Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51303
|
TRẦN BỘC
|
18/4/1937
|
1/8/1960
|
Xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Chiếu bóng số 14 - Ty Văn hóa tỉnh Thanh Hóa
|
51304
|
HỒ THƯỢNG BỒI
|
6/10/1947
|
20/7/1971
|
Thôn Lê Lộc, xã Hồng Bắc, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đơn vị D12 -580
|
51305
|
LÊ BỐN
|
19/8/1916
|
14/3/1966
|
Làng Thanh Thuỷ Thượng, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch
|
51306
|
NGUYỄN THỊ BỐN
|
0/2/1944
|
16/11/1970
|
Thôn Gia Lê Thượng, xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban B Quảng Bình
|
51307
|
TRẦN VĂN BỐN
|
10/10/1946
|
19/8/1970
|
Thôn Lương Viện, xã Phú Thạch, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51308
|
NGUYỄN THỊ BÔNG
|
1/1/1951
|
23/4/1971
|
Thôn Mỹ Xã, xã Quảng Xã, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Tham gia tự vệ thành Huế
|
51309
|
ĐẶNG THỊ BỒNG
|
16/3/1928
|
21/4/1975
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy điện Thái Nguyên
|
51310
|
LÊ THANH BỒNG
|
23/10/1935
|
1/8/1974
|
Thôn Triều Sơn, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Hà
|
51311
|
LÊ VĂN BỔNG
|
1929
|
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51312
|
CU BƠI
|
3/4/1941
|
20/7/1971
|
Thôn A Đơn, xã Hồng Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
51313
|
NGUYỄN THỊ BỚT
|
8/3/1932
|
6/5/1975
|
Xã Tứ Tây, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Mỳ bánh Hải Châu Hà Nội - Bộ Lương thực
|
51314
|
HỒ THỊ BỦA
|
1944
|
|
Xã Hồng Thuỷ, quận 3, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51315
|
TRẦN BÁ BÚA
|
1/7/1952
|
0/5/1971
|
Thôn An Truyền, xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá tập trung - Bộ Văn hoá
|
51316
|
NGUYỄN BÚA
|
20/2/1940
|
|
Thôn Định Môn, xã Hương Thọ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Huyện Hương Trà- Thừa Thiên, ra Bắc chữa bệnh
|
51317
|
TRƯƠNG NGỌC BÙI
|
1930
|
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51318
|
TRẦN VĂN BỤI
|
10/10/1952
|
4/10/1971
|
Thôn Niêm, xã Phong hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá Thương binh T27 Hà Nội
|
51319
|
TRẦN XUÂN BUỒM
|
10/6/1951
|
23/7/1971
|
Thôn Văn Xá, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn
|
51320
|
NGUYỄN VĂN BÚT
|
10/10/1933
|
|
Thôn Kế Sung, xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51321
|
HỒ VĂN BƯ
|
5/1/1941
|
|
Xóm Tu Ru, xã Phong Lâm, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51322
|
LÊ BƯ
|
5/1/1941
|
8/2/1971
|
Xã Phong Lâm, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện tỉnh Lào Cai
|
51323
|
LÊ VĂN BỰ
|
1932
|
28/8/1965
|
Xã Hương Lâm, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
51324
|
LÊ PHƯỚC BỨC
|
|
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51325
|
NGÔ THỊ BƯỞI
|
9/9/1939
|
25/5/1975
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Y tế huyện (ra Bắc chữa bệnh)
|
51326
|
PHẠM THỊ BƯỚM
|
1950
|
|
Thôn Sa Trung, xã Quảng Hoà, huyện Quảng Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá Thương binh Hà Nội
|
51327
|
HOÀNG NGỌC BƯU
|
1923
|
10/2/1965
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51328
|
TRẦN ĐẠI BƯU
|
21/11/1939
|
6/10/1972
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Sở Giáo dục Hà Nội
|
51329
|
NGUYỄN VĂN BỬU
|
15/12/1931
|
14/8/1973
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
51330
|
NGUYỄN ĐỨC BỬU
|
4/3/1921
|
19/4/1975
|
Thôn Mai Xuân, xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
51331
|
NGUYỄN THIÊN BỬU
|
11/11/1929
|
4/4/1960
|
Thôn Mỹ Á, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng Quảng Bình
|
51332
|
NGUYỄN XUÂN CA
|
20/12/1922
|
1/7/1975
|
Thôn Bàn Môn, xã Điện Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Lương thực huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
51333
|
TRẦN CÔNG CÀ
|
1937
|
5/4/1964
|
Thôn Sơn Công, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoạn Công vụ Nam Định - Cục Công vụ - Tổng cục Đường sắt
|
51334
|
LÊ QUANG CẢ
|
1/2/1946
|
15/6/1972
|
Thôn An Đô, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trưởng Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
51335
|
NGUYỄN QUÝ CẢ
|
15/2/1944
|
22/7/1972
|
Xã Huệ An, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nghiệp vụ quản lý Thương nghiệp Thanh Hà - Hải Hưng
|
51336
|
PHAN THỊ CẢ
|
1947
|
20/7/1971
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
51337
|
ĐẶNG CÁC
|
18/4/1948
|
20/5/1971
|
Thôn Đồng Di, xã Phú Khương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Tây
|
51338
|
HOÀNG TRỌNG CÁCH
|
1/2/1937
|
28/3/1974
|
Thôn Vân Khê, xã Thiên Thuỷ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trại Thương binh 7 tỉnh Hải Hưng
|
51339
|
LÊ VĂN CÁCH
|
1931
|
10/5/1975
|
Thôn Liễu Cốc Thương, xã Hương Thạch, huyện Hương Trà , tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng tỉnh Thanh Hoá
|
51340
|
LÊ THỊ CAM
|
1937
|
|
Thôn Lại Bằng, xã Hương Văn , huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51341
|
TRẦN CAM
|
28/8/1929
|
21/6/1965
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
51342
|
NGUYỄN ĐĂNG CẢM
|
5/8/1947
|
|
Thôn Ưu Điềm, xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51343
|
TRẦN BÁ CẢM
|
7/7/1952
|
15/4/1975
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51344
|
NGUYỄN XUÂN CAN
|
5/11/1935
|
30/6/1973
|
Thôn An Thuận, xã Hương Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Giao thông tỉnh Quảng Trị
|
51345
|
HOÀNG NGỌC CAN
|
1933
|
17/2/1965
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Thuỷ điện Thác Bà
|
51346
|
LÊ PHƯỚC CÁN
|
1923
|
18/6/1964
|
Thôn Vân Trình, xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
51347
|
HỒ VIẾT CANG
|
25/8/1943
|
20/7/1971
|
Thôn Phong Lai, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II Hải Phòng
|
51349
|
HOÀNG NGỌC CANG
|
5/12/1934
|
20/7/1966
|
Thôn Sơn Tùng, xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Quảng Ninh
|
51350
|
NGUYỄN CANG
|
3/5/1930
|
21/4/1974
|
Xã Vân Dương, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Viện Khoa học Giáo dục
|
51351
|
HỒ VĂN CÀNG
|
12/2/1938
|
11/4/1975
|
Thôn Gianh, xã Hương Hữu, quận II, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
51352
|
LÊ XUÂN CẢNH
|
15/10/1928
|
25/5/1961
|
Thôn Vân Trình, xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
51353
|
NGUYỄN BÁ CẢNH
|
12/12/1949
|
23/7/1971
|
Thôn Đồng Dy, xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn
|