Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
53023
|
ĐOÀN NHẬT
|
6/3/1926
|
26/8/1964
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Quốc doanh Chiếu bóng Hà Nội
|
53024
|
TRẦN HỮU NHẬT
|
18/12/1942
|
1/5/1973
|
Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Vật tư Vinh Linh
|
53025
|
NGUYỄN THỊ NHEO
|
5/3/1950
|
1975
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53026
|
NGUYỄN HỮU NHI
|
1/2/1913
|
21/12/1961
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
53027
|
RIAL A NHIÊN
|
1943
|
1975
|
Xã Hương Lâm, huyện Luận 4`, tỉnh Thừa Thiên
|
Huyện uỷ huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
53028
|
BÙI VĂN NHO
|
25/9/1922
|
5/1/1975
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Quản trị của Văn phòng thuộc Ủy ban Thống Nhất của Chính phủ
|
53029
|
ĐỖ THỊ NHỎ
|
1953
|
|
Xã Bích Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
53030
|
PHẠM VĂN NHỎ
|
15/2/1950
|
14/1/1975
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Vũ trang C117 huyện Phú vang tỉnh Thừa Thiên (ra Bắc điều trị)
|
53031
|
TRẦN NHỎ
|
5/6/1928
|
1/4/1975
|
Xã Phú Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Điện Vinh
|
53032
|
HOÀNG THỊ NHỚ
|
5/12/1940
|
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Học Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
53033
|
LÊ THỊ NHỚ
|
3/4/1950
|
13/5/1972
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53034
|
HỒ VĂN NHƠN
|
26/6/1927
|
5/7/1975
|
Xã Phú Nhiệm, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Uỷ ban Kiểm tra thành uỷ Hà Nội
|
53035
|
HUỲNH NHƠN
|
9/10/1953
|
23/7/1971
|
Thôn Thủy Yên, xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn
|
53036
|
NGUYỄN HÙNG NHƠN
|
27/8/1946
|
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|
53037
|
NGUYỄN HỮU NHƠN
|
30/12/1936
|
7/6/1972
|
Thôn Lai Thành, xã Lương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trại An dưỡng Thương binh Hà Nội
|
53038
|
PHAN CẢNH NHƠN
|
28/3/1932
|
19/4/1965
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Văn phòng tỉnh uỷ Phú Thọ
|
53039
|
PHAN TRỌNG NHƠN
|
15/7/1928
|
19/4/1960
|
Thôn I, xã Hương Hải, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường phổ thông Lao động TW, TP Hà Nội
|
53040
|
TRẦN VĂN NHƠN
|
5/9/1937
|
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Chế tạo mẫu - Viến Thiết kế Máy công nghiệp Hà Nội
|
53041
|
LÊ NGỌC NHUẬN
|
12/12/1941
|
21/7/1971
|
Khu 1, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Sư phạm I Hà Tây
|
53042
|
NGUYỄN KHOA THỊ NHUẬN
|
15/7/1938
|
13/2/1973
|
Xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
53043
|
HOÀNG THỊ NHUNG
|
0/11/1950
|
5/4/1974
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
53044
|
HUỲNH THỊ NHUNG
|
0/12/1950
|
0/4/1975
|
Xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Huyện Uỷ Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên (ra Bắc tại K15)
|
53045
|
HUỲNH THỊ NHUNG
|
1947
|
15/1/1975
|
Thôn Quảng Xuyên, xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53046
|
LÊ THỊ CẨM NHUNG
|
20/10/1950
|
10/5/1972
|
Thôn Đình Môn, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
53047
|
NGUYỄN KHOA NHUNG
|
1/12/1930
|
|
Xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53048
|
HỒ THỊ NHƯ
|
10/12/1947
|
15/4/1975
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
53049
|
NGUYỄN VĂN NHƯ
|
2/1/1933
|
1/5/1975
|
Xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K110
|
53050
|
NGUYỄN DUY NHƯỢNG
|
2/2/1923
|
18/6/1964
|
Thôn Hòa Tây, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Phốt Phát nam Hàm Rồng tỉnh Thanh Hóa
|
53051
|
NGUYỄN VĂN OAI
|
15/8/1930
|
7/5/1975
|
Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Phân viện Trường Phân viện Động Lực - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
53052
|
NGÔ HỮU OANH
|
2/1/1922
|
15/9/1973
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc TW
|
53053
|
NGÔ THỊ OANH
|
20/4/1940
|
1/10/1965
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
|
53054
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH
|
22/12/1948
|
19/4/1975
|
Thôn Mai Xuân, xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
53055
|
NGUYỄN TRUNG OANH
|
11/10/1935
|
18/6/1964
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc
|
53056
|
NGUYỄN VĂN OANH
|
6/7/1929
|
13/6/1964
|
Thôn Nam phố Hạ, xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội 8 Nông trường quốc doanh Sao vàng Hà Nội
|
53057
|
PHAN NGỌC OANH
|
1933
|
|
Thôn Phù Ninh, xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cửa hàng Tổng hợp Phương Lâm - Ty Thương nghiệp Hoà Bình
|
53058
|
TRẦN OANH
|
1/6/1919
|
|
Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Văn hoá Thái Nguyên
|
53059
|
CĂN OM
|
1943
|
16/5/1972
|
Thôn Tri, xã Hồng Quảng, quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương
|
53060
|
CU PẢ
|
1940
|
11/4/1975
|
Thôn A Hố, xã Tây Sơn, quận I , tỉnh Thừa Thiên
|
K20 - Ủy ban Thống nhất của Chính Phủ
|
53061
|
CON PAN
|
1932
|
6/10/1970
|
Xã Hồng Vân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K10, Gia Lâm, Hà Nội
|
53062
|
LÊ THANH PRING
|
19/5/1943
|
|
Thôn A Hố, xã Phong Khê, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Đo đạc và Bản đồ Nhà nước
|
53063
|
HỒ THỊ PÚA
|
1944
|
20/11/1974
|
Thôn Kê, xã Hồng Thuỷ, quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
Giao liên Đảng uỷ miền Tây - Trị Thiên ra Bắc chữa bệnh
|
53064
|
HOÀNG VĂN PHÁI
|
10/10/1943
|
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53065
|
ĐẶNG NHƯ PHAN
|
15/1/1934
|
7/7/1972
|
Thôn Hà Lạc, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xưởng Vật liệu 402 hải Phòng
|
53066
|
PHẠM ĐÌNH PHAN
|
1939
|
|
Xã Phú Lai, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trung cấp Kỹ thuật Thuỷ sản
|
53067
|
BÙI QUANG PHÁN
|
1925
|
7/2/1966
|
Thôn Tây Hồ, xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trưởng ban Tuyên giáo Thành uỷ Việt Trì
|
53068
|
DƯƠNG VĂN PHÁN
|
0/11/1936
|
17/6/1964
|
Thôn Nam Trường, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hó công nông Đông Triều tỉnh Quảng Bình
|
53069
|
HỒ XUÂN PHÁN
|
1/2/1952
|
10/4/1975
|
Thôn Phò Ninh, xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53070
|
NGUYỄN ĐỨC PHÁN
|
12/10/1947
|
28/7/1971
|
Thôn Mỹ Á, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn
|
53071
|
NGUYỄN ĐỨC PHÁN
|
0/7/1920
|
|
Thôn Thuỷ Lập, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn 559
|
53072
|
LÊ QUANG PHÁP
|
0/11/1948
|
0/5/1972
|
Thôn Đồng Di Tây, xã Phú Khương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|