Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
52365
|
NGÔ ĐỨC KIỆM
|
28/2/1931
|
28/7/1965
|
Xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Đầu máy Hà Nội
|
52366
|
HOÀNG TRUNG KIÊN
|
1925
|
|
Xã Nguyệt Biều, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Công tác Đối ngoại TW
|
52367
|
TẤN HUY KIÊN
|
1943
|
1/5/1975
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung học Y tế Hải Phòng
|
52368
|
TRẦN KIÊN
|
14/11/1947
|
1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
52369
|
TRẦN XUÂN KIÊN
|
15/4/1942
|
21/7/1971
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường cấp III Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
52370
|
NGUYỄN TRUNG KIỂN
|
19/6/1931
|
17/2/1970
|
Thôn Chính An, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Lý luận nghiệp vụ cán bộ quản lý - Bộ Giáo dục
|
52371
|
NGUYỄN VIẾT KIẾN
|
22/12/1948
|
20/5/1971
|
Thôn Thanh Thuỷ Chánh, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
52372
|
LÊ KIẾP
|
19/5/1950
|
13/5/1974
|
Xã Hương Nguyên, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
52373
|
NGUYỄN TẤT KIỆT
|
1/6/1920
|
|
Thôn 3, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52374
|
VÕ SĨ KIỆT
|
20/8/1920
|
5/9/1973
|
Thôn Vĩnh Trình, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Cửa hàng Điện máy Vật liệu xây dựng, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
52375
|
NGUYỄN XUÂN KIÊU
|
0/2/1929
|
1974
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quyết Thắng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
52376
|
LÊ QUÝ KIỀU
|
1931
|
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52377
|
NGUYỄN THỊ KIỀU
|
1/5/1953
|
23/8/1971
|
Thôn Uất Mậu, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn ca kịch Huế - Trị Thiên
|
52378
|
NGUYỄN THỊ THUÝ KIỀU
|
20/1/1946
|
1975
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K110
|
52379
|
VÕ XUÂN KIỀU
|
0/11/1927
|
|
Thôn Triều Sơn Tây, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52380
|
DƯƠNG VĂN KIỂU
|
14/3/1944
|
7/2/1973
|
Xã Phú Khương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
52381
|
HOÀNG THỊ KIỂU
|
9/5/1922
|
|
Thôn Mọc Trụ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52382
|
HOÀNG VĂN KIỂU
|
10/10/1945
|
15/6/1972
|
Thôn Triều Dương, xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
52383
|
HUỲNH THỊ KIỂU
|
9/9/1921
|
1975
|
Thôn Mộc Trụ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Uỷ ban Nhân dân xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
52384
|
NGUYỄN KIỂU
|
2/2/1924
|
10/5/1962
|
Thôn Thuận Hòa, xã Hương Phong, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Lâm nghiệp Nghệ An
|
52385
|
NGUYỄN THỊ KIỂU
|
1931
|
28/12/1973
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Khai thác nước ngầm, Cục Xây dựng, Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
52386
|
ĐẶNG VĂN KIM
|
1/12/1929
|
21/5/1975
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Lương thực, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
52387
|
HỒ VĂN KIM
|
1937
|
16/5/1971
|
Thôn La Hia, xã Hương Sơn, Quận 4, tỉnh Thừa Thiên
|
Trưởng ban Giao liên Quận 4 và trưởng trạm
|
52388
|
LƯƠNG QUANG KIM
|
24/7/1931
|
28/12/1964
|
Thôn Thiết Bị Hạ, xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Tài chính Bố Trạch tỉnh Quảng Bình
|
52389
|
TRƯƠNG BÁ KÌM
|
1/1/1924
|
|
Thôn Hạ Long, xã Quảng Xuyên, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52390
|
TRẦN ĐÌNH KINH
|
9/2/1927
|
|
Xã Phú Ngạn, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Muối Quốc doanh Vĩnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
52391
|
TRINH VĂN KỈNH
|
10/2/1952
|
20/7/1971
|
Thôn Văn Xá, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Hà Tây
|
52392
|
NGUYỄN VĂN KÍNH
|
1954
|
1974
|
Xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Bắc
|
52393
|
NGUYỄN VĂN KÍNH
|
27/8/1933
|
10/3/1975
|
Huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy cơ khí 3/2 Bắc Thái
|
52394
|
A RẤT KREO
|
1942
|
24/2/1971
|
Xã Hương Hữu, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
52395
|
ĐỒNG SỸ KỲ
|
10/2/1927
|
23/2/1962
|
Thôn Ngoài, xã Diên Hồng, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Thống nhất TW
|
52396
|
HỒ VĂN KỲ
|
15/10/1947
|
8/2/1975
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
52397
|
HOÀNG NHƯ KỲ
|
20/12/1940
|
12/2/1974
|
Xã Phông Nhiêu, huyện Phông Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng Nhà nước thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
52398
|
HUỲNH KỲ
|
0/2/1930
|
28/3/1964
|
Thôn Hoà Đông, xã Phú Thạnh,huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
|
52399
|
LÊ QUÝ KỲ
|
15/7/1939
|
25/7/1966
|
Thôn Thổ Sơn, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Báo Nghệ An
|
52400
|
LÊ THỊ KỲ
|
2/6/1949
|
25/5/1971
|
Thôn Kế Môn, xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trương văn hóa tập trung - Bộ Văn hóa
|
52401
|
NGUYỄN KỲ
|
1/3/1928
|
22/4/1975
|
Xã Bích Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Phụ trách Cục I - Bộ Giáo dục
|
52402
|
NGUYỄN TẤN KỲ
|
1921
|
1965
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà Xuất bản Lao động thuộc Tổng Công đoàn Việt Nam
|
52403
|
NGUYỄN XUÂN KỲ
|
2/2/1948
|
17/5/1972
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52404
|
VÕ VĂN KỲ
|
25/5/1925
|
11/5/1975
|
Xã Dương Nỗ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà Xuất bản Văn hoá - Bộ Văn hoá
|
52405
|
TRẦN VĂN KỶ
|
10/10/1931
|
30/3/1964
|
Thôn Bình An, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ga Phú Thọ - Tổng cục Đường sắt
|
52406
|
HỒ XUÂN KÝ
|
15/9/1947
|
9/8/1973
|
Thôn Kê, xã Trung Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Cấp I, xã Xuân Phương, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
|
52407
|
HOÀNG THÀNH KÝ
|
7/6/1927
|
7/5/1975
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Vụ Tài vụ - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
52408
|
NGUYỄN KÝ
|
0/5/1930
|
4/4/1964
|
Thôn Nghi Giang, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Lương thực huyện Bình Giảng, tỉnh Hải Dương
|
52409
|
PHAN TRUNG KÝ
|
20/10/1945
|
1/6/1973
|
Khu phố 5 Huế, xã Vĩ Dạ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Y tế tỉnh Nghệ An
|
52410
|
TRẦN ĐỨC KÝ
|
0/1/1930
|
5/3/1974
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Mỏ đá Hoàng Mai - Tổng cục Đường sắt tỉnh Nghệ An
|
52411
|
TRẦN PHƯỚC KÝ
|
10/10/1941
|
21/2/1974
|
Thôn Đông Lân, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52412
|
VÕ TỰ KÝ
|
3/4/1932
|
21/4/1965
|
Thôn Trần Thuỷ, xã Minh Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Y tế huyện Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định
|
52413
|
LÊ KHA
|
1929
|
16/4/1960
|
Thôn Đại Lợi, xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng cục Bưu điện
|
52414
|
NGÔ VĂN KHA
|
|
20/5/1971
|
Làng Lang Xá Cồn, xã An Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Thái Bình
|