
25/6/1950
|
0/4/1974
|
Thôn An Dương, xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
53202
|
NGUYỄN THỊ QUYỆT
|
1945
|
16/6/1972
|
Thôn Chính An, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Phú Thọ
|
53203
|
PHAN ĐÌNH QUỲNH
|
1/10/1921
|
6/5/1975
|
Thôn Thanh Lương, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K40
|
53204
|
VĂN THỊ QUỲNH
|
10/12/1947
|
3/12/1974
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53205
|
VÕ ĐẠI QUỲNH
|
15/3/1936
|
10/6/1973
|
Xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Lâm trường Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá
|
53206
|
NGUYỄN QUÝNH
|
15/11/1919
|
3/11/1964
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Sứ Bát Tràng - Sở Công nghiệp Hà Nội
|
53207
|
TRẦN HƯNG QUÝNH
|
1/1/1924
|
9/8/1960
|
Thôn Văn Xá, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban công tác Nông thôn TW
|
53208
|
ĐẶNG VĂN QUÝT
|
20/2/1942
|
12/5/1972
|
Xã Nghi Giang, huyện Phú Lộc , tỉnh Thừa Thiên
|
|
53209
|
HOÀNG QUÝT
|
5/2/1926
|
6/5/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Kế hoạch - Vụ Nội thương - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
53210
|
NGUYỄN QUÝT
|
|
|
Xã Hy Cầu, huyện Hy Toàn, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53211
|
NGUYỄN THỊ QUÝT
|
15/9/1946
|
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53212
|
CU RA
|
|
31/5/1975
|
Xã A Đớt, quận 1, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
53213
|
HỒ VĂN RA
|
1948
|
|
Thôn A Ro, xã A Rớt, huyện Quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53214
|
LÊ VĂN RÁCH
|
1932
|
4/2/1966
|
Thôn Câu Nhì, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
53215
|
NGUYỄN VĂN RÀNG
|
1954
|
|
Thôn A Tin, xã Trường Sơn, Quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53216
|
HỒ THỊ RÀO
|
1943
|
|
Xã Hồng Quảng, Quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53217
|
CU RÁT
|
1942
|
19/9/1972
|
Thôn Căn Te, xã Phong Lân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Toà án Nhân dân tối cao
|
53218
|
HOÀNG VĂN RĂNG
|
1/1/1928
|
18/5/1975
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Vật tư Lâm Sản Tuyên Quang
|
53219
|
HỒ RỀ
|
26/7/1942
|
20/7/1971
|
Thôn Tà Rôi, xã A Ngò, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam
|
53220
|
LÊ TRỌNG RỊN
|
0/3/1935
|
5/3/1964
|
Thôn Thanh Thuỷ, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
53221
|
CU ROA
|
1949
|
20/7/1971
|
Tây Sơn, Quận 1, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
53222
|
NGUYỄN THỊ RÔ
|
1939
|
|
Xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|