Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51607
|
ĐẶNG VĂN CHƯƠNG
|
1933
|
19/6/1964
|
Thôn Mai Dương, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
51608
|
ĐOÀN ĐỨC CHƯƠNG
|
6/10/1946
|
19/4/1973
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Tuyên giáo TW
|
51609
|
HỒ VĂN CHƯƠNG
|
1946
|
18/6/1972
|
Thôn Cao Xá, xã Phong Nhiên, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
51610
|
NGUYỄN THANH CHƯƠNG
|
6/2/1945
|
1974
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51611
|
PHAN THANH CHƯƠNG
|
1935
|
19/8/1964
|
Xã Hương Mai, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy gỗ Cầu Đuống
|
51612
|
TRẦN NGỌC CHƯƠNG
|
5/9/1937
|
11/5/1975
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Khoa Kỹ sư Kinh tế - Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
51613
|
TRẦN THỊ CHƯƠNG
|
0/5/1929
|
1975
|
Xã Phong Thanh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51614
|
NGUYỄN CHƯỞNG
|
0/5/1921
|
23/3/1961
|
Thôn TrangThủy, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Gỗ Vĩnh, Nghệ An
|
51615
|
HỒ VĂN DA
|
1940
|
20/7/1971
|
Xã Hồng Quang, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
51616
|
HỒ THỊ DẠNG
|
1913
|
|
Thôn Quảng Hưng, xã Mỹ Thạnh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K55 Hà Bắc
|
51617
|
HOÀNG VĂN DẠNG
|
1926
|
22/3/1962
|
Thôn Lai Thành, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Lâm trường Trồng Rừng nam Quảng Bình
|
51618
|
NGUYỄN ĐĂNG DẠNG
|
1938
|
15/6/1972
|
Thế Chí Tây, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - tỉnh Hà Tây
|
51619
|
NGUYỄN VIẾT DANH
|
10/7/1938
|
25/8/1972
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục chăn nuôi gia súc lớn - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
51620
|
PHAN NGỌC DANH
|
10/10/1928
|
28/6/1970
|
Làng La Vân Thượng, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K15, Hà Đông
|
51621
|
TRẦN VĂN DANH
|
2/3/1942
|
|
Thôn Tân Sa, xã Phú Ngạn, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51622
|
LÊ VIẾT DÀNH
|
13/6/1939
|
16/6/1966
|
Thôn Chính An, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh
|
51623
|
VŨ TRỌNG DẢNH
|
19/5/1936
|
31/3/1964
|
Xã Minh Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Định
|
51624
|
NGUYỄN TRỌNG DÂN
|
14/4/1928
|
14/2/1963
|
Xã Phú Tài, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng đội 3 khu Gang thép Thái Nguyên
|
51625
|
NGUYỄN THANH DẦN
|
0/5/1933
|
17/2/1975
|
Xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng Kiến thiết tỉnh Vĩnh Phú
|
51626
|
PHAN HỮU DẬT
|
1/6/1928
|
1975
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
51627
|
VÕ NGUYÊN DI
|
15/10/1928
|
0/5/1975
|
Xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Biên tập Sách Chính trị và Xây dựng Đảng - Nhà Xuất bản Sự thật
|
51628
|
NGUYỄN ĐÌNH DIẾM
|
7/9/1923
|
14/6/1962
|
Thôn Cao Ban, xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng
|
51629
|
NGÔ VIẾT DIỆM
|
10/10/1937
|
15/2/1974
|
Thôn Lôi Nông, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Mỏ đá Đồng Mô thuộc Tổng cục Đường sắt
|
51630
|
TRẦN VĂN DIỆM
|
2/5/1940
|
|
Thôn Mỹ Á, xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
51631
|
LÊ VĂN DIÊN
|
3/3/1934
|
|
Thôn Phổ Nam, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51632
|
NGUYỄN THỊ DIÊN
|
1932
|
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K55 thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
51633
|
NGUYỄN THỊ DIÊN
|
1934
|
0/4/1973
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá Thương binh Nữ, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
51634
|
TỐNG XUÂN DIÊN
|
1922
|
|
Thôn Trâm Bái, xã Thuỷ Xuân, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhân viên thu mua Thành Huế
|
51635
|
ĐỖ HỮU DIỄN
|
19/4/1932
|
14/10/1963
|
Thôn Hà Thanh, xã Phú Ngạn, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Tài chính Hải Dương
|
51636
|
DƯƠNG VĂN DIỄN
|
0/3/1935
|
5/3/1964
|
Thôn Tây Hồ, xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Định
|
51637
|
HỒ VĂN DIỄN
|
1928
|
20/4/1965
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Tổ chức Cán bộ - Bộ Nội vụ
|
51638
|
LÊ PHƯỚC DIỄN
|
25/10/1942
|
30/4/1975
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Y sĩ Hải Phòng
|
51639
|
PHẠM BÁ DIỄN
|
14/3/1932
|
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
UB Kế hoạch tỉnh Lạng Sơn
|
51640
|
VÕ PHI DIỄN
|
5/5/1936
|
|
Xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Điện Thành phố Vinh
|
51641
|
HOÀNG XUÂN DIỆN
|
0/8/1932
|
28/12/1973
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
51642
|
LÊ DIỆP
|
1/1/1948
|
20/5/1971
|
Thôn Nam Trường, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh nội trúc Hà Nội
|
51643
|
LÊ NGỌC DIỆP
|
10/5/1949
|
17/6/1972
|
Xã Dưỡng Mong Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
51644
|
LÊ THỊ DIỆP
|
1950
|
16/5/1972
|
Ấp Tú, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 - Viện Điều dưỡng
|
51645
|
NGUYỄN VĂN DIỆP
|
1952
|
0/4/1975
|
Thôn Đông Giạ, xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Bưu điện Thừa Thiên Huế
|
51646
|
PHẠM BÁ DIỆP
|
1/12/1941
|
|
Xã Phóng Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Kiến thiết khu tự trị Thiên Huế
|
51647
|
PHAN THẾ DIỆP
|
5/10/1939
|
|
Thôn Trung Kiên, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51648
|
PHAN THANH DIÊU
|
1930
|
19/6/1964
|
Thôn Phước Hân, xã Tân Lục, huyện Phú Lục, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Diêm Thống nhất - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
51649
|
LÊ DIÊU
|
1928
|
|
Xã An Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trưởng phòng 4C4-K1
|
51650
|
CU DIỀU
|
1946
|
|
Thôn Lua Hách, xã Hương Lâm, quận 4, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51651
|
ĐẶNG VĂN DIÊU
|
0/11/1934
|
17/7/1964
|
Thôn Mỹ Xá, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Đông Hiếu - Đông Phúc - Nghệ An
|
51652
|
HOÀNG DIỆU
|
15/5/1931
|
|
Thôn Tráng Lực, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Bưu điện Phúc Thọ, Hà Tây
|
51653
|
PHẠM XUÂN DIỆU
|
14/4/1931
|
16/6/1964
|
Thôn Lai Bằng, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Kiến trúc Vinh
|
51654
|
BÙI THỊ XUÂN DINH
|
20/7/1938
|
30/6/1973
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K55 Bắc Ninh
|
51655
|
LÊ PHÚ DINH
|
0/10/1950
|
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
51656
|
NGUYỄN DINH
|
10/10/1936
|
26/4/1965
|
Thôn Phước yên, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Công đoàn TW - TP Hà Nội
|