Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51963
|
HỒ THỊ GÁI
|
1/10/1947
|
12/5/1972
|
Thôn Chính An, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
51964
|
HOÀNG THỊ GÁI
|
0/10/1948
|
20/5/1971
|
Thôn Vân Trình, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
51965
|
HOÀNG THỊ GÁI
|
20/12/1945
|
12/5/1972
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương Từ Hồ
|
51966
|
LÊ THỊ GÁI
|
25/11/1945
|
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51967
|
LÊ THỊ GÁI
|
1951
|
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51968
|
LÊ THỊ GÁI
|
18/8/1947
|
20/5/1974
|
Xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
51969
|
MAI THỊ GÁI
|
2/2/1940
|
|
Xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51970
|
NGUYỄN ĐÌNH GÁI
|
1930
|
13/3/1969
|
Ấp Tư, xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Lương thực Thực phẩm huyện Đà Bắc - tỉnh Hòa Bình
|
51971
|
NGUYỄN THỊ GÁI
|
0/10/1945
|
|
Thôn Hoà Mỹ, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51972
|
NGUYỄN THỊ GÁI
|
1949
|
1/4/1969
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K90 Trường Quân chính
|
51973
|
PHẠM THỊ GÁI
|
0/5/1949
|
10/5/1975
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung học Y tế, Hải Phòng
|
51974
|
PHAN THỊ GÁI
|
1948
|
1970
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Quân chính quân khu Tả Ngạn
|
51975
|
PHAN THỊ GÁI
|
1948
|
31/12/1974
|
Xã Phú Cường, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51976
|
THÂN THỊ GÁI
|
10/7/1947
|
16/2/1973
|
Thôn An Lỗ, xã Phong Nhiêu, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
51977
|
TRẦN THỊ GÁI
|
3/2/1949
|
13/3/1972
|
Thôn Niêm, xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
51978
|
LÊ VIẾT GẮNG
|
12/6/1940
|
24/10/1973
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ủy ban Nông nghiệp Nam Hà
|
51979
|
HỒ XUÂN GÔ
|
25/12/1935
|
1/4/1964
|
Thôn Liên Thuỷ, xã Phong Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Hải Phòng
|
51980
|
NGUYỄN THỊ GỪNG
|
20/5/1927
|
11/4/1975
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
51981
|
CAO VĂN GIÁ
|
1927
|
31/4/1973
|
Liễn Cốc Hạ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Cty Than xi măng Bắc Thái - Tổng Cty than xi măng - Bộ Vật tư
|
51982
|
TRẦN GIÁ
|
15/12/1922
|
15/5/1962
|
Thôn Đơn Chế, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Điện Vinh
|
51983
|
LÊ TRUNG GIÃ
|
4/5/1930
|
22/4/1975
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung học Bưu điện, tỉnh Nam Hà
|
51984
|
VÕ GIÁC
|
20/9/1928
|
15/5/1979
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm Vật tư Lâm sản Kim Xuyên thuộc Công ty Vật tư Lâm sản Sông Lô - Tổng công ty Phân phối Lâm sản
|
51985
|
NGUYỄN THỊ GIÀI
|
3/4/1937
|
|
Xã Thiên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51986
|
HOÀNG CÔNG GIÁM
|
15/1/1916
|
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51987
|
KU GIANG
|
27/7/1944
|
5/5/1975
|
Xã Hồng Thủy, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi, tỉnh Bắc Thái
|
51988
|
LÊ VĂN GIANG
|
8/2/1943
|
26/6/1972
|
Làng Cầu Nhi, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Điện ảnh Việt Nam - Bộ Văn hóa
|
51989
|
NGUYỄN VĂN GIANG
|
1/6/1949
|
12/4/1975
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Xuất nhập khẩu hải súc sản, thành phố Hải Phòng
|
51990
|
TRẦN VĂN GIANG
|
1/2/1948
|
19/5/1971
|
Trường Lưu Phú Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá tập trung, ô Chợ Dừa, Hà Nội
|
51991
|
HỒ GIÀNG
|
12/4/1940
|
|
Xã Tây Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51992
|
MAI XUÂN GIÀNG
|
1940
|
4/10/1971
|
Thôn A Vai, xã Tây Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
51993
|
NGUYỄN HỮU GIÀNG
|
1/4/1935
|
5/5/1969
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
51994
|
HOÀNG GIẢNG
|
0/10/1927
|
8/7/1974
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Ngói xi măng, thành phố Hà Nội
|
51995
|
NGUYỄN VĂN GIẢNG
|
3/4/1949
|
|
Thôn Trung An, xã Lương Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51996
|
PHAN THANH GIẢNG
|
14/12/1944
|
8/5/1971
|
Xá Phú Thạch, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường bổ túc văn hóa tập trung thuộc Bộ Văn hóa
|
51997
|
TRẦN VĂN GIẢNG
|
1923
|
15/12/1964
|
Thôn Vân Trình, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn 580, Quân ủy Trung ương
|
51998
|
VÕ ĐẠI GIẢNG
|
5/2/1934
|
|
Xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51999
|
NGUYỄN GIAO
|
10/6/1936
|
5/9/1973
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Cá hộp, Hải Phòng
|
52000
|
NGUYỄN HỮU GIÁO
|
2/2/1937
|
12/4/1975
|
Xã Thiên Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Diêm Thống Nhất - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
52001
|
TỐNG VĂN GIÁO
|
6/6/1950
|
5/4/1974
|
Xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh T27, Hà Tây
|
52002
|
VĂN ĐÌNH GIÁO
|
11/11/1932
|
16/12/1974
|
Thôn Lai Hà, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K73, Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
52003
|
HỒ VĂN GIÁP
|
1944
|
|
Xã Hương Sơn, quận 4, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52004
|
HOÀNG ĐÌNH GIÁP
|
1933
|
24/6/1975
|
Thôn Mục Trụ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng Hà Tây
|
52005
|
TỐNG VIẾT GIÁP
|
0/1/1922
|
24/6/1975
|
Thôn Ngọc Anh, xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng Trung ương
|
52006
|
PHAN BÁ GIÀU
|
20/12/1932
|
27/6/1972
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Thương nghiệp TW
|
52007
|
CĂN GIẮC
|
1948
|
20/4/1974
|
Thôn Ân Sao, xã Hồng Hà, Quận 1, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52008
|
NGUYỄN HỮU GIẾNG
|
16/1/1950
|
28/2/1972
|
Thôn Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
52009
|
TRƯƠNG THẾ GIỚI
|
15/12/1940
|
|
Thôn Tứ Chánh, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52010
|
A VIỆT GIỮ
|
1940
|
20/11/1974
|
Xã Hồng Thái, quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
K 15, Hà Đông
|
52011
|
HOÀNG MẠNH HÀ
|
10/10/1942
|
20/5/1971
|
Thôn Cao Ban, xã Phong Nhiêu, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Thương binh Hà Tây
|
52012
|
HOÀNG THỊ HÀ
|
0/5/1949
|
19/8/1971
|
Làng Nguyệt Biền, xã Phong Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|