Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51707
|
NGÔ TIẾN DŨNG
|
7/7/1920
|
|
Thôn Ba Lăng, xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51708
|
NGÔ VIẾT DŨNG
|
28/12/1944
|
1975
|
Thôn Lang Xá Bàu, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà trường E5. K3.T72
|
51709
|
NGUYỄN HUY DŨNG
|
10/5/1949
|
23/7/1971
|
Thôn Hoà Đa Tây, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá quân khu Hữu Ngạn
|
51710
|
NGUYỄN SỸ DŨNG
|
30/8/1934
|
1/5/1975
|
Thôn Sơn Bồ, xã hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Lâm trường Đình Lập tỉnh Quảng Ninh
|
51711
|
NGUYỄN TẤN DŨNG
|
1/11/1930
|
0/4/1964
|
Thôn Giạ Lệ Chánh, xã Tiên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
51712
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
10/10/1948
|
23/7/1971
|
Thôn Mỹ Phú, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá quân khu Hữu Ngạn
|
51713
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
25/3/1927
|
|
THôn HClu, xã Vịt, huyện Phụ Lọc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51714
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
0/3/1948
|
3/4/1974
|
Thôn Vĩnh Lưu, xã Phú Vang, huyện Phú Lương, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm Thương binh III Kim Đông tỉnh Hải Hưng
|
51715
|
NGUYỄN XUÂN DŨNG
|
5/2/1945
|
15/6/1972
|
Thôn Thuỷ Lập, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II, thành phố Hải Phòng
|
51716
|
PHẠM VIẾT DŨNG
|
0/10/1942
|
7/4/1975
|
Thôn Bình An, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K110 Bình Xuyên, Vĩnh Phú
|
51717
|
TRẦN DUY DŨNG
|
12/4/1929
|
1/11/1974
|
Thôn Kế Môn, xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Xay tỉnh Nam Định
|
51718
|
TRẦN MINH DŨNG
|
13/7/1925
|
|
Thôn Đông Lưu, xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51719
|
VÕ NGỌC DŨNG
|
25/12/1932
|
27/4/1968
|
Thôn Nam Trung, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cao cấp Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ương
|
51720
|
TRẦN ĐÌNH DỤNG
|
20/8/1923
|
20/6/1965
|
Thôn Hải Nhuận, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoạn cầu đường Nam Định - Tổng cục Đường sắt
|
51721
|
CHÂU VĂN DUY
|
1929
|
25/4/1965
|
Xã Hương Phong, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Chi cục Kim khí Thiết bị Hà Nội
|
51722
|
NGUYỄN HỮU DUY
|
1/1/1949
|
|
Xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51723
|
PHAN DUY
|
15/7/1933
|
7/4/1975
|
Xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K110
|
51724
|
DƯƠNG DUYÊN
|
10/1/1937
|
18/5/1959
|
xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Khung Sản xuất nông nghiệp miền Nam tại Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An
|
51725
|
LÊ DUYÊN
|
25/10/1946
|
18/6/1975
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà Xuất bản Giải Phóng
|
51726
|
NGÔ VĂN DUYÊN
|
20/7/1936
|
1/11/1965
|
Xã Hải Thuỷ, huyện Sơn Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Quốc doanh Phát hành Phim TW - Bộ Văn hoá
|
51727
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN
|
1946
|
29/3/1974
|
Xã Thiên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, Phú Thọ
|
51728
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN
|
15/7/1950
|
5/4/1974
|
Thôn Phó Ninh, Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
51729
|
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
|
3/10/1950
|
23/4/1975
|
Xã Thọ Lộc, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban b Ngân hàng TW23/4/1975
|
51730
|
TRẦN ĐÌNH DUYẾN
|
12/7/1938
|
19/7/1964
|
Thôn Đại Lộc, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều
|
51731
|
LÊ VĂN DUYỆT
|
20/8/1943
|
17/5/1972
|
Xã Thuỷ Diện, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
51732
|
PHAN THANH DƯ
|
9/1/1928
|
|
Thôn Kim Long, xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
UB Hành chính Khu vực Vĩnh Linh
|
51733
|
PHAN VĂN DƯ
|
1928
|
15/5/1959
|
Thôn Phú Ngạn, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Tập đoàn Ngự Bình, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
51734
|
LÊ VĂN DỰ
|
0/11/1933
|
31/3/1964
|
Thôn Ưu Thượng, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn Thanh niên lao động - Nông trường Quốc doanh Chí Linh - Hải Dương
|
51735
|
NGUYỄN ĐẮC DỰC
|
3/5/1939
|
25/8/1964
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy hoa quả Hà Nội - Bộ Ngoại thương
|
51736
|
HỒ DƯỢC
|
11/11/1941
|
20/7/1971
|
Thôn Hà Bắc, xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hải Hưng
|
51737
|
HỒ SỸ DƯỢC
|
12/1930
|
29/3/1962
|
Thôn Quy Lai, xã Phú Tài, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
51739
|
HỒ VĂN DƯỢC
|
27/5/1928
|
26/4/1975
|
Thôn Hà Thanh, xã Phú Ngạn, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Quảng Bình
|
51740
|
PHAN DƯỢC
|
1/5/1932
|
18/9/1974
|
Xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Vụ HTX - Tổng cục Thủy sản
|
51741
|
HOÀNG TRỌNG DƯƠNG
|
20/9/1938
|
12/4/1975
|
Xã Phong Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
51742
|
LÊ VĂN DƯƠNG
|
1936
|
20/7/1971
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh (T27), tỉnh Hà Tây
|
51743
|
NGÔ SỸ DƯƠNG
|
0/8/1930
|
28/2/1975
|
Xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Thạch Thành tỉnh Thanh Hoá
|
51744
|
NGUYỄN DƯƠNG
|
1/1/1912
|
|
Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
UB Thanh tra - Bộ Giao thông Vận tải
|
51745
|
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG
|
1/5/1940
|
24/10/1973
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn Chỉ đạo - Uỷ ban Nông nghiệp TW - Ban Hoàn chỉnh Thuỷ nông tỉnh Nghệ An
|
51746
|
PHẠM DƯƠNG
|
0/9/1936
|
29/3/1964
|
Thôn Thuỷ Lập, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội 1 - Nông trường Quốc doanh Lệ Minh, tỉnh Quảng Bình
|
51747
|
TRƯƠNG QUANG DƯƠNG
|
17/3/1917
|
31/5/1961
|
Làng Hiền Lương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Quốc doanh Vận tải Hải Phòng
|
51748
|
TRƯƠNG VĂN DƯƠNG
|
20/6/1929
|
27/11/1963
|
Làng Phú Thọ, huyện Hương Trà , tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh xá Nông Trường Dạng Đông Nam Định
|
51749
|
NGUYỄN NGỌC DƯỠNG
|
4/11/1930
|
31/12/1966
|
Xã Phú Phong, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Độc Tây Phong nông trường Cao Phong Hòa Bình (học tại Trường Y sĩ Thái Bình)
|
51750
|
NGUYỄN VĂN DƯỠNG
|
1/1/1912
|
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Phụ trách Đường dây của thành phố Huế
|
51751
|
TRẦN DƯỠNG
|
7/9/1919
|
9/11/1959
|
Thôn Lai Bằng, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Chi bộ C10 - Ban Chấp hành Đảng ủy tỉnh Vĩnh Linh
|
51752
|
ĐÀO VĂN DY
|
25/12/1925
|
22/7/1972
|
Thôn 2, xã Hương Hải, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Hải sản cấp I - Tổng Công ty Thực phẩm Công nghệ - Bộ Nội Thương
|
51753
|
HỒ VĂN DỴ
|
1935
|
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51754
|
NGUYỄN VĂN DỶ
|
20/4/1918
|
|
Thôn Liễu Thượng, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51755
|
HOÀNG PHÚ ĐA
|
2/2/1947
|
20/4/1973
|
Thôn Hiền Sĩ, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
51756
|
TRẦN QUANG ĐA
|
1/5/1925
|
30/5/1959
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Phân đội II - Tổng đội Công trình Bưu điện - Tổgn cục Bưu điện
|
51757
|
HUỲNH QUANG ĐÁ
|
13/5/1939
|
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc , tỉnh Thừa Thiên
|
|