Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
5024
|
PHAN HY
|
15/5/1921
|
17/5/1961
|
Thôn Hà La, xã Đức Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Uỷ ban Mặt trận tỉnh Ninh Bình
|
5025
|
LÊ TRỌNG HỶ
|
1919
|
|
Xã Ân Thạch, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Vận động HTX Mua bán tỉnh Hà Nam
|
5026
|
TRẦN HỶ
|
1/10/1919
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Dược phẩm Hà nội - Quốc doanh Dược phẩm Hà Nội
|
5027
|
TRẦN VĂN HỶ
|
1922
|
6/5/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 20/4 Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
5028
|
VÕ ĐÌNH HỶ
|
16/9/1927
|
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thương nghiệp
|
5029
|
NGUYỄN TẤN ÍCH
|
10/9/1936
|
28/6/1965
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình - Ty Thuỷ lợi Thái Nguyên
|
5030
|
HUỲNH VĂN KỀ
|
15/3/1922
|
16/2/1963
|
Thôn Vạn Long, xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cty Sản xuất Vật liệu Xây dựng Hải Phòng
|
5031
|
LÊ ĐỨC KẾ
|
18/6/1923
|
22/9/1964
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III Học sinh miền Nam số 6 Hải Phòng
|
5032
|
LÊ THÀNH KẾ
|
1/10/1931
|
31/3/1964
|
Thôn Trường Định, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
5033
|
NGUYỄN BÁ KẾ
|
3/7/1947
|
1974
|
Thôn Cát Tường, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Cấp III, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
5034
|
NGUYỄN NGỌC KẾ
|
10/4/1924
|
10/6/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Văn giáo - Tổng Công đoàn Việt Nam
|
5035
|
NGUYỄN VĂN KẾ
|
10/10/1934
|
20/12/1965
|
Thôn Chánh Danh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nnhiên cứu Thủy sản Nước ngọt - Tổng cục Thủy sản
|
5036
|
PHÙNG KẾ
|
10/7/1924
|
27/8/1962
|
Thôn Song Khánh, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
5037
|
TRẦN KẾ
|
1916
|
21/7/1959
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
5038
|
ĐÀO KẾT
|
2/12/1928
|
23/9/1964
|
Thôn Cù Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Hoá dược Thủy tinh
|
5039
|
ĐINH VĂN KẾT
|
0/4/1929
|
|
Xã An Ninh, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
5040
|
LÊ ĐOÀN KẾT
|
1/1/1927
|
1975
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư Kỹ thuật - Tổng cục Lâm nghiệp
|
5041
|
LÊ VĂN KẾT
|
1/6/1932
|
1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công tác Kon Tum (ra Bắc)
|
5042
|
ĐÀO DUY KIA
|
15/10/1933
|
21/4/1965
|
Thôn Thiện Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nam Định
|
5043
|
TRẦN KIA
|
14/10/1930
|
23/6/1965
|
Thôn Phú Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sắt tráng Men Hải Phòng
|
5044
|
TRƯƠNG KIA
|
1924
|
13/7/1959
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cá hộp Hải Phòng
|
5045
|
LÊ BÁ KÍCH
|
1933
|
17/10/1963
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
C7 Đội đường, Bảo Hà, Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
5046
|
VÕ VĂN KÍCH
|
2/3/1930
|
11/10/1963
|
Thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đảng bộ CT 17
|
5047
|
TRẦN NGỌC KIỀM
|
1/5/1945
|
17/4/1965
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lớp Điện báo khóa V, Trường nghiệp vụ Bưu điện và Truyền thanh Hà Nam
|
5048
|
ĐỖ KIỂM
|
15/6/1924
|
10/3/1975
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
5049
|
LÊ KIỂM
|
1/3/1928
|
6/9/1961
|
Thôn Trinh Vân, xã Mỹ Trịnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Điện Vụ Bắc Giang
|
5050
|
NGUYỄN HỮU KIỂM
|
15/3/1918
|
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5051
|
NGUYỄN VĂN KIỂM
|
1947
|
10/7/1976
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K10 - Uỷ ban Thống nhất TW
|
5052
|
PHAN VĂN KIỂM
|
1/1/1936
|
8/9/1960
|
Thôn Long Quang, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Nghi Văn, Quân khu 4
|
5053
|
PHAN XUÂN KIỂM
|
19/12/1940
|
26/3/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết 214 Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
5054
|
VÕ VĂN KIỂM
|
0/12/1927
|
2/5/1975
|
Thôn Hưng Trị, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam TW
|
5055
|
LÊ THÀNH KIÊN
|
2/10/1932
|
|
Thôn Trung Thiệu, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng phim truyện Hà Nội
|
5056
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
11/1/1947
|
1974
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh Thái Bình
|
5057
|
TRẦN KIÊN
|
1/11/1932
|
5/9/1962
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Công trường 203 Công ty Kiến trức Hải Phòng
|
5058
|
VÕ THỊ KIÊN
|
1930
|
12/6/1973
|
Thôn Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5059
|
LÊ KIỀN
|
15/7/1920
|
25/6/1973
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
5060
|
NGUYỄN KIỀN
|
12/12/1930
|
21/2/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Nội thương
|
5061
|
LÊ VĂN KIỆN
|
1/8/1926
|
26/4/1965
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
5062
|
NGUYỄN MINH KIỆN
|
9/10/1924
|
13/5/1974
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Chế biến Nông trường Sông Lô, tỉnh Tuyên Quang
|
5063
|
PHẠM VĂN KIỆN
|
1/10/1945
|
1/7/1972
|
Thôn Phú Xuân, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
5064
|
ĐỖ KIẾT
|
20/5/1919
|
3/11/1965
|
Thôn Phú Hoà, xã Bình Phú, huuyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc
|
5065
|
NGUYỄN HỮU KIẾT
|
1/3/1929
|
|
Thôn Hoà Lạc, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5066
|
TRƯƠNG KIẾT
|
20/5/1922
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do, tỉnh Thanh Hoá
|
5067
|
HỒ ANH KIỆT
|
0/7/1922
|
1/4/1974
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiểm lâm Nhân dân - Tổng cục Lâm nghiệp
|
5068
|
HUỲNH KIỆT
|
10/11/1927
|
26/12/1961
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt
|
5069
|
NGUYỄN CHÍ KIỆT
|
6/6/1928
|
23/6/1965
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thương nghiệp Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
5070
|
NGUYỄN HÀO KIỆT
|
2/11/1936
|
1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
5071
|
TRẦN MINH KIỆT
|
29/9/1947
|
2/6/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
5072
|
TRẦN KIỀU
|
18/6/1917
|
26/12/1961
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội đại tu đường - Tổng cục Đường sắt
|
5073
|
VÕ KIỀU
|
10/8/1915
|
4/1/1962
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Thái Nguyên
|