Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51456
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÁI
|
1950
|
19/1/1975
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
51457
|
NGUYỄN THỊ CHANH
|
1945
|
27/6/1972
|
Thôn Dương Hoà, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 Phú Thọ
|
51458
|
TRẦN THỊ CHANH
|
0/10/1950
|
0/5/1972
|
Xã Tấ1n Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Cơ quan Vũ trang huyện Phú Lộc K20
|
51459
|
TRẦN THỊ CHANH
|
22/2/1949
|
4/11/1970
|
Thôn Long Hồ, xã Hương Mai, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Chính trị B tỉnh Quảng Bình
|
51460
|
TRƯƠNG THỊ CHANH
|
1930
|
29/5/1975
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
51461
|
LÊ VĂN CHÁNH
|
1/1/1931
|
10/7/1973
|
Xã Hồ Lâm, khu phố 5, thị xã Thuận hoá, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Giao thông tỉnh Quảng Trị
|
51462
|
NGUYỄN VĂN CHÁNH
|
15/7/1933
|
6/5/1975
|
Khu phố 6, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
51463
|
PHÙNG MINH CHÁNH
|
1927
|
11/4/1961
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Hương thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Vụ Vật giá, Bộ Nội thương
|
51464
|
TÔN THẤT CHÁNH
|
28/11/1927
|
4/5/1962
|
Khu phố 7, thành phố Thuận Hoá thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban tuyên huấn tỉnh Quảng Bình
|
51465
|
ĐÀO VĂN CHÁU
|
0/4/1932
|
9/4/1974
|
Xã Phú Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
51466
|
HOÀNG THỊ CHÁU
|
0/12/1928
|
21/12/1973
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K110 Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
51467
|
MAI TRỌNG CHÁU
|
07/11/1934
|
|
Xã Phú Thành, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51468
|
LÊ THỊ CHÁU
|
20/5/1927
|
|
Thôn Điền Trung, xã Phú Phong, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Xã Phú Phong, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
51469
|
NGUYỄN CHÁU
|
0/8/1918
|
6/5/1964
|
Xã Hương Mai, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
51470
|
PHAN VĂN CHÁU
|
1905
|
0/10/1970
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51471
|
TRẦN HUY CHAY
|
1946
|
14/2/1974
|
Xã Khe Tre, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện Chống lao tỉnh Lạng Sơn
|
51472
|
ĐĂNG VĂN CHẠY
|
5/8/1951
|
|
Xã Hương Thanh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51473
|
HUỲNH VĂN CHẠY
|
0/2/1952
|
8/4/1974
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
51474
|
LÊ NGỌC CHẠY
|
12/5/1956
|
30/5/1975
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 xã Đạo Tú, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
51475
|
NGUYỄN KHOA CHẠY
|
1952
|
20/7/1971
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
51476
|
NGUYỄN NGỌC CHẠY
|
20/10/1952
|
20/7/1971
|
Thôn An Đô, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm Thương binh I Hải Phòng
|
51477
|
THÁI THỊ CHẠY
|
10/10/1946
|
4/11/1970
|
Thôn Xuân Lộc, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Chính trị B tỉnh Quảng Bình
|
51478
|
ĐOÀN THỊ CHẮC
|
20/2/1942
|
1/2/1974
|
Thôn Bàn Môn, xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Học viện K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
51479
|
LÊ CHẮC
|
|
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51480
|
PHẠM VĂN CHẮC
|
20/2/1934
|
23/7/1971
|
Thôn Lê Bình, xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn 581 Quân khu Hữu Ngạn
|
51481
|
TRẦN CHẮC
|
1933
|
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp Hà Tây
|
51482
|
LÊ VĂN CHẮT
|
0/10/1931
|
15/2/1963
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Thanh tra khu Hồng Quảng
|
51483
|
LÊ VĂN CHẮT
|
1926
|
22/12/1973
|
Thôn Đông, xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học thuộc Bộ Y tế
|
51484
|
NGUYỄN VĂN CHẮT
|
0/2/1927
|
11/4/1975
|
Thôn Lội Nông, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B thuộc Ban Thống nhất của CP
|
51485
|
TRẦN VĂN CHẮT
|
21/6/1944
|
10/4/1974
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
51486
|
VƯƠNG ĐÌNH CHẮT
|
1932
|
16/7/1964
|
Thôn Đức Thái, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Hành chính Quản trị - Uỷ ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
|
51487
|
HÀ ĐĂNG CHÂM
|
0/7/1936
|
28/6/1975
|
Thôn Phụ Ổ, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Lương thực thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
51488
|
NGUYỄN NGỌC CHẨM
|
29/12/1934
|
17/6/1964
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công Nông Đông Triều, Quảng Ninh
|
51489
|
ĐOÀN THỊ CHẤT
|
20/6/1942
|
|
Xã Diễn Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51490
|
NGUYỄN CHẤT
|
0/10/1921
|
28/4/1965
|
Thôn Mỹ Phú, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phân xưởng Chế biến thuộc Xí nghiệp Đánh cá Lạch Bang
|
51491
|
NGUYỄN DUY CHẤT
|
5/2/1927
|
27/6/1965
|
Thôn Hoà Đa Tây, xã Phú Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Y tế - TP Hà Nội
|
51492
|
NGUYỄN VĂN CHẤT
|
|
16/5/1959
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Liên đoàn Sản xuất Sao Vàng huyện Thọ Xuân - tỉnh Thanh Hóa
|
51493
|
NGUYỄN VĂN CHẤT
|
5/1/1934
|
3/5/1975
|
Xã Phú Ngạn, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Thống Nhất Yên Định, Thanh Hóa
|
51494
|
TRẦN HỮU CHẤT
|
10/1/1931
|
5/5/1975
|
Xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Tài chính huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
51495
|
ĐOÀN THÀNH CHÂU
|
15/1/1923
|
|
Thôn Phú Môn, xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Tiểu ban Tôn giáo vận - Liên khu uỷ TW
|
51496
|
HỒ SĨ CHÂU
|
10/9/1930
|
27/5/1975
|
Xã Chợ Đông Ba, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
51497
|
HOÀNG NGỌC CHÂU
|
0/10/1932
|
|
Thôn kế Môn, xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Điện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
51498
|
HOÀNG THỊ MỘNG CHÂU
|
11/7/1928
|
27/5/1975
|
Xã Vân Thi, huyện Thương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Viện Bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh - Bộ Y tế
|
51499
|
LÊ CHÂU
|
1/9/1918
|
20/5/1972
|
Thôn Long Thọ, xã Phong Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Văn phòng Khu uỷ Trị Thiên Huế
|
51500
|
LÊ XUÂN CHÂU
|
10/1/1927
|
1/5/1975
|
Thôn Thạch Bình, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
51501
|
NGUYỄN CHÂU
|
0/2/1921
|
29/3/1964
|
Thôn Bàn Môn, xã Diện Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Xưởng Cưa - Nông trường Quốc doanh Lệ Minh, tỉnh Quảng Bình
|
51502
|
NGUYỄN CHÂU
|
0/10/1929
|
6/4/1960
|
Xã Hương tThái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Khu vực 6, Liên đoàn Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
51503
|
NGUYỄN HƯƠNG CHÂU
|
4/3/1945
|
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc , tỉnh Thừa Thiên
|
Điều dưỡng K85
|
51504
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
12/9/1923
|
20/4/1975
|
Xã La Chữ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường Núi Cốc, Bắc Thái
|
51505
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
2/9/1932
|
13/3/1969
|
Thôn Hòa Vang, xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Cửa hàng Lương thực Thanh Miện tỉnh Hải Dương
|