Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51354
|
TRƯỜNG MINH CẢNH
|
01/11/1939
|
|
Thôn Nam Trường, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51355
|
NGUYỄN HỮU CÁNH
|
1/1/1937
|
7/2/1966
|
Thôn Mỹ Phú, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
51356
|
TRẦN ĐĂNG CẠNH
|
10/10/1929
|
26/1/1966
|
Thôn Đông Lâm, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Thương nghiệp Lai Châu
|
51357
|
HỒ SĨ CAO
|
1944
|
11/4/1975
|
Xã Thượng Quảng, quận 4, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
51358
|
NGÔ VĂN CAO
|
0/12/1923
|
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51359
|
NGUYỄN CÔNG CAO
|
10/3/1938
|
25/2/1975
|
Thôn Hà Thanh, xã Phú Ngạn, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
T72 thị trấn Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
51360
|
TRẦN BÁ CÁO
|
1916
|
9/11/1959
|
Thôn Phú Lễ, xã Quảng Thuận, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Vĩnh Linh
|
51361
|
NGUYỄN DUY CÁP
|
15/8/1932
|
30/12/1964
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện Cẩm Phả - Ty Y tế tỉnh Quảng Ninh - Bộ Y tế
|
51362
|
HỒ KHẢ CÁT
|
1914
|
19/4/1975
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
51363
|
TRƯƠNG VĂN CÁT
|
1/1/1934
|
1/3/1974
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Mỏ đá Hoàng Mai tỉnh Nghệ An - Tổng cục Đường sắt
|
51364
|
PHAN THỊ CĂN
|
10/11/1932
|
30/5/1975
|
Xã Hương Thọ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
51365
|
NGUYỄN THỊ CẮT
|
1940
|
12/5/1972
|
Thôn Dút, xã Hồng kim, huyện Quận Ba, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
51366
|
HỒ VĂN CẦM
|
12/3/1935
|
28/2/1974
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Đường sắt 773 tỉnh Quảng Bình - Bộ Giao thông Vận tải
|
51367
|
HỒ VIẾT CẦM
|
10/8/1920
|
29/5/1975
|
Thôn Mộc Trụ, xã Phúc Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K85
|
51368
|
NGÔ CẦM
|
0/12/1927
|
15/5/1959
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Liên đoàn Sản xuất Nông nghiệp miền Nam
|
51369
|
NGÔ VĂN CẦM
|
0/11/1927
|
5/1/1971
|
Thôn Phong Thái, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20, Tam Dương, Vĩnh Phú
|
51370
|
NGUYỄN CẦM
|
0/2/1927
|
14/4/1965
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Vận tải Điện - Bộ Kiến trúc Hà Nội
|
51371
|
PHẠM CÁNH
|
06/6/1947
|
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
T72, Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
51372
|
PHẠM THỊ CẨM
|
10/11/1934
|
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51373
|
VÕ THỊ CẨM
|
15/9/1944
|
20/5/1972
|
Thôn Dương Hoà, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
51374
|
BÙI VĂN CẦN
|
13/3/1910
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K35, Vĩnh Phú
|
51375
|
NGUYỄN ĐẠI CẦN
|
1933
|
27/6/1975
|
Xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Lương thực tỉnh Hoà Bình
|
51376
|
TRẦN HỮU CẦN
|
|
|
Xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng đội Kết cấu Kim loại Khu Gang thép Thái Nguyên
|
51377
|
VƯƠNG THANH CẦN
|
26/6/1929
|
10/4/1975
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Xây dựng 64 - Bộ Giao thông Vận tải
|
51378
|
DƯƠNG VĂN CẨN
|
15/5/1925
|
30/4/1975
|
Thôn Dương Nỗ, xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Nghiệp vụ Quốc doanh Phát hành Sách TW - Bộ Văn hoá
|
51379
|
NGUYỄN THỊ THANH CẨN
|
15/3/1939
|
24/6/1975
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Chi nhánh Ngân hàng Hà Nội
|
51380
|
NGUYỄN NGỌC CẨN
|
26/12/1934
|
1/8/1961
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
51381
|
HOÀNG VĂN CẤN
|
1935
|
15/8/1974
|
Thôn Hà Lạc, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Gỗ Vinh tỉnh Nghệ An
|
51382
|
ĐẶNG VĂN CẬN
|
20/7/1930
|
5/5/1975
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long - TP Hải Phòng
|
51383
|
DƯƠNG VĂN CẬN
|
|
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51384
|
HÀ CẬN
|
9/9/1932
|
12/5/1975
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Quốc doanh Phát hành phim và Chiếu bóng - Bộ Văn hoá
|
51385
|
LÊ VĂN CẬN
|
0/7/1946
|
27/12/1970
|
Thôn An Lưu, xã Phú Thiện, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, Quế Võ, Hà Bắc
|
51386
|
NGUYỄN THỊ CẬN
|
1927
|
19/5/1975
|
Xã Hải Hưng, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện An dưỡng K100 tỉnh Vĩnh Phú
|
51387
|
NGUYỄN VĂN CẬN
|
13/5/1933
|
1/9/1974
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Vôi Đá Quảng Trị - Ty xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
51388
|
PHẠM THỊ CẤP
|
27/8/1930
|
24/6/1975
|
Xã Lương Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An
|
51389
|
NGUYỄN CẬT
|
17/3/1935
|
|
Thôn Thạch Bình, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng cục Đường sằt
|
51390
|
CAO THỌ CẦU
|
1/5/1915
|
|
Thôn Phụ Ổ, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51391
|
LÊ SĨ CẦU
|
4/4/1939
|
14/4/1972
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
51392
|
LÊ VĂN CẦU
|
4/10/1931
|
9/9/1967
|
Thôn Hà Tụ, xã phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Bưu điện truyền thanh - Hà Giang
|
51393
|
NGUYỄN HỮU CẦU
|
1935
|
|
Xã Phú Thạch, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51394
|
NGUYỄN ĐĂNG CẦU
|
15/9/1950
|
30/6/1972
|
Thôn Dưỡng Mong Thượng, xã Phú Thiện, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Điện Ảnh Việt Nam - Bộ Văn Hoá
|
51395
|
TRẦN VĂN CẦU
|
1942
|
27/3/1974
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
51396
|
NGUYỄN VĂN CÒ
|
0/7/1923
|
18/6/1964
|
Thôn Hải Phòng, xã Đinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, Thanh Hoá
|
51397
|
KA COL
|
15/1/1948
|
|
Xã Phong Lâm, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51398
|
CU CON
|
1948
|
|
Xã Hương Thuỷ, huyện Hương Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51399
|
NGUYỄN THỊ CON
|
1915
|
|
Thôn Bình An, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51400
|
PHẠM CON
|
10/1/1932
|
17/5/1959
|
Thôn Hòa Vang, xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Liên đoàn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
51401
|
NGUYỄN THANH CÔI
|
1950
|
27/3/1974
|
Thôn Vĩnh An, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
51402
|
VĂN TRỌNG CÔI
|
10/10/1948
|
15/6/1972
|
Thôn Vân Thê, xã Thiên Thuỷ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Thương binh II, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
51403
|
NGUYỄN CỔN
|
1/11/1932
|
1959
|
Thôn Lưu Phước, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Liên đoàn Sản xuất Sao Vàng huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa
|