Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
52515
|
ĐẶNG LAI
|
1/1/1935
|
4/10/1971
|
Com Tôm, xã Phong Lâm, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
52516
|
HỒ LAI
|
10/10/1930
|
15/5/1975
|
Xã Phú Xuân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Lâm nghiệp Nghệ An
|
52517
|
HỒ VĂN LAI
|
1945
|
1974
|
Thôn A Đên, xã Bắc Sơn, huyện Quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52518
|
NGUYỄN ĐÌNH LAI
|
1917
|
|
Xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Quản trị Sông Giang tỉnh Nghệ An
|
52519
|
TRẦN CÔNG LAI
|
1920
|
12/5/1972
|
Thôn Sơn Công, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52520
|
TRẦN ĐÌNH LAI
|
25/12/1934
|
24/7/1972
|
Thôn Thuỷ Yên, xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
TCty Thực phẩm Tươi sống - Bộ Nội thương
|
52522
|
DƯƠNG THỊ THÚY LÀI
|
1943
|
1975
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52523
|
HỒ THỊ LÀI
|
1947
|
17/5/1972
|
Thôn Nam Giảng, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
52524
|
HỒ THỊ LÀI
|
1951
|
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52525
|
HỒ THỊ LÀI
|
1950
|
1974
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52526
|
KĂN LÀI
|
28/8/1949
|
|
Xã A Rớt, Quận 1, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52527
|
LÊ THỊ LÀI
|
1935
|
|
Xã Minh Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52528
|
LÊ THỊ LÀI
|
1/10/1930
|
1975
|
Xã Thiên Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Y tế Hải Phòng
|
52529
|
NGUYỄN THỊ LÀI
|
25/10/1950
|
|
Xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52530
|
NGUYỄN THÚY LÀI
|
25/10/1950
|
1975
|
Xã Hưng Lộc, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52531
|
TRẦN LẠI
|
1921
|
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52532
|
LÊ LAM
|
1922
|
1975
|
Thôn Thanh Lam, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Uỷ viên Thường trực nông hợp tỉnh Thừa Thiên
|
52533
|
NGUYỄN ĐÌNH LAM
|
1935
|
|
Thôn Hà Đồ, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Cơ giới III Văn Cốc
|
52534
|
NGUYỄN VĂN LAM
|
1940
|
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Thương binh T27 Hà Tây
|
52535
|
NGÔ VIẾT LÃM
|
14/12/1949
|
1974
|
Lạng Xá Bần, xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Bắc
|
52536
|
HOÀNG KIM LAN
|
2/6/1950
|
19/5/1974
|
Xã Hồng Thủy, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Sư phạm I huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
52537
|
NGUYỄN ĐĂNG LAN
|
16/12/1925
|
|
tỉnh Thừa Thiên
|
|
52538
|
NGUYỄN LÊ LAN
|
10/10/1943
|
17/11/1968
|
Xã Bích Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán - Vĩnh Phú
|
52539
|
NGUYỄN THANH LAN
|
0/4/1930
|
22/7/1972
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Thương nghiệp TW
|
52540
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
1945
|
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52541
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
10/10/1949
|
0/3/1971
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
A trưởng K200
|
52542
|
NGUYỄN XUÂN LAN
|
1937
|
|
|
|
52543
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN
|
16/7/1943
|
20/8/1968
|
Xã Phong Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
52544
|
TRẦN THỊ NGỌC LAN
|
1946
|
1974
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Thương binh I Vĩnh Phú
|
52545
|
CU LANG
|
1945
|
12/5/1972
|
Xã Nghĩa Sơn, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52546
|
ĐOÀN VĂN LANG
|
0/10/1928
|
20/2/1973
|
Xã Phú Thiên, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Vận tải Hòn Gai
|
52547
|
HỒ THỊ LANG
|
1947
|
20/4/1975
|
Xã Hồng Quảng, huyện Phóng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Điều động K10 - K25 tỉnh Quảng Bình
|
52548
|
NGUYỄN NGỌC LẠNG
|
0/3/1937
|
19/7/1971
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Hưng
|
52549
|
NGUYỄN THÁI LẠNG
|
15/5/1925
|
7/9/1973
|
Xã Bình Lục, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Phòng
|
52550
|
VÕ LẠNG
|
0/6/1923
|
6/4/1962
|
Thôn Cảnh Dương, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Bộ Nội thương
|
52551
|
NGUYỄN VIẾT LÃNG
|
12/2/1922
|
10/4/1966
|
Thôn Hai, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Y tế Đoạn quản lý đường sắt 5 Hà Mục (Hà Nội Nam Quan) - Ty Y tế Tổng cục đường sắt
|
52552
|
LÊ THỊ LANH
|
2/6/1944
|
29/6/1975
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện tỉnh Thừa Thiên
|
52553
|
TRẦN THỊ LANH
|
1944
|
1972
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tinh Vĩnh Phú
|
52554
|
ĐOÀN THỊ LÀNH
|
20/8/1951
|
13/5/1972
|
Xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
52555
|
LÊ THỊ LÀNH
|
1952
|
11/1/1975
|
Xã Hồng Vân, quận III, tỉnh Thừa Thiên
|
Ăn dưỡng ở K15
|
52556
|
LÊ THỊ LÀNH
|
0/10/1948
|
29/3/1974
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
52557
|
PHẠM LÀNH
|
15/12/1952
|
3/8/1971
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung học Bưu điện I Nam Hà
|
52558
|
TRẦN THỊ LÀNH
|
1946
|
12/5/1972
|
Xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52559
|
NGUYỄN VĂN LÃNH
|
1948
|
6/4/1974
|
Xã Phú Nam, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
52560
|
PHAN VĂN LÁO
|
6/5/1933
|
19/7/1964
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Học sinh miền Nam Đông Triều
|
52561
|
NGUYỄN KHOA LẠP
|
1933
|
18/6/1964
|
Thôn Niêm, xã Phong Định, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Đồng Giao
|
52562
|
PHAN VĂN LAY
|
20/12/1940
|
1975
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52563
|
TRƯƠNG DUY LĂNG
|
1927
|
7/5/1975
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Ăn uống Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
52564
|
ĐOÀN THÁI LÂM
|
30/12/1933
|
10/5/1975
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Sở Văn hoá Hà Nội
|
52565
|
HỒ VĂN LÂM
|
1945
|
30/3/1972
|
Xã Thượng Nhất, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
B ra Bắc điều trị
|