Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
52822
|
LÊ VĂN MÔ
|
1930
|
0/4/1975
|
Thôn Ireo, xã Hồng Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
52823
|
HOÀNG THỊ MỘNG
|
10/4/1952
|
1972
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
52824
|
NGÔ MỘNG
|
20/6/1929
|
23/9/1965
|
Thôn Lang Xá Bàn, xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Ngoại giao Ngoại thương - Bộ Ngoại giao
|
52825
|
NGUYỄN THỊ MỘNG
|
3/10/1949
|
0/4/1975
|
Thôn Cư Lạc, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương Hà Nội
|
52826
|
ĐẶNG VĂN MỘT
|
20/9/1935
|
1964
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường An Khánh, huyện Hoài Đức tỉnh Hà Tây
|
52827
|
NGUYỄN MỘT
|
1935
|
31/3/1964
|
Thôn Khuông Thó, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường An Khánh - Hà Đông
|
52828
|
PHẠM HỒNG MỘT
|
10/10/1930
|
14/6/1962
|
Xã Hương Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Thương nghiệp Hà Tây
|
52829
|
HỒ ĐỨC MỚI
|
1938
|
10/2/1973
|
Thôn A Nôn, xã Hương Lâm, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
52830
|
HỒ VĂN MỚI
|
10/12/1945
|
|
Thôn Lê Trũng, xã Hồng Trung, Quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52831
|
NGUYỄN LƯƠNG MỚI
|
1919
|
0/4/1975
|
Thôn Công Thành, xã phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
52832
|
VĂN ĐỨC MÚ
|
10/10/1931
|
0/4/1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trung tâm Bưu điện thành phố Hà Nội
|
52833
|
NGUYỄN NGỌC MUA
|
20/3/1926
|
|
Thôn Đại Phú, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52834
|
VĂN CÔNG MÚC
|
1933
|
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Mỏ Đá Phủ Lý, Hà Nam
|
52835
|
TRẦN THỊ MÙI
|
27/5/1955
|
7/1/1974
|
Xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
52836
|
LÊ THỊ MUỘI
|
1949
|
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52837
|
LÊ THỊ DIỆU MUỘI
|
1947
|
1975
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K15, thị xã Hà Đông
|
52838
|
HỒ VĂN MỨC
|
1/7/1950
|
20/5/1971
|
Thôn 9, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
52839
|
ĐẶNG VĂN MỨC
|
1934
|
15/6/1972
|
Xã phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
52840
|
HỒ THANH MỪNG
|
1952
|
|
Xã An Nhâm, Quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
K15, Hà Đông, Hà Tây
|
52841
|
HỒ VĂN MỪNG
|
1943
|
|
Thôn A Chi, xã A Roong, Quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52842
|
NGUYỄN ĐÌNH MỪNG
|
0/12/1926
|
24/10/1972
|
Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương
|
52843
|
PHẠM THỊ MỪNG
|
20/12/1951
|
15/6/1972
|
Thôn Văn Xá, xã Hưng Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh khu An Dương, Hà Nội
|
52844
|
PHAN THẾ MỪNG
|
7/7/1934
|
1/7/1975
|
Thôn Phó An, xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Lương thực Vĩnh Phú
|
52845
|
HOÀNG THỊ MƯỜI
|
1931
|
|
Xã Phong Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Hội Phụ nữ tỉnh Thừa Thiên
|
52846
|
NGUYỄN MƯỜI
|
1/6/1932
|
7/8/1973
|
Thôn Lai Hà, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường cấp III Lê Hồng Phong, Nam Định, Nam Hà
|
52847
|
NGUYỄN ĐÌNH MƯỜI
|
18/1/1920
|
21/4/1975
|
Xã Bát Sơn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn Khảo sát Thiết kế Nông nghiệp - Tổng cục Nông trường - UB Nông nghiệp Trung ương
|
52848
|
TRẦN HƯNG MƯỜI
|
10/10/1935
|
21/4/1975
|
Xã Hương Thanh, huyên Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Vụ Thuế Tập thể và cá thể Bộ Tài chính
|
52849
|
LÊ VĂN MƯỢN
|
1933
|
0/1/1974
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
52850
|
VĂN ĐỨC MƯỜNG
|
11/5/1946
|
0/4/1974
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường BTVH Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng
|
52851
|
ĐẶNG THỊ MỸ
|
16/8/1935
|
|
Thôn Hiền An, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52852
|
HOÀNG KHÁNH MỸ
|
1/1/1931
|
|
Thôn Hà Lạc, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cảng Bến Thuỷ tỉnh Nghệ An
|
52853
|
LÊ QUÝ MỸ
|
21/10/1927
|
24/3/1971
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
B trở vào
|
52854
|
NGUYỄN MỴ
|
11/1/1927
|
7/4/1965
|
Thôn Niêm Phò, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
52855
|
ĐOÀN VĂN NA
|
1/1/1918
|
1/11/1965
|
Xã Phúc Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn Ca kịch LKV-Từ Liêm-Hà Nội
|
52856
|
BÙI VĂN NẠI
|
1916
|
23/10/1972
|
Thôn Nghi Giang, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
52857
|
DƯƠNG VĂN NAM
|
5/6/1952
|
20/7/1971
|
Thôn Đông Đổ, xã Phú Khương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 - Ban Thương binh xã hội tỉnh Hà Tây
|
52858
|
HỒ TÚ NAM
|
1950
|
0/2/1975
|
Xã Hồng Trung, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
52859
|
LÊ HỒNG NAM
|
15/10/1934
|
|
Thôn La Khê, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52860
|
LÊ VĂN NAM
|
2/9/1950
|
12/4/1974
|
Xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Thương binh tỉnh Nam Hà
|
52861
|
NGUYỄN NAM
|
0/10/1926
|
0/7/1975
|
Thôn Lương Văn, xã Thủy Lương, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Lương thực Thanh Hóa
|
52862
|
NGUYẾN VĂN NAM
|
20/5/1950
|
20/5/1970
|
Thôn Trung Thạnh, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hùng Thắng - Tiên Lãng - Hải Phòng
|
52863
|
PHAN NAM
|
0/8/1928
|
10/1/1962
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
52864
|
TRẦN NAM
|
5/5/1928
|
15/4/1960
|
Xã Nguyên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Mỏ đá Chi Lăng - Tổng cục Đường sắt
|
52865
|
PA NAN
|
1941
|
20/5/1972
|
Xã A Roàng, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
52866
|
NGUYỄN HỮU NÃO
|
0/7/1932
|
0/4/1975
|
Thôn Nam Dương, xã Quảng Thuận, huỵên Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cửa hàng Điện máy - Công ty Kim khí Hóa chất Hải Phòng
|
52867
|
ĐÀO XUÂN NĂM
|
26/10/1948
|
24/6/1973
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 - Hà Nội
|
52868
|
HỒ VĂN NĂM
|
3/5/1938
|
0/5/1975
|
Xã Phong Hòa, huỵên Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
B trở vào
|
52869
|
LÊ VIẾT NĂM
|
15/5/1949
|
0/4/1974
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường BTVH Thương binh thành phố Hải Phòng
|
52870
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
15/4/1923
|
|
Xã Minh Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Cờ đỏ tỉnh Nghệ An
|
52870
|
NGUYỄN THỊ NĂM
|
0/1/1931
|
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|