Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51557
|
NGUYỄN THANH CHÍNH
|
1922
|
|
Thôn Phương Chánh, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51558
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
1947
|
29/9/1974
|
Thôn Dương Thượng, xã Thủy Xuân, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51559
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
9/2/1946
|
20/5/1971
|
Thôn Nhất Phong, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ Túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng
|
51560
|
TRẦN XUÂN CHÍNH
|
20/5/1933
|
1/8/1974
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội (Khối gò Đống Đa)
|
51561
|
THÁI VĂN CHIU
|
3/5/1927
|
14/5/1972
|
Thôn Xuân Lộc, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51562
|
HOÀNG THỊ CHỈU
|
0/2/1924
|
0/4/1975
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
51563
|
NGUYỄN VĂN CHO
|
15/5/1949
|
23/7/1971
|
Thôn Đông Mỹ, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn
|
51564
|
LÊ THỊ CHOẮT
|
17/7/1949
|
4/11/1970
|
Thôn Thanh Lam, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Chính trị B tỉnh Quảng Bình
|
51565
|
HỒ CHOM
|
1952
|
|
tỉnh Thừa Thiên
|
|
51566
|
LÝ CHOM
|
1951
|
|
Làng Pa-ring, xã Phong Lân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51567
|
TRẦN THANH CHÓNG
|
1/5/1948
|
23/7/1971
|
Thôn Vân Dương, xã Bích Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Quân đội, Quân khu Hữu Ngạn
|
51568
|
CAO THỊ CHÓT
|
10/10/1950
|
1971
|
Mỹ Á, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhân viên Binh vận huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
51569
|
LÊ CHỒ
|
5/5/1926
|
15/5/1975
|
Xã Phong Lân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
51570
|
NGUYỄN ĐÌNH CHỒM
|
1929
|
10/2/1965
|
Thôn Cao Ban, xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Đại tu đường Bảo Hà thuộc Tổng cục Đường sắt
|
51571
|
HOÀNG CHỒN
|
15/6/1920
|
15/2/1974
|
Thôn Cao Xá, xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Mỏ đá Đồng Mỏ, Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
51572
|
ẤM CHỜ
|
0/6/1935
|
20/7/1971
|
Thôn Ca Vá, xã Phong Khê, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam, tỉnh Hòa Bình
|
51573
|
CAO XUÂN CHỚ
|
1936
|
20/7/1964
|
Thôn Lam Thủy, xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Toa xe Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
|
51574
|
HUỲNH VĂN CHỚ
|
10/5/1940
|
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51575
|
PHAN CHỚ
|
1934
|
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51576
|
TRẦN ĐĂNG CHỚ
|
1936
|
6/3/1964
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Định
|
51577
|
HỒ CHƠN
|
1951
|
1974
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Tây
|
51578
|
LÊ TIẾN CHƠN
|
1/1/1936
|
15/6/1964
|
Xã Hải Hưng, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc công nông Đồng Triều - Quảng Ninh
|
51579
|
HỒ THỊ CHƠN
|
1948
|
4/5/1974
|
Xã Hồng Thủy, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Sư phạm I tỉnh Bắc Thái
|
51580
|
HỒ XUÂN CHU
|
9/1/1932
|
6/4/1973
|
Thôn Đại Lộc, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cửa hàng A - Công ty Cung cấp Thực phẩm Tổng hợp
|
51581
|
TRẦN ĐÌNH CHỦ
|
28/3/1930
|
|
Thôn Thạch Hà, xã Minh Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Kiến thiết Nhà máy Điện Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
51582
|
MAI XUÂN CHỦ
|
10/9/1950
|
15/6/1972
|
Thôn Lương Viện, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - tỉnh Hà Tây
|
51583
|
BÙI QUANG CHÚ
|
2/12/1938
|
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51584
|
TRẦN HỮU CHUÂN
|
01/10/1930
|
|
|
|
51585
|
ĐOÀN CHUẨN
|
1/1/1930
|
28/12/1973
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc , tỉnh Thừa Thiên
|
Xưởng Cơ khí 66 Ngọc Lạc, Thanh Hóa
|
51586
|
PHAN CHUẨN
|
14/5/1950
|
|
Thôn Hà Cảng, xã Quảng Thuận, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51587
|
TRẦN MẠNH CHUẨN
|
2/6/1939
|
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51588
|
NGUYỄN VĂN CHUẪN
|
|
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51589
|
NGUYỄN KHOA CHÚC
|
10/3/1923
|
25/5/1961
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
51590
|
TÔN THẤT CHÚC
|
20/11/1913
|
1975
|
Xã Văn Xá, huyện Hưng Hà, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Ngoại hối - Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
|
51591
|
HOÀNG KIM CHUNG
|
12/1929
|
|
Xã Phú Lộc, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51592
|
TRƯƠNG DUY CHÚC
|
1/1/1940
|
21/7/1971
|
Thôn Phước Tích, xã Phong Lân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cấp 2 Khánh Sơn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
51593
|
VŨ ĐÌNH CHUNG
|
28/10/1917
|
|
Xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51594
|
NGUYỄN NGỌC CHUNG
|
1949
|
5/2/1975
|
Thôn Thủy Điền, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cán bộ Tuyên huấn K4 - T.72 Đoàn ủy
|
51595
|
PHAN VĂN CHÚNG
|
15/12/1934
|
|
Thôn Xuân Hòa, xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51596
|
ĐINH CHUÔNG
|
1951
|
1/10/1973
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Cơ giới 13 Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang thuộc Công ty Khai hoang cơ giới
|
51597
|
HÀ THỊ CHÚT
|
1934
|
14/5/1972
|
Làng La Chữ, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW - TP Hà Nội
|
51598
|
NGUYỄN VIẾT CHUYÊN
|
7/8/1950
|
20/5/1971
|
Làng Thanh Thủy Chánh, xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Tập trung Hà Nội - Bộ Văn hóa
|
51599
|
VÕ ĐẠI CHUYỀN
|
8/1/1938
|
2/12/1965
|
Thôn Thuận Hóa, xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Bộ Y tế thành phố Hà Nội
|
51600
|
LẠI VIẾT CHƯ
|
5/5/1953
|
15/6/1972
|
Xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - tỉnh Hà Tây
|
51601
|
VÕ CHƯ
|
26/8/1932
|
22/4/1975
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Liên hiệp Cầu Thăng Long - Bộ Giao thông Vận tải
|
51602
|
LÊ NGỌC CHỮ
|
22/12/1949
|
1972
|
Thôn Điền Trung, xã Phú Gia, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51603
|
NGUYỄN VĂN CHỮ
|
12/5/1923
|
30/10/1964
|
Thôn Đông Dạ, xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Thực phẩm, Hà Nội
|
51604
|
HỒ VĂN CHỨC
|
1950
|
15/6/1972
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa - Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
51605
|
LÊ VIẾT CHƯNG
|
3/5/1939
|
19/7/1971
|
Thôn Đại Phú, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Quản lý Ruộng đất - Ty Nông nghiệp Nam Hà
|
51606
|
TRẦN VĂN CHỬNG
|
4/4/1937
|
|
Xã Phú Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Cán bộ nông hội thôn Viễn Trình
|