Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
52163
|
HỒ THỊ HOÀI
|
1950
|
1974
|
Xã Hồng Thủy, quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52164
|
LÊ XUÂN HOÀI
|
25/5/1951
|
18/5/1971
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52165
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
13/8/1936
|
9/5/1975
|
Xã Thế Lại Thượng, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Thư viện Quốc gia
|
52166
|
PHAN ĐỨC HOÀI
|
30/6/1942
|
0/4/1973
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cty Hoá chất Đức Giang, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội - Bộ Vật tư
|
52167
|
PHAN THỊ HOÀI
|
0/1/1930
|
1975
|
Thôn Phú Lương, xã Quảng Trị, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52168
|
TRẦN MẬU HOÀI
|
1914
|
|
Thôn Lại Bằng, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban kinh tế Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
52169
|
ĐOÀN VĂN HOÀN
|
1949
|
|
Xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
52170
|
HỒ VĂN HOÀN
|
0/1/1948
|
|
Quận 1, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52171
|
HỒ VĂN HOÀN
|
17/5/1928
|
30/12/1964
|
Thôn Phò Ninh, xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Giao thông - Vận tải
|
52172
|
LÊ VĂN HOÀN
|
1933
|
8/9/1960
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường 55 Quân khu 4
|
52173
|
NGUYỄN NGỌC HOÀN
|
1917
|
|
Thôn Trạch Hữu, xã Phong Phụ, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52174
|
TRẦN XUÂN HOÀN
|
1930
|
|
Thôn Cà Cú, xã Hồng Vân, Quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52175
|
BÙI XUÂN HOÀNG
|
1938
|
|
huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52176
|
NGUYỄN VĂN HOÁN
|
19/5/1933
|
28/12/1973
|
Thôn La Chử, xã Hương Thái, huyện Hường Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Việt Trung tỉnh Quảng Bình
|
52177
|
CAO VĂN HOÀNG
|
10/1/1951
|
10/4/1975
|
Xã Hương Thanh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52178
|
HOÀNG CAO HOÀNG
|
01/5/1932
|
|
Xã Hương Mai, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52179
|
ĐOÀN VĂN HOÀNG
|
1944
|
|
Xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52180
|
HỒ HOÀNG
|
19/5/1934
|
1/5/1975
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Lâm trường Tràng Định tỉnh Lạng Sơn
|
52181
|
HỒ HOÀNG
|
0/2/1928
|
26/8/1964
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Chè Phú Thọ
|
52182
|
LÊ MẠNH HOÀNG
|
1928
|
|
Thôn Cầu Đất, thị xã Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Xà Phòng, Hà Nội
|
52183
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
3/2/1913
|
|
Xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K35 huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
52184
|
PHAN THANH HOÀNG
|
2/12/1950
|
15/6/1972
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
52185
|
PHAN VĂN HOÀNG
|
1924
|
15/6/1975
|
Thôn Lam Tung, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
UBHC thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
52186
|
PHAN XUÂN HOÀNG
|
1/1/1939
|
|
Thôn Đức Nhuận, xã Quảng Hoà, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52187
|
VĂN CÔNG HOANH
|
1928
|
|
Thôn Lai Hà, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
52188
|
ĐẶNG ĐÌNH HOÀNH
|
1929
|
31/8/1968
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cao cấp Nghiệp vụ ngân hàng TW-khu Đống Đa-Hà Nội
|
52189
|
NGUYỄN VĂN HOÀNH
|
10/5/1923
|
|
Thôn Thượng Thôn, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52190
|
TRẦN CÔNG HOÀNH
|
1930
|
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52191
|
NGÔ HỮU HOẠT
|
1914
|
23/6/1965
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng đội 28, khu Liên hợp Gang thép Thái Nguyên
|
52192
|
NGUYỄN VĂN HOẮC
|
10/1/1946
|
20/7/1971
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh II Hải Phòng
|
52193
|
NGUYỄN TẤN HOẰNG
|
0/10/1931
|
|
Thôn Hà Trung, xã Phú Phong, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện 74, Vĩnh Phúc
|
52194
|
PHẠM HỌC
|
1919
|
19/4/1975
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K100
|
52195
|
BÙI VĨNH HOÈ
|
5/5/1930
|
22/2/1974
|
Thôn Trung Chánh, xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52196
|
HỒ VĂN HÒN
|
1948
|
|
Quận 1, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52197
|
DƯƠNG VĂN HỒ
|
12/6/1950
|
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52199
|
LÊ VĂN HỒ
|
04/01/1923
|
18/6/1964
|
Thôn Vĩnh Nguyên, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội 8-Nông trường Sao Vàng-Thanh Hoá
|
52200
|
NGUYỄN HỮU HỒ
|
0/7/1930
|
26/6/1965
|
Thôn Bồn Phổ, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Gạch ngói Hải Dương
|
52201
|
NGUYỄN VĂN HỒ
|
1935
|
10/4/1975
|
Xã Hưng Lộc, huyện Hưng Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
K110
|
52202
|
NGUYỄN VĂN HỒ
|
1936
|
26/5/1975
|
Thôn Mộc Trụ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K70
|
52203
|
RẦN CÔNG HỒ
|
9/3/1937
|
17/2/1965
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Cán bộ Điều độ Đoạn cầu đường Nam Định
|
52204
|
TRẦN BÁ HỒ
|
0/2/1926
|
1/6/1973
|
Thôn Phú Lễ, xã Quảng Thuận, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện huỵên Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
52205
|
LÂM SƠN HỔ
|
1929
|
17/5/1975
|
Thôn Khúc Lý, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Hà Trung tỉnh Thanh Hoá (đi B lần 1 năm 1964)
|
52206
|
NGUYỄN VĂN HỐ
|
0/1/1932
|
18/6/1964
|
Thôn Vĩnh Nghiêm, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội 8 Nông trường Quốc doanh Sao Vàng
|
52207
|
NGUYỄN TIẾN HỘ
|
19/6/1942
|
22/11/1968
|
Xã Trần Phù, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Tài chính
|
52208
|
LÊ VĂN HỐI
|
1924
|
3/12/1975
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
52209
|
LÊ VĂN HỐI
|
19/8/1935
|
24/4/1975
|
Thôn Phô Nam, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoạn Đầu máy Hà Lào - Tổng cục Đường sắt
|
52210
|
NGÔ ĐÌNH HỐI
|
12/3/1932
|
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52211
|
PHAN CÔNG HỐI
|
0/8/1930
|
15/9/1973
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
52212
|
HOÀNG TRỌNG HỘI
|
1943
|
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52213
|
NGUYỄN HỘI
|
1943
|
|
Thôn Phò Ninh, xã Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tây
|