Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51506
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
6/8/1935
|
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51507
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
29/12/1934
|
9/5/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Thủy lợi, Hà Bắc
|
51508
|
PHẠM BÁ CHÂU
|
10/10/1937
|
18/6/1964
|
Thôn Niệu, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ga Phú Thọ - Hạt Vận chuyển Việt Trì - Tổng cục Đường sắt
|
51509
|
TRẦN DUY CHÂU
|
4/12/1927
|
3/5/1975
|
Xã Thanh Thủy Chánh, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh, Nghệ An
|
51510
|
TRIỆU VIỆT CHÂU
|
1930
|
|
|
|
51511
|
TRẦN VĂN CHÂU
|
20/2/1938
|
13/5/1975
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K100, Vĩnh Phú
|
51512
|
VÕ MINH CHÂU
|
5/5/1927
|
28/3/1962
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
51513
|
VÕ VĂN CHÂU
|
10/1/1950
|
5/4/1974
|
Thôn Văn Xã, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, thành phố Hải Phòng
|
51514
|
LÊ VĂN CHẤU
|
1950
|
22/7/1971
|
Thôn 6, xã Hải Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn 580 D12 C121
|
51515
|
TRẦN VĂN CHÈO
|
1/1/1925
|
18/5/1975
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
HTX Bè Mảng, Trạm Vật tư Lâm sản Cẩm Thuỷ thuộc Công ty Vật tư Lâm sản Thanh Hoá
|
51516
|
HỒ ĐĂNG CHẾ
|
3/2/1929
|
28/4/1975
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng, tỉnh Quảng Bình
|
51517
|
HỒ THỊ CHI
|
1950
|
0/5/1972
|
Thôn Hà Trung, xã Phú Phong, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
51518
|
HỒ VĂN CHI
|
22/12/1945
|
17/8/1970
|
Làng Ưu Điềm, xã Phong Hoà (Phong Dinh), huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Quân chính - Quân khu Tả Ngạn
|
51519
|
HUỲNH MINH CHI
|
20/12/1934
|
17/9/1975
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Y tế Hà Tây
|
51520
|
NGUYỄN MINH CHI
|
30/11/1934
|
1/7/1975
|
Thôn Phú Ổ, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Lương thực Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
51521
|
NGUYỄN VĂN CHI
|
1927
|
9/11/1959
|
Thôn Vân Quật Đông, xã Hương Trang, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Tổ chức Trung ương
|
51522
|
THÁI THÀNH CHI
|
19/12/1929
|
2/11/1964
|
Xã Hương An, huyện Hương Trà, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Phát điện, Hải Phòng
|
51523
|
TRẦN VIỆT CHI
|
16/6/1929
|
|
Xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bộ Công nghiệp
|
51524
|
BÙI THỊ CHỈ
|
1934
|
|
Xã Hương Mai, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51525
|
NGUYỄN VĂN CHỈ
|
12/5/1924
|
17/2/1973
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Đón tiếp cán bộ B
|
51526
|
NGUYỄN VĂN CHỈ
|
23/10/1933
|
8/9/1967
|
Thôn Thế Chí Tây, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương - Bộ Y tế
|
51527
|
DƯƠNG QUANG CHÍ
|
|
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51528
|
ĐOÀN CHÍ
|
8/10/1925
|
14/9/1974
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Hải sản thuộc Ty Thủy sản Quảng Bình
|
51529
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
30/12/1934
|
0/4/1975
|
Xã Quảng Thuận, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
51530
|
NGUYỄN VĂN CHÍ
|
0/12/1935
|
1/6/1973
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn Điều tra quy hoạch thiết kế Lâm nghiệp Thanh Hoá
|
51531
|
NGUYỄN THỊ CHIẾC
|
19/5/1949
|
25/6/1973
|
Ba Lách, xã Hương Lâm, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp vận tải số 26 - Cục đường bộ vận tải
|
51532
|
HOÀNG VĂN CHIÊM
|
0/12/1922
|
1/11/1960
|
Thôn Long Hồ, xã Hương Mai, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51533
|
LÊ CHIẾN
|
10/10/1950
|
20/7/1971
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm I đón tiếp Thương binh Hải Phòng
|
51534
|
LÊ ĐÌNH CHIẾN
|
2/2/1949
|
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51535
|
LÊ VĂN CHIẾN
|
20/4/1942
|
|
Thôn ARa, xã Hương Hữu, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51536
|
LƯƠNG CHIẾN
|
1/5/1928
|
3/11/1964
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Công đoạn cầu đường Gia Lâm, Hà Nội - Tổng Cục Đường sát
|
51537
|
MAI THỊ CHIẾN
|
1946
|
9/3/1972
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW (B trở vào)
|
51538
|
NGUYỄN CHIẾN
|
17/5/1948
|
20/5/1971
|
Thôn Xuân Ổ, xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Thương binh II Hải Phòng
|
51539
|
NGUYỄN MINH CHIẾN
|
1/11/1932
|
1/10/1965
|
Thôn Đông Am, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Y tế - TP Hà Nội
|
51540
|
NGUYỄN NGỌC CHIẾN
|
5/2/1950
|
0/2/1975
|
Thôn Phô Trì, xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban T72
|
51541
|
NGUYỄN THỊ ANH CHIẾN
|
25/3/1950
|
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51542
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
15/5/1946
|
15/6/1972
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
51543
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
4/10/1951
|
13/10/1971
|
Làng Gia Lê, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cấp III Chu Văn An Hà Nội
|
51544
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
9/8/1939
|
|
Xã Thiên Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51545
|
PHAN CHIẾN
|
0/3/1938
|
19/5/1975
|
Xã Hải Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
K100, thị xã Phú Thọ
|
51547
|
LÊ HOÀI CHIỂU
|
26/7/1929
|
|
Thôn Phổ Nam, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51548
|
LÊ THỪA CHIỂU
|
14/10/1936
|
20/7/1971
|
Làng Mỹ Xuyên, xã Phong Lâu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Tài chính thị xã Hồng Gai, Quảng Ninh - Bộ Tài chính
|
51549
|
NGUYỄN CHIỂU
|
1/10/1931
|
21/6/1966
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường 102 TP Hà Nội
|
51550
|
NGUYỄN VĂN CHIỂU
|
1940
|
20/7/1971
|
Xã Hương Lâm, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
51551
|
NGUYỄN VĂN CHINH
|
12/7/1952
|
16/5/1972
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Cấp III Chu Văn An Hà Nội
|
51552
|
HỒ VĂN CHỈNH
|
1932
|
18/6/1964
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội đường - Tổng cục Đường sắt
|
51553
|
LÊ THỊ CHỈNH
|
12/8/1930
|
0/4/1975
|
Thôn La Khê, xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Y tế quận 4 miền Tây Thừa Thiên
|
51554
|
HOÀNG VĂN CHÍNH
|
1921
|
0/5/1972
|
Thôn Đơn Chế, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên
|
51555
|
HOÀNG XUÂN CHÍNH
|
15/5/1951
|
13/10/1971
|
Thôn Dương Phẩm, xã Nguyên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cấp II Chu Văn An-16 Thuỵ Khuê-Hà Nội
|
51556
|
NGÔ XUÂN CHÍNH
|
1941
|
|
Xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|