Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5176
|
LÊ THỊ KHANH
|
2/10/1927
|
5/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
5177
|
NGUYỄN KHANH
|
11/10/1942
|
3/10/1968
|
Thôn Công Thạch, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại học y khoa Hà Nội
|
5178
|
TRẦN KHANH
|
20/11/1930
|
8/7/1974
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Phụ tùng Ô tô Số I - TP Hà Nội
|
5179
|
TRẦN CÔNG KHANH
|
5/10/1928
|
23/4/1965
|
Xã Ân Tím, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
|
5180
|
TRẦN ĐÌNH KHANH
|
3/3/1933
|
25/4/1965
|
Thôn Công Thạnh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi Thuỷ điện
|
5181
|
TRẦN NGỌC KHANH
|
1922
|
5/9/1962
|
Thôn Liêm Bình, xã Bồng Sơn, huyện Hòa Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Mỏ Đèo Nai - Công ty Than Hồng Quảng
|
5182
|
VĂN CÔNG KHANH
|
15/8/1932
|
11/11/1970
|
Thôn Hưng Văn, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông cấp II Duyên Hải, Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
5183
|
VÕ QUANG KHANH
|
5/6/1930
|
10/4/1961
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
5184
|
BÙI CÔNG KHÁNH
|
14/8/1945
|
2/10/1971
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lâm nghiệp-Công ty Công nghiệp rừng Sông Hiếu
|
5185
|
BÙI ĐỒNG KHÁNH
|
10/2/1926
|
|
Thôn Trung Tín, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghệ An
|
5186
|
ĐẶNG KHÁNH
|
10/9/1928
|
|
Thôn Bình Nghi, xã Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế Nông nghiệp
|
5187
|
ĐIỀN KHÁNH
|
20/10/1922
|
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Ngân hàng TW
|
5188
|
HUỲNH KHANH
|
12/10/1932
|
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nho quan Ninh Bình - Đoàn Thăn dò 12 Đầm Đùn
|
5189
|
HUỲNH HỮU KHÁNH
|
0/10/1927
|
18/8/1970
|
Thôn Đại Lợi, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
5190
|
HUỲNH THÚC KHÁNH
|
1923
|
|
Thôn Chương Hòa, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng CP huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
5191
|
LÊ BÁ KHÁNH
|
21/10/1921
|
5/7/1975
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kiểm tra thành uỷ TP Hà Nội
|
5192
|
LÊ TỪ KHÁNH
|
24/8/1940
|
5/5/1975
|
Thôn Bình Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phân viện Nghiên cứu và Thiết kế Máy công cụ - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
5193
|
LƯU VĂN KHÁNH
|
1946
|
8/1/1971
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II tỉnh Hà Bắc
|
5194
|
LÝ XUÂN KHÁNH
|
1/1/1923
|
|
Thôn Phú Hiệp, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
5195
|
PHẠM ĐỒNG KHÁNH
|
20/2/1928
|
11/6/1962
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
5196
|
TRẦN KHÁNH
|
20/10/1928
|
19/2/1963
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ Bách hóa Hà Nội
|
5197
|
TRẦN HƯNG KHÁNH
|
1/12/1934
|
21/4/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm kinh doanh HTX mua bán TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
5198
|
TRẦN QUANG KHÁNH
|
10/12/1934
|
28/3/1964
|
Thôn Vinh Thạnh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Lâm nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
5199
|
TRẦN XUÂN KHÁNH
|
16/2/1927
|
|
Thôn Định Bình, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5200
|
VÕ KHÁNH
|
17/7/1923
|
5/6/1961
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Khai thác Quốc doanh vận tải sông và biển
|
5201
|
VÕ VĂN KHÁNH
|
7/7/1929
|
|
Xã An Tâm, An Khê, Gò Công, Bình Giang, Bình Khế, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
5202
|
NGUYỄN KHẮC
|
6/5/1917
|
19/7/1964
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trại thực tập Trường Đại học Nông nghiệp Gia Lâm
|
5203
|
PHAN ĐÌNH KHANG
|
|
|
Bình Định
|
|
5204
|
NGUYỄN XUÂN KHẲNG
|
16/1/1923
|
|
Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
5205
|
PHẠM ĐÌNH KHEN
|
6/2/1933
|
20/3/1974
|
Khu II, xóm Biển, thị xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K85 Thái Bình
|
5206
|
TRẦN VĂN KHẾ
|
20/4/1945
|
6/5/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đài C27 BC 29B Ninh Bình
|
5207
|
NGUYỄN VĂN KHI
|
10/10/1925
|
25/8/1965
|
Thôn Tấn Thanh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông thổ sản Bến Sanh Ninh Bình
|
5208
|
PHẠM KHÌ
|
20/3/1935
|
17/6/1964
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Công nông ĐôngTriều-Quảng Ninh
|
5209
|
NGUYỄN KHIÊM
|
1922
|
24/8/1964
|
Xã Nhân Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Hoàng Mai - Hà Nội
|
5210
|
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM
|
20/10/1922
|
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hòa Bình
|
5211
|
NGUYỄN MINH KHIÊM
|
8/2/1945
|
0/4/1974
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh Đông Hưng, Thái Bình
|
5212
|
TRẦN KHIÊM
|
6/2/1936
|
20/12/1965
|
Thôn Đại Long, xã Cát Hợp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Cơ khí và Tàu thuyền - Tổng cục
|
5213
|
LÊ KHIẾT
|
4/1/1937
|
16/4/1975
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình thủy I - Cục Vận tải
|
5214
|
NGUYỄN KHIẾT
|
1927
|
13/9/1962
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa tỉnh Kiến An
|
5215
|
NGUYỄN HỮU KHIẾT
|
1928
|
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5216
|
PHẠM THANH KHIẾT
|
1948
|
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
5217
|
PHAN KHIẾT
|
6/4/1923
|
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn Ơn, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
5218
|
PHAN THỊ KHIẾT
|
1928
|
1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thương binh tỉnh Bình Định
|
5219
|
TRẦN QUANG KHIẾT
|
2/1/1929
|
12/2/1974
|
Thôn Thiết Trường, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu điện
|
5220
|
VÕ ĐÌNH KHIẾT
|
10/10/1933
|
17/8/1970
|
Thôn Vĩnh Long, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Cung tiêu - Bộ Nông trường
|
5221
|
NGUYỄN KHIẾU
|
20/10/1930
|
7/4/1975
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty điện máy xăng dầu Nam Hà
|
5222
|
DƯƠNG BÍCH KHOA
|
19/12/1931
|
10/3/1970
|
Thôn An Thắng, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng KHKT cơ bản - Ty Giao thông tỉnh Quảng Ninh
|
5223
|
ĐỖ KHOA
|
1/11/1934
|
19/9/1964
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gạch - Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
5224
|
HUỲNH ĐĂNG KHOA
|
6/6/1925
|
20/12/1965
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hà Nội - Tổ trưởng tổ công tác Phòng Tài chính Hoàn Kiếm
|
5225
|
MẠC ĐĂNG KHOA
|
10/7/1932
|
17/8/1970
|
Thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Mỏ đá Quảng Nạp - Cục bảo đảm giao thông cầu đường - Tổng cục Đường sắt
|