Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5126
|
TRẦN KỲ
|
4/12/1933
|
13/4/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng TP Hà Nội
|
5127
|
VÕ KỲ
|
4/12/1930
|
22/6/1965
|
Thôn Đại Sơn, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
5128
|
VÕ THANH KỲ
|
10/10/1931
|
20/5/1961
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
5129
|
VÕ VĂN KỲ
|
27/3/1933
|
20/7/1961
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng TW Đảng
|
5130
|
ĐOÀN KHÁNH KỶ
|
15/12/1909
|
28/5/1959
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm bán buôn Bách hóa cấp I Văn Điển -Tổng công ty Bách hóa
|
5131
|
HỒ THẾ KỶ
|
6/1/1934
|
28/9/1972
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng B Nam Hà
|
5132
|
HUỲNH KỶ
|
23/4/1932
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Bưu điện Hà Tây
|
5133
|
LÊ KỶ
|
1/5/1935
|
5/12/1968
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
5134
|
LÊ TẤN KỶ
|
2/9/1938
|
27/8/1970
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 - Ban Tổ chức TW
|
5135
|
NGUYỄN THẾ KỶ
|
5/5/1927
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Nghệ An
|
5136
|
PHAN VĂN KỶ
|
15/1/1935
|
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công vụ Việt Trì
|
5137
|
TRẦN KỶ
|
12/7/1913
|
|
Thôn Tân Lệ, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Khu An dưỡng thống nhất Nam Hà
|
5138
|
ĐẶNG KỸ
|
20/2/1922
|
11/6/1962
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
5139
|
NGUYỄN KỸ
|
10/5/1918
|
18/2/1962
|
Thôn Cư Lễ, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Nho Quan thuộc Ty Lương thực Ninh Bình
|
5140
|
ĐẶNG VĂN KÝ
|
1927
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
tỉnh Bình Định
|
5141
|
NGUYỄN ANH KÝ
|
7/10/1941
|
21/4/1975
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
5142
|
TRẦN VĂN KÝ
|
10/3/1926
|
25/4/1975
|
Xã Ân Tín, huện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
5143
|
VÕ XUÂN KÝ
|
1929
|
22/8/1962
|
Thôn Kim Tài, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở quản lý nhà đất Hà Nội
|
5144
|
ĐINH KYENG
|
1939
|
7/2/1966
|
Làng Giọc, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Nông nghiệp huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
5145
|
DƯƠNG TAM KHA
|
1/1/1926
|
7/4/1975
|
Thôn Bình Trị, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng sửa chữa xe đạp thị xã Phú Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
5146
|
LÊ KHA
|
06/6/1925
|
|
Thôn Trung Bình, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5147
|
HỒ VĂN KHẢ
|
1945
|
9/4/1974
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
5148
|
NGUYỄN VĂN KHẢ
|
20/5/1923
|
28/4/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cảng Hải Phòng
|
5149
|
PHẠM KHẢ
|
1920
|
1/4/1964
|
Thôn Lục Lễ, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực - Hải Phòng
|
5150
|
VÕ LÂM KHẢ
|
4/4/1930
|
17/4/1975
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
5151
|
LÊ VĂN KHÁ
|
1/1/1942
|
24/2/1972
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 584
|
5152
|
LÊ VĂN KHÁ
|
12/8/1938
|
11/11/1970
|
Thôn Hòa Hội, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
5153
|
NGUYỄN KHÁ
|
1947
|
29/3/1974
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
5154
|
PHAN KHÁ
|
16/6/1935
|
20/4/1965
|
Thôn Diêu Quang, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế
|
5155
|
NGUYỄN QUÝ KHÁCH
|
10/7/1923
|
2/5/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
5156
|
ĐÀO VĂN KHAI
|
15/5/1925
|
21/1/1974
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Lâm thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
5157
|
ĐỖ VĂN KHÁI
|
6/6/1925
|
|
Xa Hoài Châu, huyện Hoài Nam, tỉnh Bình Định
|
Vụ văn hoá đại chúng - Bộ Văn hoá
|
5158
|
TRẦN VĂN KHAI
|
1922
|
|
Thôn Mỹ An, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công trường Xưởng để ôtô Hoàng Việt, Hà Nội
|
5159
|
NGUYỄN CÔNG KHAI
|
1933
|
6/12/1965
|
Xã Ân Biểu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi - tỉnh Hà Bắc
|
5160
|
LÊ KHẢI
|
0/10/1925
|
1965
|
Thôn Bình Lâm, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Địa chất
|
5161
|
LÊ VĂN KHẢI
|
4/10/1922
|
3/6/1961
|
Thôn Phú Đa, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Kiến An
|
5162
|
NGUYỄN CÔNG KHẢI
|
2/10/1934
|
20/2/1973
|
Thôn Hội Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
5163
|
PHẠM THỊ XUÂN KHẢI
|
1/3/1947
|
9/4/1975
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Ngoại giao
|
5164
|
TRẦN KHẢI
|
11/12/1926
|
26/9/1964
|
Thôn Đại Sơn, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ Hà Nội
|
5165
|
NGUYỄN KHÁI
|
3/3/1933
|
30/5/1975
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
5166
|
ĐỖ KHAM
|
2/11/1922
|
3/1/1962
|
Thôn Phú Vinh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông Thổ sản Hà Nội
|
5167
|
NGUYỄN VĂN KHẢM
|
0/2/1926
|
19/4/1965
|
Thôn Tân Xuân, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đảng Tổng cục đường sắt
|
5168
|
NGÔ KHÁN
|
27/7/1923
|
4/6/1973
|
Xã Thuận Truyền, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng tổng hợp và kế hoạch chi viện miền Nam và Lào thuộc Vụ I Bộ Y tế
|
5169
|
PHẠM TRỌNG KHANG
|
14/7/1923
|
14/1/1974
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú - Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
5170
|
ĐÀO DUY KHÁNG
|
10/10/1964
|
22/5/1973
|
Thôn Mỹ Nộc, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K7 - Nam Hà
|
5171
|
BÙI THÁI KHANH
|
14/3/1924
|
9/4/1962
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo
|
5172
|
ĐẶNG CÔNG KHANH
|
23/2/1921
|
|
Thôn Lai Khanh, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đảng uỷ khu phố Hoàn Kiếm
|
5173
|
HOÀNG CÔNG KHANH
|
1/12/1932
|
24/11/1967
|
Thôn Chương Hòa, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
5174
|
HUỲNH KHANH
|
12/10/1932
|
5/6/1963
|
Thôn Phú Khương, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Địa chất
|
5175
|
LÊ KHANH
|
7/2/1930
|
11/12/1972
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội
|