Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51404
|
PHAN CÔNG
|
11/11/1939
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng khảo sát thiết kế - Ty Thuỷ lợi tỉnh Yên Bái
|
51405
|
NGUYỄN CHÍ CÔNG
|
20/5/1950
|
23/7/1971
|
Thôn Chính An, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn
|
51406
|
LÊ PHƯỚC CỔNG
|
1927
|
12/4/1975
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
51407
|
LÊ VĂN CƠ
|
15/5/1933
|
26/8/1964
|
Thôn Minh Hương, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm Lâm nghiệp Tuyên Hóa - Ty Lâm nghiệp Quảng Bình
|
51408
|
NGUYỄN VĂN CƠ
|
1949
|
15/6/1972
|
Xã Phú Dương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, Hải Phòng
|
51409
|
PHAN SĨ CƠ
|
28/12/1928
|
5/4/1973
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Thực phẩm II Sở Thương nghiệp - Hải Phòng
|
51410
|
ĐOÀN NGỌC CỜ
|
28/2/1923
|
|
Thôn Khuông Phò, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Nghệ An
|
51411
|
LÊ VĂN CỠI
|
13/3/1952
|
4/10/1971
|
Thôn Kế Sung, xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung học Bưu điện Truyền thanh tỉnh Nam Hà
|
51412
|
K CƠN
|
1942
|
|
Xã A Đớt, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
51413
|
CU CỞN
|
0/5/1948
|
4/10/1971
|
Thôn Kê, xã Hương Thuỷ, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường cán bộ dân tộc Miền Nam, Lạc Thủy, Hoà Bình
|
51414
|
ĐỖ ĐỨC CÚC
|
14/7/1931
|
21/4/1975
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Chi điểm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
51415
|
HỒ THỊ KIM CÚC
|
1947
|
11/2/1967
|
Xã A Ngo, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
51416
|
LÊ THỊ CÚC
|
1948
|
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51417
|
LÊ THỊ KIM CÚC
|
1950
|
31/1/1972
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
51419
|
TRẦN THỊ KIM CÚC
|
5/7/1951
|
20/7/1971
|
Thôn Hương Long, xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
51420
|
NGUYỄN VĂN CUNG
|
9/9/1935
|
1/5/1968
|
Thôn Chính An, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Nam Hà
|
51421
|
NGUYỄN VĂN CUỘC
|
1951
|
20/5/1971
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Quê Võ, tỉnh Hà Bắc
|
51422
|
TRẦN CÔNG CUỘC
|
10/5/1952
|
15/4/1975
|
Xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
51423
|
TRẦN HỮU CUỘC
|
3/3/1940
|
24/10/1973
|
Thôn Mỹ Hoà, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp Hà Nội
|
51424
|
LÊ VĂN CƯ
|
0/10/1950
|
13/10/1941
|
Thôn Đức Thái, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cấp II Chu Văn An-Ba Đình-Hà Nội
|
51425
|
TRẦN VĂN CƯ
|
10/1/1946
|
27/3/1974
|
Thôn Vĩnh An, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Cấp III Thương binh Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
51427
|
CÁI QUANG CỪ
|
0/4/1928
|
20/4/1975
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 tỉnh Vĩnh Phú
|
51428
|
NGUYỄN TRUNG CỪ
|
27/2/1932
|
6/4/1973
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty vật liệu xây dựng và chất đốt cấp 1 Việt Trì - Bộ Nội Thương
|
51429
|
NGUYỄN VĂN CỪ
|
1/6/1940
|
26/3/1975
|
Thôn Xuân Hoà, xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Uỷ ban Mặt trận Dân tộc Giải phóng tỉnh Thừa Thiên
|
51430
|
BÙI VĂN CỬ
|
5/5/1935
|
30/4/1975
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
51431
|
HOÀNG VĂN CỬ
|
1940
|
18/4/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
51432
|
NGUYỄN ĐĂNG CỬ
|
20/12/1932
|
|
Thôn Thế Chí Tây , xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xã Lò Cao, huyện Hàm Rồng, tỉnh Thanh Hoá
|
51433
|
NGUYỄN VĂN CỬ
|
29/9/1927
|
|
Thôn Hưng Thái, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết thành phố Hải Phòng
|
51434
|
LÊ VIẾT CỮ
|
12/10/1936
|
22/9/1973
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ, tỉnh Thanh Hoá
|
51435
|
NGUYỄN VĂN CỨ
|
29/9/1927
|
23/6/1965
|
Thôn Hưng Thái, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết TP Hải Phòng
|
51436
|
TRẦN QUANG CỰ
|
0/10/1937
|
|
Thôn Diên Trường, xã Phú Tài, huyện Phú Vang , tỉnh Thừa Thiên
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Định
|
51437
|
TRẦN VĂN CỨNG
|
1933
|
15/6/1972
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
51438
|
DƯƠNG CƯƠNG
|
5/7/1930
|
5/4/1960
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Tập đoàn Sản xuất Lệ Ninh, Quảng Bình
|
51439
|
NGUYỄN MINH CƯƠNG
|
25/12/1935
|
31/12/1966
|
Làng Thanh Lương, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Y tế Lào Cai
|
51440
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
1943
|
|
|
|
51441
|
NGÔ CHÍ CƯỜNG
|
2/2/1929
|
23/4/1975
|
Thôn Phò Trạch, xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp C1 - Ban Vận tải C - Cục Vận tải Đường bộ TP Hà Nội
|
51442
|
NGUYỄN VIẾT CƯỜNG
|
1929
|
2/4/1960
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trung đoàn 269 QĐNDVN
|
51443
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG
|
1949
|
12/5/1972
|
Thôn Gia Cốc, xã Dịnh Lộc, huyện Phú Lộc , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
51444
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
|
0/1/1925
|
|
Thôn Lê Khê, xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Viện Kiểm soát Nhân dân tối cao
|
51445
|
NGUYỄN THỊ CƯỜNG
|
1939
|
7/2/1975
|
Xã An Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
51446
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
12/7/1956
|
25/4/1974
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Liên lạc huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
51447
|
PHẠM BÁ CƯỜNG
|
4/6/1937
|
|
Làng Phò Trạch, xã Phong Đinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51448
|
PHẠM VĂN CƯỜNG
|
20/10/1950
|
26/5/1972
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27
|
51449
|
PHAN VĂN CƯỜNG
|
4/7/1944
|
1/5/1975
|
Xã Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Lâm trường Hữu Bằng tỉnh Lạng Sơn
|
51450
|
TRẦN MẠNH CƯỜNG
|
0/2/1932
|
11/5/1975
|
Thôn Phù Ninh, xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 tỉnh Phú Thọ
|
51451
|
NGUYỄN SANH CỬU
|
10/9/1927
|
|
Thôn Vân Cù, xã Hưng Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Cơ giới
|
51452
|
LÊ VIẾT CHA
|
1945
|
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51453
|
HỒ VĂN CHÁC
|
0/8/1935
|
1/3/1974
|
Xã Bích Thủy, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Mỏ đá Phủ Lý thuộc Tổng cục Đường sắt Thanh niên tỉnh Nam Hà
|
51454
|
CĂN CHAI
|
1948
|
|
Thôn Loa, xã Đông Sơn, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51455
|
NGUYỄN ĐĂNG CHẢI
|
25/11/1940
|
5/4/1974
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Đông Hưng tỉnh Thái Bình
|